Người thừa kế ở nước ngoài có được nhận di sản tại Việt Nam?
1. Khái quát về thừa kế có yếu tố nước ngoài
Trong bối cảnh hội nhập và di cư quốc tế ngày càng phổ biến, nhiều người Việt Nam sinh sống, học tập và định cư ở nước ngoài. Điều này kéo theo sự gia tăng các trường hợp thừa kế có yếu tố nước ngoài, đặc biệt là khi người để lại di sản sở hữu tài sản tại Việt Nam, còn người thừa kế lại đang ở nước ngoài.
Câu hỏi thường gặp là: Người thừa kế ở nước ngoài có được nhận di sản tại Việt Nam hay không?. Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015 và các văn bản liên quan, câu trả lời là có. Tuy nhiên, quyền nhận và hình thức sở hữu di sản sẽ khác nhau tùy theo loại tài sản cũng như tình trạng pháp lý của người thừa kế (người Việt Nam định cư ở nước ngoài hay người nước ngoài không có gốc Việt).
Cụ thể:
-
Với tài sản động sản như tiền, vàng, xe, cổ phần… người thừa kế ở nước ngoài có thể trực tiếp nhận hoặc chuyển ra nước ngoài theo quy định quản lý ngoại hối.
-
Với tài sản bất động sản như nhà, đất, quyền sử dụng đất: Người Việt Nam định cư ở nước ngoài vẫn có thể đứng tên nhận thừa kế, nhưng người nước ngoài (không có gốc Việt) thì chỉ có quyền hưởng giá trị bằng tiền, không được trực tiếp đứng tên sở hữu đất.
Như vậy, về nguyên tắc pháp luật, người thừa kế dù đang ở nước ngoài vẫn có thể nhận di sản tại Việt Nam, chỉ khác nhau về cách thức thực hiện và quyền lợi cụ thể. Đây chính là điểm đặc thù cần lưu ý khi giải quyết thừa kế có yếu tố nước ngoài.
2. Người thừa kế ở nước ngoài có quyền hưởng di sản?
Theo quy định tại Bộ luật Dân sự 2015, mọi cá nhân đều có quyền thừa kế, không phân biệt nơi cư trú trong hay ngoài lãnh thổ Việt Nam. Điều đó có nghĩa là người thừa kế ở nước ngoài hoàn toàn có quyền hưởng di sản tại Việt Nam. Tuy nhiên, quyền này sẽ được thực hiện khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản thừa kế:
-
Đối với động sản (tiền, vàng, xe, cổ phần, chứng khoán…): Người thừa kế ở nước ngoài có thể trực tiếp đứng tên sở hữu hoặc làm thủ tục chuyển tài sản ra nước ngoài theo quy định pháp luật về quản lý ngoại hối. Đây là loại tài sản dễ dàng nhận hơn vì không bị giới hạn về quyền sở hữu.
-
Đối với bất động sản (nhà, đất, quyền sử dụng đất):
-
Trường hợp người Việt Nam định cư ở nước ngoài, còn quốc tịch Việt Nam hoặc có gốc Việt: được quyền đứng tên nhận thừa kế và thực hiện các quyền sử dụng, chuyển nhượng, cho tặng, thừa kế tiếp theo theo quy định pháp luật.
-
Trường hợp người nước ngoài không có gốc Việt: không được trực tiếp sở hữu đất đai tại Việt Nam. Tuy nhiên, họ vẫn có quyền nhận di sản dưới hình thức giá trị bằng tiền thông qua việc bán, chuyển nhượng hoặc nhờ người khác quản lý để nhận lại phần giá trị tương ứng.
-
Như vậy, pháp luật Việt Nam bảo đảm quyền thừa kế cho người ở nước ngoài, nhưng đồng thời có những giới hạn nhất định đối với việc sở hữu bất động sản. Điều này nhằm vừa bảo vệ quyền lợi của người thừa kế, vừa tuân thủ quy định quản lý đất đai của Nhà nước.

