Mua bán hàng hóa: 10 quy định quan trọng trong Luật Thương mại 2005 về mua bán hàng hóa

Trách nhiệm pháp lý khi đăng thông tin sai sự thật trên mạng xã hội

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng mở rộng, hoạt động mua bán hàng hóa trở thành trụ cột của thương mại trong và ngoài nước. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ các quy định pháp luật điều chỉnh hoạt động này. Luật Thương mại năm 2005 là văn bản pháp lý quan trọng, đặt nền tảng cho các quan hệ mua bán hàng hóa giữa thương nhân, tổ chức và cá nhân.
Việc hiểu và tuân thủ đúng các quy định của Luật giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro pháp lý, tối ưu hoạt động kinh doanh, và bảo vệ quyền lợi hợp pháp khi có tranh chấp xảy ra.

Nội dung trang

Dưới đây là 10 quy định quan trọng trong Luật Thương mại 2005 mà mọi doanh nghiệp, cá nhân kinh doanh nên nắm rõ để áp dụng hiệu quả trong thực tế.


1. Khái niệm mua bán hàng hóa (Điều 24 Luật Thương mại 2005)

Theo khoản 8 Điều 3 Luật Thương mại 2005, “Mua bán hàng hóa là hoạt động thương mại, theo đó bên bán có nghĩa vụ giao hàng, chuyển quyền sở hữu hàng hóa cho bên mua và nhận thanh toán; bên mua có nghĩa vụ thanh toán cho bên bán, nhận hàng và quyền sở hữu hàng hóa theo thỏa thuận.”

Quy định này đặt nền móng cho mọi giao dịch thương mại.
Bên bán: phải giao đúng hàng, đúng chất lượng, đúng thời gian, địa điểm.
Bên mua: phải thanh toán đúng hạn và nhận hàng theo thỏa thuận.

Ý nghĩa thực tiễn: Doanh nghiệp cần hiểu rõ đây là hoạt động chuyển quyền sở hữu chứ không chỉ là giao hàng. Nghĩa là, mọi vấn đề phát sinh về chất lượng, rủi ro hay khiếu nại đều gắn với việc quyền sở hữu đã được chuyển giao hay chưa.


2. Hàng hóa trong Luật Thương mại (Điều 3 khoản 2 Luật Thương mại 2005)

Theo Khoản 2 Điều 3 Luật Thương mại 2005, “Hàng hóa bao gồm tất cả các loại động sản, kể cả động sản hình thành trong tương lai và những vật gắn liền với đất đai.”

Điều này mở rộng phạm vi hàng hóa không chỉ là sản phẩm hữu hình có sẵn mà còn bao gồm:

  • Máy móc, thiết bị, phương tiện;

  • Hàng nông sản, thủy sản, khoáng sản;

  • Bất động sản gắn liền với đất (ví dụ: nhà xưởng, cây trồng, công trình xây dựng).

Thực tế: Khi ký hợp đồng, cần xác định rõ loại hàng hóa, tình trạng, nguồn gốc và quyền sở hữu hợp pháp, nhất là với hàng hình thành trong tương lai hoặc hàng nhập khẩu.


3. Hình thức hợp đồng mua bán hàng hóa (Điều 24 và Điều 27 Luật Thương mại 2005)

Theo Điều 24 Luật Thương mại 2005, hợp đồng mua bán hàng hóa có thể được xác lập dưới nhiều hình thức, bao gồm:

  • Bằng văn bản,

  • Bằng lời nói,

  • Hoặc thông qua hành vi cụ thể thể hiện sự thỏa thuận giữa các bên.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, pháp luật có thể yêu cầu hợp đồng mua bán phải được lập thành văn bản hoặc có hình thức cụ thể theo quy định của luật chuyên ngành (ví dụ: mua bán bất động sản, thuốc, hóa chất, thiết bị y tế…).

Lưu ý khi áp dụng

Không phải mọi hợp đồng đều có thể chỉ giao kết bằng lời nói hoặc hành vi. Nếu pháp luật chuyên ngành quy định bắt buộc bằng văn bản, các bên phải tuân thủ.

