Trong thời đại kinh tế số, thương hiệu chính là “tài sản vô hình” có giá trị lớn nhất của mỗi doanh nghiệp. Việc đăng ký nhãn hiệu độc quyền không chỉ giúp bảo vệ tên tuổi, sản phẩm và uy tín trên thị trường, mà còn là căn cứ pháp lý khẳng định quyền sở hữu đối với thương hiệu.
Thực tế cho thấy, nhiều doanh nghiệp Việt Nam bị mất thương hiệu vì không kịp thời đăng ký, để đối thủ chiếm dụng hoặc đăng ký trước, dẫn đến tranh chấp kéo dài và thiệt hại nặng nề. Theo Luật Sở hữu trí tuệ 2005, sửa đổi năm 2022, nhãn hiệu được bảo hộ khi có khả năng phân biệt rõ ràng và không trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với nhãn hiệu khác.
Đăng ký nhãn hiệu sớm chính là bước đi chiến lược giúp doanh nghiệp bảo vệ thương hiệu, ngăn ngừa hành vi xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp và tạo nền tảng vững chắc để phát triển bền vững trong tương lai.
1. Các bước đăng ký nhãn hiệu độc quyền cho doanh nghiệp tại Việt Nam
Việc đăng ký nhãn hiệu độc quyền giúp doanh nghiệp khẳng định quyền sở hữu hợp pháp, tránh bị chiếm dụng hoặc sao chép thương hiệu. Theo Luật Sở hữu trí tuệ hiện hành, quy trình đăng ký nhãn hiệu được thực hiện qua 5 bước cơ bản sau:
Bước 1: Tra cứu khả năng đăng ký nhãn hiệu
Trước khi nộp đơn, doanh nghiệp nên tra cứu nhãn hiệu để kiểm tra xem tên hoặc logo dự định sử dụng có bị trùng hoặc tương tự với nhãn hiệu đã được bảo hộ hay không.
-
Có thể tra cứu miễn phí trên Cổng thông tin của Cục Sở hữu trí tuệ (NOIP).
-
Với nhãn hiệu quan trọng hoặc dùng cho phạm vi rộng, nên sử dụng dịch vụ tra cứu chuyên sâu để đánh giá khả năng đăng ký chính xác hơn.
👉 Việc tra cứu trước giúp doanh nghiệp giảm rủi ro bị từ chối đơn và tiết kiệm thời gian, chi phí.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký nhãn hiệu
Theo Điều 89 Luật Sở hữu trí tuệ hiện hành, hồ sơ đăng ký nhãn hiệu bao gồm:
-
Tờ khai đăng ký nhãn hiệu (theo mẫu của Cục SHTT).
-
Mẫu nhãn hiệu (5 mẫu giống nhau, kích thước không quá 80mm x 80mm).
-
Danh mục hàng hóa, dịch vụ sử dụng nhãn hiệu (phân loại theo Bảng phân loại Nice).
-
Giấy ủy quyền nếu nộp thông qua đại diện sở hữu công nghiệp.
-
Chứng từ nộp lệ phí đăng ký.
👉 Hồ sơ cần điền chính xác thông tin chủ đơn, mô tả nhãn hiệu rõ ràng và đầy đủ để tránh bị yêu cầu sửa đổi, bổ sung.

Bước 3: Nộp đơn tại Cục Sở hữu trí tuệ
Doanh nghiệp có thể nộp trực tiếp hoặc gửi bưu điện đến: Cục Sở hữu trí tuệ – 386 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội hoặc tại Văn phòng đại diện TP. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng.
Ngoài ra, có thể nộp đơn trực tuyến qua hệ thống dịch vụ công trực tuyến của Cục SHTT tại địa chỉ dvctt.noip.gov.vn.
Ngay sau khi nộp hợp lệ, Cục SHTT sẽ cấp số đơn và ngày nộp đơn – đây là căn cứ xác định quyền ưu tiên bảo hộ của chủ nhãn hiệu.