3. Thủ tục nhận di sản khi người thừa kế ở nước ngoài
Để người thừa kế ở nước ngoài có thể nhận di sản tại Việt Nam, việc chuẩn bị hồ sơ và tuân thủ đúng trình tự thủ tục là yếu tố quyết định. Khác với trường hợp người trong nước, người ở nước ngoài cần thêm các bước hợp pháp hóa lãnh sự và ủy quyền hợp lệ nếu không trực tiếp về Việt Nam.
3.1. Hồ sơ cần chuẩn bị
-
Giấy tờ chứng minh quan hệ thừa kế: Giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, sổ hộ khẩu, quyết định xác nhận quan hệ nhân thân.
-
Giấy tờ nhân thân: Hộ chiếu, căn cước công dân, hoặc giấy xác nhận quốc tịch/gốc Việt.
-
Giấy tờ về tài sản: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà, giấy đăng ký xe, sổ tiết kiệm, cổ phiếu…
-
Văn bản ủy quyền (nếu không về Việt Nam): Được lập tại cơ quan ngoại giao Việt Nam ở nước sở tại, sau đó hợp pháp hóa lãnh sự để có hiệu lực.
3.2. Trình tự thực hiện
-
Chuẩn bị và hợp pháp hóa giấy tờ ở nước ngoài để dùng tại Việt Nam.
-
Lập văn bản khai nhận hoặc phân chia di sản tại tổ chức hành nghề công chứng ở Việt Nam (nếu không có tranh chấp).
-
Khởi kiện tại Tòa án nếu giữa những người thừa kế phát sinh tranh chấp.
-
Đăng ký sang tên quyền sở hữu, sử dụng tại cơ quan có thẩm quyền (nhà đất, phương tiện, cổ phần…).
-
Nếu không đứng tên được bất động sản, người thừa kế ở nước ngoài có thể chuyển nhượng hoặc ủy quyền bán, sau đó nhận lại giá trị bằng tiền.
Như vậy, thủ tục nhận di sản cho người ở nước ngoài có nhiều bước pháp lý phức tạp hơn so với người trong nước. Vì vậy, để tránh sai sót, người thừa kế nên nhờ luật sư tại Việt Nam tư vấn và hỗ trợ.

4. Các bước cơ bản nhận di sản thừa kế tại Việt Nam khi ở nước ngoài
Để người thừa kế ở nước ngoài nhận di sản tại Việt Nam thuận lợi, quá trình thực hiện thường trải qua những bước cơ bản sau:
Bước 1. Chuẩn bị hồ sơ và hợp pháp hóa lãnh sự
Người thừa kế ở nước ngoài phải chuẩn bị đầy đủ giấy tờ chứng minh quan hệ thừa kế, giấy tờ nhân thân, giấy tờ về tài sản. Các giấy tờ do cơ quan nước ngoài cấp cần được hợp pháp hóa lãnh sự tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam để có giá trị pháp lý trong nước.
Bước 2. Lập văn bản khai nhận hoặc phân chia di sản
Nếu giữa những người thừa kế không có tranh chấp, có thể đến tổ chức hành nghề công chứng tại Việt Nam để lập văn bản khai nhận di sản hoặc văn bản thỏa thuận phân chia di sản. Đây là cơ sở pháp lý để sang tên quyền sở hữu tài sản.
Bước 3. Khởi kiện tại Tòa án khi có tranh chấp
Trong trường hợp các bên không thống nhất được, người thừa kế cần khởi kiện tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền. Tòa án sẽ xem xét hồ sơ, xác minh quan hệ thừa kế và ra phán quyết về việc phân chia tài sản.
