Quyền của trẻ chưa đủ 18 tuổi với đất cấp cho hộ gia đình

Quyền của trẻ chưa đủ 18 tuổi với đất cấp cho hộ gia đình

Mở đầu

Khi đất cấp cho hộ gia đình, nhiều gia đình bối rối không biết: “Trẻ con, con dâu, thành viên mới nhập hộ khẩu có được hưởng đất không? Nếu cháu chưa đủ 18 tuổi thì quyền thế nào?” Bài viết này giải thích rõ ràng — căn cứ Luật Đất đai 2024, hướng dẫn hiện hành và thực tế áp dụng — để bạn nắm quyền lợi và thủ tục liên quan.

Nội dung trang


1. Khái quát: đất cấp cho hộ gia đình là gì?

1.1. Cơ sở pháp lý

Theo Luật Đất đai 2013 và được kế thừa, làm rõ hơn trong Luật Đất đai 2024 (có hiệu lực từ 01/01/2025), “hộ gia đình sử dụng đất” là một chủ thể đặc biệt, khác với cá nhân và tổ chức. Quyền sử dụng đất của hộ được xác định dựa trên:

  • Thành viên hộ có quan hệ hôn nhân, huyết thống hoặc nuôi dưỡng;

  • Cùng sống chung và có tên trong sổ hộ khẩu tại thời điểm được Nhà nước giao đất, cho thuê đất, công nhận quyền sử dụng đất hoặc cấp Giấy chứng nhận.

1.2. Đặc điểm pháp lý của đất cấp cho hộ

  • Chủ thể sử dụng đất không phải chỉ riêng “chủ hộ”: Sổ đỏ thường ghi “Hộ ông/bà…”, nhưng thực chất quyền sử dụng thuộc về tất cả thành viên đủ điều kiện tại thời điểm cấp đất, chứ không chỉ người đứng tên đại diện.

  • Tính sở hữu chung: Các thành viên đủ điều kiện được coi là đồng chủ sử dụng đất, mỗi người đều có quyền lợi và nghĩa vụ tương ứng.

  • Khi định đoạt đất (chuyển nhượng, thế chấp, tặng cho…), cần sự đồng ý của tất cả thành viên có quyền sử dụng đất, kể cả con chưa thành niên (trong trường hợp này cha mẹ/giám hộ ký thay).

1.3. Vì sao dễ xảy ra tranh chấp?

  • Sổ đỏ thường chỉ ghi tên chủ hộ → dễ nhầm tưởng người đó có toàn quyền.

  • Nhiều gia đình không xác định rõ ai là thành viên hộ tại thời điểm cấp đất → dẫn đến tranh chấp khi bán, chia hoặc thừa kế.

  • Trường hợp có con dâu, con rể, hoặc con chưa đủ 18 tuổi trong hộ khẩu thời điểm cấp đất cũng thường gây tranh luận về quyền lợi.

1.4. Điểm mới của Luật Đất đai 2024

  • Quy định rõ ràng hơn: trên Giấy chứng nhận có thể ghi đầy đủ tên các thành viên có chung quyền sử dụng đất, hoặc ghi tên người đại diện nhưng phải có hồ sơ kèm theo danh sách các thành viên có quyền.

  • Giúp minh bạch, giảm tranh chấp, bảo đảm quyền lợi cho cả trẻ em và các thành viên khác trong hộ.


👉 Như vậy, đất cấp cho hộ gia đình là một dạng sở hữu chung phức tạp, trong đó quyền lợi không chỉ thuộc về người đứng tên trên sổ đỏ mà còn của tất cả các thành viên đủ điều kiện tại thời điểm cấp.


2. Trẻ chưa đủ 18 tuổi có được hưởng quyền sử dụng đất khi đất cấp cho hộ không?

2.1. Quyền lợi được pháp luật công nhận

  • Khi Nhà nước cấp đất cho hộ gia đình, mọi thành viên có tên trong sổ hộ khẩu tại thời điểm cấp đất đều được coi là người có quyền sử dụng đất chung, không phân biệt độ tuổi.