Khi giao dịch giá trị lớn, có yếu tố rủi ro cao, hoặc liên quan đến xuất nhập khẩu, các bên nên:

  • Giao kết hợp đồng bằng văn bản có chữ ký của đại diện pháp lý;
  • Ghi rõ các điều khoản về chất lượng hàng hóa, địa điểm giao hàng, thời hạn thanh toán, xử lý vi phạm, miễn trách nhiệm.
    Mua bán hàng hóa: 10 quy định quan trọng trong Luật Thương mại 2005 về mua bán hàng hóa
    Mua bán hàng hóa: 10 quy định quan trọng trong Luật Thương mại 2005 về mua bán hàng hóa

4. Phân loại hàng hóa: Cấm, hạn chế, có điều kiện 

Theo Điều 25 Luật Thương mại 2005, hàng hóa được chia thành ba nhóm đặc biệt mà thương nhân cần lưu ý trước khi thực hiện hoạt động mua bán, bao gồm:

  • Hàng hóa cấm kinh doanh: Là những mặt hàng mà pháp luật nghiêm cấm không được phép sản xuất, mua bán, lưu thông dưới mọi hình thức.

  • Hàng hóa hạn chế kinh doanh: Là các loại hàng hóa chỉ được mua bán trong phạm vi nhất định hoặc cần đáp ứng các tiêu chí cụ thể do cơ quan có thẩm quyền quy định.

  • Hàng hóa kinh doanh có điều kiện: Là nhóm hàng hóa mà chỉ những thương nhân đáp ứng đủ điều kiện pháp lý mới được phép kinh doanh, ví dụ như có giấy phép con, chứng chỉ hành nghề, điều kiện về cơ sở vật chất, nhân lực.

Danh mục cụ thể cho từng nhóm hàng hóa này được Chính phủ ban hành và cập nhật tùy theo tình hình kinh tế, xã hội và yêu cầu quản lý Nhà nước trong từng thời kỳ.

Doanh nghiệp cần lưu ý:

  • Phải xin giấy phép nếu kinh doanh hàng hóa hạn chế hoặc có điều kiện.

  • Vi phạm có thể bị xử phạt hành chính, tịch thu hàng hóa, hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.


5. Quy định về mua bán hàng hóa quốc tế (Điều 27 – Điều 35 Luật Thương mại 2005)

5.1. Các hình thức mua bán hàng hóa quốc tế

Theo Điều 27 Luật Thương mại 2005, việc mua bán hàng hóa quốc tế được thực hiện dưới các hình thức:

  • Xuất khẩu hàng hóa,

  • Nhập khẩu hàng hóa,

  • Tạm nhập, tái xuất,

  • Tạm xuất, tái nhập,

  • Chuyển khẩu hàng hóa.

Các hoạt động này đều phải thực hiện trên cơ sở hợp đồng bằng văn bản hoặc hình thức tương đương (như fax, email, thông điệp dữ liệu). Đây là yêu cầu bắt buộc nhằm đảm bảo giá trị pháp lý và là căn cứ khi giải quyết tranh chấp sau này.


5.2. Chủ thể được phép thực hiện mua bán hàng hóa quốc tế

Theo Điều 28 Luật Thương mại 2005, chỉ có thương nhân Việt Nam (bao gồm doanh nghiệp, hợp tác xã, hộ kinh doanh có đăng ký hợp pháp) mới được phép trực tiếp thực hiện hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế.
Nếu cá nhân hoặc tổ chức chưa có giấy phép hoạt động xuất nhập khẩu, họ có thể ủy thác cho thương nhân khác có chức năng xuất nhập khẩu để thực hiện (theo quy định tại Điều 155 – 159 về ủy thác thương mại).

Mua bán hàng hóa: 10 quy định quan trọng trong Luật Thương mại 2005 về mua bán hàng hóa
Mua bán hàng hóa: 10 quy định quan trọng trong Luật Thương mại 2005 về mua bán hàng hóa

5.3. Quy định cụ thể đối với từng hình thức

🔹 Xuất khẩu hàng hóa (Điều 28 Luật Thương mại 2005):
Là việc hàng hóa được đưa ra khỏi lãnh thổ Việt Nam để tiêu thụ ở nước ngoài. Hàng hóa xuất khẩu phải phù hợp danh mục được phép xuất khẩu, có chứng từ nguồn gốc rõ ràng, và đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng theo quy định của pháp luật Việt Nam và nước nhập khẩu.

🔹 Nhập khẩu hàng hóa (Điều 29 Luật Thương mại 2005):
Là việc đưa hàng hóa từ nước ngoài vào Việt Nam để tiêu thụ trong nước. Doanh nghiệp nhập khẩu phải có mã số thuế, đăng ký ngành nghề phù hợp, và thực hiện thủ tục hải quan, nộp thuế nhập khẩu theo quy định.