Bước 4: Thẩm định hình thức và nội dung đơn
Quá trình thẩm định trải qua hai giai đoạn:
-
Thẩm định hình thức (1–2 tháng): Kiểm tra hồ sơ, mẫu nhãn hiệu, danh mục hàng hóa/dịch vụ.
-
Công bố đơn hợp lệ (trong 2 tháng) kể từ ngày chấp nhận đơn.
-
Thẩm định nội dung (9–12 tháng): Cục SHTT đánh giá khả năng phân biệt, tính hợp pháp và điều kiện bảo hộ của nhãn hiệu.
Nếu nhãn hiệu đáp ứng đủ yêu cầu, Cục SHTT sẽ ra quyết định cấp văn bằng bảo hộ.
Bước 5: Nhận Giấy chứng nhận và sử dụng nhãn hiệu hợp pháp
Sau khi hoàn tất quy trình, doanh nghiệp được cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu – chứng minh quyền sở hữu hợp pháp đối với thương hiệu.
Chủ sở hữu có quyền:
-
Độc quyền sử dụng nhãn hiệu trong hoạt động sản xuất, kinh doanh.
-
Ngăn chặn, yêu cầu xử lý hành vi xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp.
-
Chuyển nhượng hoặc cho phép người khác sử dụng nhãn hiệu thông qua hợp đồng được đăng ký tại Cục SHTT.
⏰ Thời hạn bảo hộ: 10 năm kể từ ngày nộp đơn và được gia hạn vô thời hạn (mỗi lần 10 năm).
2. Các hành vi bị xem là xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu
Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu, chủ sở hữu có quyền sử dụng và bảo vệ thương hiệu của mình trên toàn lãnh thổ Việt Nam. Tuy nhiên, trong thực tế, không ít cá nhân và tổ chức lợi dụng uy tín của thương hiệu khác để sản xuất, kinh doanh hàng hóa tương tự, gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng. Những hành vi này được pháp luật xác định là xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp và có thể bị xử lý hành chính, dân sự, thậm chí hình sự tùy theo mức độ vi phạm.
Theo Điều 129 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 (sửa đổi, bổ sung năm 2022), một số hành vi bị coi là xâm phạm quyền đối với nhãn hiệu bao gồm:
2.1. Sử dụng dấu hiệu trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đã được bảo hộ
Đây là hành vi phổ biến nhất. Cụ thể, nếu cá nhân hoặc tổ chức sử dụng dấu hiệu trùng hoặc tương tự đến mức gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đang được bảo hộ cho hàng hóa, dịch vụ cùng loại hoặc tương tự, thì được xem là hành vi vi phạm.
Ví dụ: Một doanh nghiệp sản xuất nước giải khát sử dụng logo và màu sắc gần giống với thương hiệu nổi tiếng khác, khiến người tiêu dùng tưởng nhầm là sản phẩm của thương hiệu đó — đây là hành vi xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp.
2.2. Gắn nhãn hiệu được bảo hộ lên hàng hóa, bao bì, phương tiện kinh doanh trái phép
Theo khoản 2 Điều 129 Luật SHTT hiện hành, việc gắn nhãn hiệu, dấu hiệu trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn lên hàng hóa, bao bì, bảng hiệu, giấy tờ giao dịch, quảng cáo… mà không được chủ sở hữu cho phép được xem là vi phạm quyền sở hữu công nghiệp.
Hành vi này thường gặp ở các cơ sở làm giả, làm nhái thương hiệu, hoặc dán tem, nhãn mác thương hiệu nổi tiếng để đánh lừa người tiêu dùng.
2.3. Nhập khẩu, buôn bán hàng hóa mang nhãn hiệu giả mạo
Hành vi nhập khẩu, lưu thông, buôn bán hàng hóa giả mạo nhãn hiệu là một trong những vi phạm nghiêm trọng nhất, gây thiệt hại lớn cho doanh nghiệp chân chính và người tiêu dùng.