Bước 4. Thực hiện thủ tục sang tên hoặc chuyển nhượng
Sau khi có văn bản công chứng hoặc bản án của Tòa, người thừa kế thực hiện thủ tục sang tên tài sản (nhà đất, xe, cổ phần). Nếu thuộc trường hợp không được sở hữu đất, người thừa kế có thể tiến hành chuyển nhượng, bán hoặc ủy quyền cho người khác và nhận lại giá trị bằng tiền.
Bước 5. Chuyển tiền hợp pháp ra nước ngoài
Người thừa kế có thể làm thủ tục tại ngân hàng thương mại được phép để chuyển tiền thừa kế ra nước ngoài theo đúng quy định quản lý ngoại hối.
5. Lưu ý quan trọng cho người thừa kế ở nước ngoài
Khi thực hiện thủ tục nhận di sản thừa kế tại Việt Nam, người ở nước ngoài cần lưu ý một số vấn đề pháp lý quan trọng sau để tránh rủi ro:
5.1. Về giấy tờ và thủ tục pháp lý
-
Hợp pháp hóa lãnh sự: Các giấy tờ do cơ quan nước ngoài cấp (giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, giấy xác nhận quan hệ nhân thân…) phải được hợp pháp hóa lãnh sự tại cơ quan đại diện ngoại giao Việt Nam ở nước sở tại thì mới có giá trị sử dụng tại Việt Nam.
-
Dịch thuật công chứng: Hồ sơ bằng tiếng nước ngoài cần dịch sang tiếng Việt và công chứng theo quy định.
-
Văn bản ủy quyền: Nếu người thừa kế không trực tiếp về Việt Nam, cần lập văn bản ủy quyền tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam ở nước sở tại, bảo đảm hình thức hợp lệ.
5.2. Về quyền sở hữu tài sản
-
Người Việt Nam định cư ở nước ngoài vẫn có thể đứng tên nhà đất, nhà ở nếu có quốc tịch Việt Nam hoặc giấy tờ chứng minh gốc Việt.
-
Người nước ngoài không có gốc Việt chỉ có thể nhận giá trị di sản bằng tiền, không được đứng tên quyền sử dụng đất tại Việt Nam.
5.3. Về tranh chấp và thời hiệu khởi kiện
-
Trường hợp có nhiều đồng thừa kế, nên lập văn bản thỏa thuận phân chia di sản để tránh tranh chấp.
-
Nếu phát sinh tranh chấp, có thể khởi kiện tại Tòa án Việt Nam. Thời hiệu khởi kiện về thừa kế thường là 10 năm đối với bất động sản và 3 năm đối với động sản tính từ thời điểm mở thừa kế.
👉 Như vậy, để nhận di sản tại Việt Nam khi đang ở nước ngoài, người thừa kế cần chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng, tuân thủ đúng thủ tục pháp lý, đồng thời nắm rõ giới hạn về quyền sở hữu đối với bất động sản.

6. Dịch vụ luật sư hỗ trợ nhận di sản cho người ở nước ngoài
Đối với người thừa kế đang ở nước ngoài, việc tự mình thực hiện thủ tục nhận di sản tại Việt Nam thường gặp nhiều khó khăn như: khoảng cách địa lý, thiếu hiểu biết về pháp luật, yêu cầu hợp pháp hóa giấy tờ, hoặc tranh chấp phức tạp giữa các đồng thừa kế. Trong trường hợp này, dịch vụ luật sư thừa kế là giải pháp tối ưu giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và bảo đảm quyền lợi hợp pháp.
6.1. Các công việc luật sư có thể hỗ trợ
-
Tư vấn quy định pháp luật về quyền thừa kế của người Việt Nam định cư ở nước ngoài và người nước ngoài.
-
Rà soát, chuẩn bị hồ sơ thừa kế: giấy tờ chứng minh quan hệ nhân thân, giấy tờ về tài sản, văn bản ủy quyền.
-
Đại diện theo ủy quyền tại Việt Nam để làm việc với cơ quan công chứng, Tòa án, cơ quan quản lý đất đai.
-
Hỗ trợ thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng hồ sơ.