🔹 Tạm nhập, tái xuất – Tạm xuất, tái nhập (Điều 30, 31 Luật Thương mại 2005):
Đây là hình thức phổ biến trong lĩnh vực gia công, triển lãm, sửa chữa hoặc bảo hành hàng hóa.

🔹 Chuyển khẩu hàng hóa (Điều 32 – 35 Luật Thương mại 2005):
Là hoạt động mua hàng từ một nước để bán cho nước khác mà không qua lãnh thổ Việt Nam.
Luật quy định thương nhân Việt Nam chỉ được thực hiện chuyển khẩu khi có giấy phép hoặc văn bản chấp thuận của Bộ Công Thương đối với những mặt hàng thuộc danh mục quản lý chuyên ngành.

Hợp đồng đại lý thương mại: 10 quy định pháp luật về quyền và nghĩa vụ


6. Quyền và nghĩa vụ của bên bán (Điều 34 – Điều 39 Luật Thương mại 2005)

6.1. Nghĩa vụ giao hàng và chứng từ liên quan (Điều 34 Luật Thương mại 2005)

Theo Điều 34 Luật Thương mại 2005, bên bán có nghĩa vụ giao hàng đúng số lượng, chất lượng, chủng loại, phương thức và thời gian đã thỏa thuận trong hợp đồng. Đồng thời, phải chuyển giao đầy đủ các chứng từ liên quan đến hàng hóa, như: hóa đơn, phiếu xuất kho, chứng nhận xuất xứ (C/O), chứng từ vận tải hoặc bảo hiểm (nếu có).


6.2. Nghĩa vụ bảo đảm quyền sở hữu đối với hàng hóa (Điều 35 Luật Thương mại 2005)

Bên bán phải bảo đảm quyền sở hữu hợp pháp cho bên mua — tức là khi hàng hóa được giao, bên mua được toàn quyền chiếm hữu, sử dụng và định đoạt hàng hóa đó.
Điều 35 Luật Thương mại 2005 nêu rõ: hàng hóa phải không bị ràng buộc bởi quyền của bên thứ ba (ví dụ: đang thế chấp, tranh chấp, hoặc thuộc sở hữu người khác).

Nếu hàng hóa đang bị tranh chấp hoặc bị cơ quan có thẩm quyền tạm giữ, việc bán hàng sẽ bị coi là vi phạm hợp đồng.


6.3. Nghĩa vụ bảo đảm chất lượng hàng hóa (Điều 36 Luật Thương mại 2005)

Theo Điều 36 Luật Thương mại 2005, bên bán phải bảo đảm hàng hóa đạt tiêu chuẩn chất lượng, quy cách kỹ thuật theo hợp đồng hoặc theo quy định của pháp luật. Nếu không có thỏa thuận cụ thể, hàng hóa phải phù hợp với mục đích sử dụng thông thường.

Trong thực tế, doanh nghiệp cần lưu ý việc kiểm định hàng hóa trước khi giaoghi rõ tiêu chuẩn chất lượng trong hợp đồng để tránh tranh chấp.


6.4. Nghĩa vụ bảo hành hàng hóa (Điều 37 Luật Thương mại 2005)

Đối với hàng hóa có yêu cầu kỹ thuật cao, Luật Thương mại 2005 (Điều 37 Luật Thương mại 2005) quy định bên bán phải bảo hành hàng hóa trong một thời hạn hợp lý, nếu có cam kết hoặc theo thông lệ.
Trong thời gian bảo hành, bên bán phải sửa chữa, thay thế, hoặc đổi mới hàng hóa miễn phí, trừ khi hai bên có thỏa thuận khác.


6.5. Quyền của bên bán (Điều 38 – 39 Luật Thương mại 2005)

Bên cạnh các nghĩa vụ, Luật Thương mại cũng trao cho bên bán một số quyền hợp pháp để bảo vệ lợi ích của mình, cụ thể:

1. Quyền nhận thanh toán:
Theo Điều 38 Luật Thương mại 2005, bên bán có quyền yêu cầu bên mua thanh toán đầy đủ, đúng thời hạn và đúng phương thức như đã thỏa thuận trong hợp đồng.
Nếu bên mua chậm thanh toán, bên bán có quyền tạm ngừng giao hàng, yêu cầu lãi chậm trả hoặc hủy hợp đồng.

2. Quyền giữ hàng:
Theo Điều 39 Luật Thương mại 2005, nếu bên mua chậm thanh toán hoặc có dấu hiệu mất khả năng thanh toán, bên bán được quyền giữ hàng hóa chưa giao cho đến khi bên mua thanh toán hoặc có bảo đảm khác.