Theo Điều 213 Luật SHTT hiện hành, hàng hóa giả mạo nhãn hiệu là hàng hóa có dấu hiệu giống hệt hoặc khó phân biệt với nhãn hiệu thật đang được bảo hộ, và hành vi này có thể bị xử lý hình sự theo Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi 2017 (Điều 226).
2.4. Sử dụng nhãn hiệu trùng cho hàng hóa, dịch vụ khác loại nhằm lợi dụng uy tín thương hiệu
Một số tổ chức cố tình sử dụng nhãn hiệu trùng hoặc tương tự với thương hiệu nổi tiếng cho hàng hóa, dịch vụ không cùng loại, nhằm “ăn theo” danh tiếng có sẵn.
Ví dụ: Một công ty mỹ phẩm đặt tên sản phẩm là “Nokya” (tương tự “Nokia”) — đây là hành vi lợi dụng danh tiếng nhãn hiệu nổi tiếng, vi phạm khoản 3 Điều 129 Luật SHTT hiện hành.
2.5. Hành vi cạnh tranh không lành mạnh liên quan đến nhãn hiệu
Ngoài các hành vi trên, Luật Cạnh tranh 2018 và Điều 130 Luật SHTT hiện hành cũng quy định thêm các hành vi bị cấm như:
-
Sử dụng tên thương mại, biểu tượng, khẩu hiệu quảng cáo tương tự gây nhầm lẫn.
-
Lạm dụng uy tín của nhãn hiệu khác trong quảng cáo hoặc kinh doanh.
-
Đăng ký nhãn hiệu trước với mục đích “chiếm dụng” thương hiệu (còn gọi là “đăng ký đầu cơ”).
Những hành vi này không chỉ vi phạm quyền sở hữu công nghiệp mà còn bị coi là cạnh tranh không lành mạnh trên thị trường.

2.6. Biện pháp xử lý hành vi xâm phạm
Tùy theo mức độ vi phạm, tổ chức, cá nhân xâm phạm quyền đối với nhãn hiệu có thể bị xử lý bằng các hình thức sau:
-
Xử phạt hành chính: theo Nghị định 99/2013/NĐ-CP, phạt tiền đến 250 triệu đồng đối với tổ chức vi phạm và buộc tiêu hủy tang vật, phương tiện vi phạm.
-
Khởi kiện dân sự: yêu cầu bồi thường thiệt hại và chấm dứt hành vi xâm phạm.
-
Truy cứu trách nhiệm hình sự: nếu hành vi xâm phạm có tính chất nghiêm trọng, gây thiệt hại lớn cho chủ sở hữu nhãn hiệu.

3. Giải quyết khi quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu bị xâm phạm
Khi phát hiện nhãn hiệu đã được bảo hộ bị người khác sử dụng trái phép, chủ sở hữu có quyền yêu cầu cơ quan có thẩm quyền xử lý hành vi xâm phạm hoặc tự mình áp dụng các biện pháp bảo vệ hợp pháp. Việc giải quyết đúng quy trình giúp doanh nghiệp bảo vệ quyền lợi nhanh chóng, hạn chế thiệt hại và ngăn ngừa hành vi vi phạm tái diễn.
Theo Điều 198 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi, bổ sung năm 2022), chủ sở hữu nhãn hiệu có thể lựa chọn một hoặc nhiều biện pháp bảo vệ quyền sở hữu công nghiệp, gồm biện pháp dân sự, hành chính, hình sự và các biện pháp khác theo pháp luật.
3.1. Biện pháp tự bảo vệ
Chủ sở hữu có quyền:
-
Gửi thư cảnh báo hoặc yêu cầu chấm dứt hành vi vi phạm.
-
Yêu cầu xin lỗi, cải chính công khai, bồi thường thiệt hại (nếu có).
-
Thương lượng hoặc hòa giải với bên vi phạm để đạt được thỏa thuận chấm dứt hành vi xâm phạm.