-
Giải quyết tranh chấp thừa kế: tham gia tố tụng, bảo vệ quyền lợi khi có tranh chấp giữa các đồng thừa kế.
-
Hỗ trợ thủ tục sang tên, chuyển nhượng hoặc bán tài sản, sau đó nhận lại giá trị bằng tiền cho người thừa kế ở nước ngoài.
6.2. Lợi ích khi nhờ luật sư
-
Giúp tiết kiệm thời gian, công sức, không cần phải về Việt Nam nhiều lần.
-
Đảm bảo thủ tục pháp lý chính xác, tránh sai sót dẫn đến hồ sơ bị từ chối.
-
Bảo vệ tối đa quyền lợi của người thừa kế, đặc biệt trong trường hợp có tranh chấp.
👉 Với sự đồng hành của luật sư, quá trình nhận di sản thừa kế cho người ở nước ngoài sẽ nhanh gọn, an toàn và đúng pháp luật, hạn chế rủi ro pháp lý.
7. Kết luận
Người thừa kế ở nước ngoài hoàn toàn có quyền nhận di sản tại Việt Nam, dù đó là tiền, vàng, tài sản động sản hay bất động sản. Tuy nhiên, phạm vi quyền và cách thức nhận sẽ khác nhau tùy vào tình trạng pháp lý của người thừa kế:
-
Người Việt Nam định cư ở nước ngoài (còn quốc tịch Việt Nam hoặc có gốc Việt) có thể đứng tên nhận nhà, đất, tài sản theo đúng quy định.
-
Người nước ngoài không có gốc Việt vẫn được hưởng thừa kế nhưng chỉ có thể nhận giá trị di sản bằng tiền, không được trực tiếp đứng tên quyền sử dụng đất tại Việt Nam.
Trong quá trình thực hiện, người thừa kế ở nước ngoài cần lưu ý đến thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ, dịch thuật công chứng, ủy quyền hợp lệ và tuân thủ quy định pháp luật về ngoại hối khi chuyển tiền ra nước ngoài. Nếu có tranh chấp, có thể khởi kiện tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền ở Việt Nam trong thời hiệu luật định.
Do đặc thù phức tạp của các vụ việc thừa kế có yếu tố nước ngoài, người thừa kế nên chủ động nhờ luật sư tại Việt Nam hỗ trợ. Luật sư sẽ giúp tư vấn pháp lý, chuẩn bị hồ sơ, đại diện làm việc với các cơ quan công chứng, Tòa án và bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho thân chủ.
👉 Tóm lại, dù đang sinh sống ở bất cứ đâu, người thừa kế vẫn có thể nhận phần di sản của mình tại Việt Nam. Sự chuẩn bị đầy đủ về hồ sơ, nắm vững quy định pháp luật và có sự đồng hành của luật sư sẽ là chìa khóa giúp quá trình diễn ra nhanh chóng, minh bạch và an toàn.
Thông tin liên hệ:
Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)
Các bài viết khác của Luật Tâm Đức:
-
Luật sư Võ Thanh Dũng – Người đồng hành pháp lý, kiến tạo thành công bền vững
- 4 điểm khác biệt giữa chiếm hữu ngay tình và không ngay tình theo Bộ luật Dân sự
-
Bồi thường thiệt hại do nguồn nguy hiểm cao độ gây ra: 4 quy định pháp luật quan trọng cần biết
-
Xử lý hàng giả, hàng nhái, xâm phạm nhãn hiệu theo quy định pháp luật năm 2025
-
Luật Tâm Đức – Hỗ trợ thủ tục ly hôn đơn phương nhanh chóng, đúng luật
bài viết này rất bổ ít cho tôi.
Pingback: Tranh chấp trong hoạt động xây dựng – Nguyên nhân, hướng xử lý và vai trò của Luật sư - luattamduc.vn
Pingback: Thủ tục cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lần đầu – Người dân cần biết - luattamduc.vn