7. Quyền và nghĩa vụ của bên mua (Điều 40 – Điều 45 Luật Thương mại 2005)

7.1. Nghĩa vụ nhận hàng (Điều 40 Luật Thương mại 2005)

Theo Điều 40 Luật Thương mại 2005, bên mua có nghĩa vụ nhận hàng đúng thời gian và địa điểm đã thỏa thuận trong hợp đồng.
Việc “nhận hàng” không chỉ đơn thuần là ký biên bản giao nhận, mà còn bao gồm việc kiểm tra, bảo quản và tiếp nhận quyền sở hữu hàng hóa.

Bên mua có trách nhiệm:

  • Chuẩn bị địa điểm, phương tiện bốc dỡ khi hàng được giao;

  • Cử người có thẩm quyền ký nhận và kiểm tra hàng hóa;

  • Thông báo kịp thời nếu phát hiện sai sót về số lượng, chất lượng hoặc chủng loại.


7.2. Nghĩa vụ thanh toán (Điều 41 – Điều 44 Luật Thương mại 2005)

Đây là nghĩa vụ cốt lõi và quan trọng nhất của bên mua. Theo Điều 41 Luật Thương mại 2005, bên mua phải thanh toán đầy đủ, đúng thời hạn, đúng địa điểm và đúng phương thức mà hai bên đã thỏa thuận.

Cụ thể:

Về thời hạn thanh toán (Điều 42 Luật Thương mại 2005):

Nếu hợp đồng không có quy định cụ thể, bên mua phải thanh toán ngay khi nhận hàng hoặc nhận chứng từ hàng hóa.
Trong thực tế, thời điểm thanh toán thường chia làm 2 loại:

  • Thanh toán trước (trả trước) – thường áp dụng khi bên bán cần vốn nhập hàng;

  • Thanh toán sau – theo thời hạn nhất định hoặc khi hoàn thành giao hàng.

Về địa điểm thanh toán (Điều 43 Luật Thương mại 2005):

Nếu không có thỏa thuận, bên mua thanh toán tại nơi kinh doanh của bên bán. Trong giao dịch quốc tế, địa điểm thanh toán thường gắn liền với ngân hàng chỉ định hoặc qua thư tín dụng (L/C).

Về phương thức thanh toán (Điều 44 Luật Thương mại 2005):

Các bên có thể lựa chọn:

  • Chuyển khoản ngân hàng;

  • Thanh toán qua L/C (đối với hợp đồng quốc tế);

  • Tiền mặt, séc hoặc hình thức điện tử (nếu pháp luật cho phép).

Luật quy định rõ: bên mua phải chịu trách nhiệm về tính hợp lệ của chứng từ thanh toán. Việc chậm thanh toán hoặc thanh toán sai quy định có thể khiến bên mua bị phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại theo Điều 306.


7.3. Nghĩa vụ hợp tác với bên bán (Điều 45 Luật Thương mại 2005)

Theo Điều 45 Luật Thương mại 2005, bên mua có nghĩa vụ phối hợp và cung cấp thông tin, điều kiện cần thiết để bên bán thực hiện việc giao hàng.
Điều này đặc biệt quan trọng trong các hợp đồng gia công, sản xuất theo đơn đặt hàng, hoặc giao hàng theo từng giai đoạn.


7.4. Quyền của bên mua (Điều 46 – 48 Luật Thương mại 2005)

Bên mua không chỉ có nghĩa vụ mà còn có những quyền pháp lý rõ ràng để bảo vệ lợi ích của mình trong giao dịch thương mại:

1. Quyền kiểm tra hàng hóa (Điều 44 Luật Thương mại 2005):

Bên mua có quyền kiểm tra hàng hóa trước khi nhận hoặc ngay khi giao hàng, trừ khi hai bên có thỏa thuận khác.
Nếu phát hiện hàng hóa không đúng hợp đồng, bên mua có quyền:

  • Từ chối nhận hàng,

  • Yêu cầu đổi hàng,

  • Giảm giá, hoặc

  • Yêu cầu bồi thường thiệt hại (theo Điều 305 – 307 Bộ luật Dân sự 2015).

2. Quyền yêu cầu giao hàng đúng hợp đồng:

Nếu bên bán giao hàng thiếu, sai chất lượng hoặc trễ hạn, bên mua có quyền ấn định thêm thời hạn hợp lý để bên bán khắc phục. Hết thời hạn này mà bên bán không thực hiện, bên mua được quyền hủy hợp đồng và yêu cầu bồi thường.