⚠️ Lưu ý: Doanh nghiệp nên thu thập bằng chứng rõ ràng như hình ảnh sản phẩm, hóa đơn, tài liệu quảng cáo, hoặc chứng từ giao dịch liên quan đến hành vi vi phạm để làm căn cứ pháp lý khi cần xử lý.
3.2. Biện pháp hành chính
Đây là biện pháp phổ biến nhất tại Việt Nam, đặc biệt đối với hàng hóa giả mạo nhãn hiệu hoặc hàng hóa xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp trên diện rộng.
Cơ quan có thẩm quyền xử lý gồm:
-
Thanh tra Khoa học & Công nghệ,
-
Quản lý thị trường,
-
Công an kinh tế,
-
Hải quan (đối với hàng hóa xuất nhập khẩu).
Theo Nghị định 99/2013/NĐ-CP, mức phạt có thể lên đến 250 triệu đồng đối với tổ chức (hoặc 125 triệu đồng đối với cá nhân) và bị tịch thu, tiêu hủy tang vật vi phạm, đình chỉ hoạt động kinh doanh đến 3 tháng.
3.3. Biện pháp dân sự
Chủ sở hữu có thể khởi kiện tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền để yêu cầu:
-
Chấm dứt hành vi xâm phạm;
-
Bồi thường thiệt hại;
-
Buộc xin lỗi, cải chính công khai;
-
Buộc tiêu hủy hàng hóa, vật phẩm vi phạm.
Theo Điều 202 Luật SHTT, mức bồi thường thiệt hại được tính dựa trên:
-
Doanh thu hoặc lợi nhuận thu được từ hành vi xâm phạm;
-
Thiệt hại thực tế mà chủ sở hữu phải gánh chịu;
-
Hoặc mức bồi thường theo yêu cầu hợp lý của bên bị xâm phạm (tối đa 500 triệu đồng/lần) nếu không chứng minh được thiệt hại cụ thể.
3.4. Biện pháp hình sự
Trong trường hợp hành vi xâm phạm có tính chất nghiêm trọng, có tổ chức hoặc tái phạm, gây thiệt hại lớn cho chủ sở hữu, người vi phạm có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 226 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017).
Mức hình phạt có thể lên đến:
-
3 năm tù đối với cá nhân vi phạm;
-
Phạt tiền đến 1 tỷ đồng hoặc đình chỉ hoạt động đối với pháp nhân thương mại.
Đây là biện pháp mạnh nhất, thường áp dụng trong các vụ việc sản xuất, buôn bán hàng hóa giả mạo nhãn hiệu với quy mô lớn hoặc gây thiệt hại nghiêm trọng cho xã hội.
4. Kết luận
Đăng ký nhãn hiệu – Lá chắn pháp lý và chiến lược phát triển thương hiệu bền vững
Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt hiện nay, nhãn hiệu không chỉ là biểu tượng nhận diện mà còn là tài sản vô giá của doanh nghiệp. Việc đăng ký nhãn hiệu độc quyền không đơn thuần là thủ tục hành chính, mà là một bước đi chiến lược giúp doanh nghiệp khẳng định vị thế, bảo vệ uy tín và mở rộng thị trường.
Thông qua 5 bước đăng ký nhãn hiệu đã trình bày, doanh nghiệp có thể tự tin xác lập quyền sở hữu hợp pháp đối với thương hiệu của mình, từ đó ngăn ngừa các hành vi xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp và chủ động bảo vệ lợi ích khi xảy ra tranh chấp.
Bên cạnh đó, các doanh nghiệp cần thường xuyên theo dõi tình trạng sử dụng nhãn hiệu trên thị trường, chủ động gia hạn bảo hộ đúng thời hạn và xử lý kịp thời các hành vi vi phạm để tránh thiệt hại không đáng có.
👉 Nếu bạn cần tư vấn chi tiết hoặc sử dụng dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp uy tín để được hỗ trợ tra cứu, nộp đơn và thực hiện các thủ tục pháp lý chuyên sâu., hãy liên hệ với luật sư để được hỗ trợ kịp thời.
Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)