3. Quyền hủy hợp đồng và yêu cầu hoàn tiền:

Theo quy định tại Điều 312, trong trường hợp vi phạm nghiêm trọng (ví dụ: hàng hóa không đạt tiêu chuẩn, giao sai chủng loại, vi phạm thời gian giao hàng), bên mua có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng, yêu cầu hoàn tiền và bồi thường thiệt hại thực tế.

Mua bán hàng hóa: 10 quy định quan trọng trong Luật Thương mại 2005 về mua bán hàng hóa
Mua bán hàng hóa: 10 quy định quan trọng trong Luật Thương mại 2005 về mua bán hàng hóa

7.5. Trách nhiệm pháp lý khi bên mua vi phạm nghĩa vụ

Khi bên mua không thực hiện đúng nghĩa vụ thanh toán, nhận hàng hoặc hợp tác với bên bán, Luật Thương mại 2005 quy định 3 hậu quả pháp lý chính:

  1. Phạt vi phạm hợp đồng (Điều 301):
    Bên bán có thể yêu cầu phạt vi phạm tối đa 8% giá trị phần nghĩa vụ vi phạm.

  2. Bồi thường thiệt hại (Điều 302):
    Nếu hành vi vi phạm gây thiệt hại thực tế (ví dụ: làm hư hỏng hàng hóa, kéo dài thời gian giao hàng cho khách khác), bên mua phải bồi thường toàn bộ tổn thất cho bên bán.

  3. Chịu lãi chậm trả (Điều 306):
    Khi bên mua chậm thanh toán, phải trả thêm tiền lãi trên khoản chậm trả, tính theo lãi suất nợ quá hạn trung bình trên thị trường.

8. Giao nhận hàng hóa và chuyển rủi ro (Điều 50 – Điều 58 Luật Thương mại 2005)

8.1. Quy định chung về giao nhận hàng (Điều 50 – 52 Luật Thương mại 2005)

Theo Điều 50 Luật Thương mại 2005, bên bán có nghĩa vụ giao hàng, chứng từ và quyền sở hữu hàng hóa đúng như hợp đồng.
Ngược lại, bên mua có nghĩa vụ nhận hàng và thanh toán theo thỏa thuận.

Cụ thể:

  • Điều 50 Luật Thương mại 2005: Xác định địa điểm giao hàng.
    Nếu không có thỏa thuận, mặc định giao tại nơi kinh doanh của bên bán (hoặc nơi sản xuất hàng nếu các bên biết trước thời điểm ký hợp đồng).

  • Điều 51 Luật Thương mại 2005: Xác định thời hạn giao hàng.
    Nếu không có quy định cụ thể, hàng phải được giao trong thời gian hợp lý sau khi hợp đồng có hiệu lực.

  • Điều 52 Luật Thương mại 2005: Cho phép giao hàng từng phần nếu các bên đồng ý hoặc nếu đặc thù hàng hóa đòi hỏi chia đợt (ví dụ: vật liệu xây dựng, hàng công nghiệp nặng).


8.2. Nghĩa vụ giao hàng của bên bán (Điều 53 – 55 Luật Thương mại 2005)

Luật quy định rất cụ thể về trách nhiệm của bên bán khi giao hàng, bao gồm:

🔹 Giao đúng chủng loại, số lượng, chất lượng (Điều 53 Luật Thương mại 2005):

Hàng hóa phải đúng mô tả, mẫu mã, tiêu chuẩn kỹ thuật theo hợp đồng.
Nếu không có thỏa thuận rõ, thì hàng phải phù hợp mục đích sử dụng thông thường hoặc phù hợp với mẫu hàng đã được bên mua chấp nhận.

🔹 Giao hàng kèm chứng từ (Điều 54 Luật Thương mại 2005):

Khi giao hàng, bên bán phải chuyển giao chứng từ liên quan (ví dụ: hóa đơn, chứng nhận chất lượng, vận đơn, giấy xuất xưởng…).

🔹 Bao bì và phương thức đóng gói (Điều 55 Luật Thương mại 2005):

Nếu hợp đồng không có quy định cụ thể, hàng hóa phải được đóng gói phù hợp với đặc tính của hàng và phù hợp với phương thức vận chuyển.
Hàng dễ vỡ, dễ hư hỏng phải được bảo quản cẩn thận, có nhãn “Hàng dễ vỡ”, “Bảo quản lạnh”,…


8.3. Nghĩa vụ nhận hàng của bên mua (Điều 56 Luật Thương mại 2005)

Theo Điều 56 Luật Thương mại 2005, bên mua có nghĩa vụ:

  • Thực hiện mọi hành động cần thiết để bên bán có thể giao hàng (chuẩn bị kho bãi, người nhận, giấy tờ nhập kho…);

  • Thực hiện việc nhận hàng đúng thời gian và địa điểm thỏa thuận;

  • Kiểm tra, xác nhận hàng hóa khi nhận (số lượng, chất lượng, bao bì…).

Nếu bên mua từ chối nhận hàng mà không có lý do hợp pháp, sẽ được xem là vi phạm hợp đồng và phải bồi thường thiệt hại cho bên bán (Điều 302).


8.4. Thời điểm và địa điểm chuyển rủi ro (Điều 57 – 58 Luật Thương mại 2005)

Một trong những vấn đề quan trọng nhất trong giao dịch mua bán là thời điểm chuyển rủi ro — tức là thời điểm mà bên mua bắt đầu chịu trách nhiệm nếu hàng bị mất mát, hư hỏng ngoài lỗi của bên bán.

🔹 Điều 57 Luật Thương mại 2005 – Rủi ro chuyển khi giao hàng:

Nếu hợp đồng không có quy định khác, rủi ro chuyển từ bên bán sang bên mua khi hàng được giao cho bên mua hoặc người được ủy quyền nhận hàng.

🔹 Điều 58 Luật Thương mại 2005 – Rủi ro trong trường hợp giao cho người vận chuyển:

Khi hàng được giao cho người vận chuyển do bên mua chỉ định, thì rủi ro chuyển giao ngay khi hàng được giao cho người vận chuyển đầu tiên.


9. Bảo hành hàng hóa (Điều 49 Luật Thương mại 2005)

Theo Điều 49 Luật Thương mại 2005, nếu có thỏa thuận bảo hành, bên bán phải chịu trách nhiệm bảo hành hàng hóa trong thời hạn hợp lý.
Trong thời gian bảo hành, mọi chi phí sửa chữa, thay thế do lỗi kỹ thuật do bên bán chịu, trừ khi có thỏa thuận khác.

Ý nghĩa: Điều khoản bảo hành không chỉ là cam kết chất lượng mà còn là điều kiện tạo uy tín thương hiệu trong thương mại.

Mua bán hàng hóa: 10 quy định quan trọng trong Luật Thương mại 2005 về mua bán hàng hóa
Mua bán hàng hóa: 10 quy định quan trọng trong Luật Thương mại 2005 về mua bán hàng hóa

10. Ủy thác mua bán hàng hóa (Điều 155 – 159 Luật Thương mại 2005)

Luật cho phép thương nhân được ủy thác mua bán hàng hóa cho bên khác. Theo Điều 155 Luật Thương mại 2005, đây là hoạt động thương mại, trong đó bên ủy thác giao cho bên nhận ủy thác thực hiện việc mua hoặc bán hàng hóa.

  • Hợp đồng ủy thác phải lập bằng văn bản.

  • Bên nhận ủy thác không được ủy thác lại trừ khi có sự đồng ý của bên ủy thác (Điều 156).

  • Bên nhận ủy thác phải thực hiện đúng chỉ dẫn, bảo mật thông tin, và chịu trách nhiệm về việc mua bán theo thỏa thuận (Điều 157 – 158).

Thực tế: Hình thức này phổ biến trong xuất nhập khẩu, khi doanh nghiệp chưa có giấy phép hoặc năng lực pháp lý để thực hiện trực tiếp.

Kết luận

Việc hiểu rõ các quy định về quyền, nghĩa vụ, giao nhận, rủi ro và trách nhiệm pháp lý khi vi phạm hợp đồng giúp doanh nghiệp chủ động phòng ngừa tranh chấp và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, tuân thủ pháp luật thương mại không chỉ là nghĩa vụ mà còn là lợi thế cạnh tranh, góp phần xây dựng môi trường kinh doanh minh bạch, chuyên nghiệp và phát triển bền vững.

👉 Nếu bạn cần tư vấn chi tiết hoặc hỗ trợ soạn thảo hợp đồng đại lý thương mại phù hợp với hoạt động kinh doanh, hãy liên hệ với luật sư để được hỗ trợ kịp thời.

Thông tin liên hệ:

Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo

0987791632