  • Do đó, người dưới 18 tuổi (trẻ em, vị thành niên) nếu có tên trong hộ khẩu khi cấp đất sẽ được hưởng quyền sử dụng đất ngang bằng với các thành viên khác trong hộ.

  • Việc chưa thành niên chỉ ảnh hưởng đến khả năng định đoạt và giao dịch (không thể tự mình ký bán, tặng, thế chấp), nhưng không làm mất quyền sở hữu chung đối với đất.

2.2. Hình thức thể hiện quyền lợi

  • Có thể được ghi tên trực tiếp trên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (Sổ đỏ).

  • Trường hợp chỉ ghi tên “Hộ ông/bà…” → quyền của trẻ vẫn tồn tại trong hồ sơ cấp đất, căn cứ vào sổ hộ khẩu và biên bản cấp đất.

  • Nếu sau này có tranh chấp, giấy tờ chứng minh trẻ là thành viên hộ tại thời điểm cấp đất sẽ là căn cứ để bảo vệ quyền lợi.

2.3. Thực tế thường gặp

  • Nhiều gia đình nhầm lẫn rằng “trẻ chưa đủ 18 tuổi thì chưa được tính phần đất”. Đây là sai lầm; pháp luật bảo vệ quyền lợi của trẻ em ngay từ khi đất được cấp.

  • Trẻ chưa đủ 18 tuổi vẫn có phần quyền sử dụng đất: nếu Nhà nước thu hồi đất thì trẻ được hưởng một phần bồi thường, nếu gia đình chia đất thì trẻ có phần tương ứng.

2.4. Ý nghĩa của việc công nhận quyền này

  • Bảo vệ quyền lợi lâu dài cho trẻ, tránh tình trạng cha mẹ hoặc người khác trong hộ bán hết đất, tước đi phần quyền đáng lẽ trẻ được hưởng.

  • Đảm bảo sự công bằng giữa các thành viên hộ gia đình, kể cả trẻ em, phụ nữ, con dâu, con nuôi.


👉 Như vậy: Trẻ chưa đủ 18 tuổi hoàn toàn có quyền sử dụng đất khi đất cấp cho hộ, miễn là có tên trong hộ khẩu tại thời điểm cấp đất. Đây là điểm quan trọng để các bậc cha mẹ, ông bà cần lưu ý nhằm bảo vệ quyền lợi cho con cháu.

Quyền của trẻ chưa đủ 18 tuổi với đất cấp cho hộ gia đình
Quyền của trẻ chưa đủ 18 tuổi với đất cấp cho hộ gia đình

3. Khác biệt giữa “được hưởng quyền” và “được tự mình định đoạt”

3.1. “Được hưởng quyền” nghĩa là gì?

  • Người chưa đủ 18 tuổi, nếu có tên trong hộ khẩu tại thời điểm cấp đất, thì mặc nhiên là đồng chủ sử dụng đất.

  • Các quyền cơ bản mà trẻ được hưởng:

    • Có phần lợi ích khi Nhà nước thu hồi, bồi thường, hỗ trợ tái định cư.

    • Được tính là một trong các chủ thể có quyền sử dụng đất chung.

    • Được pháp luật bảo vệ khi quyền lợi bị xâm phạm (ví dụ: cha mẹ tự ý bán đất mà không đảm bảo phần quyền của con).

  • Nói cách khác, “được hưởng quyền” chính là có tên trong nhóm đồng sở hữu, được bảo lưu phần quyền lợi hợp pháp.

3.2. “Được tự mình định đoạt” nghĩa là gì?

  • “Định đoạt” tức là quyết định số phận pháp lý của mảnh đất: bán, tặng, cho thuê, thế chấp, góp vốn.

  • Bộ luật Dân sự quy định:

    • Người từ đủ 18 tuổi trở lên có năng lực hành vi dân sự đầy đủ → có quyền tự mình định đoạt phần quyền sử dụng đất.

    • Người chưa đủ 18 tuổi → chưa có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, nên không thể tự ký kết các giao dịch về đất.

  • Trong trường hợp này, quyền định đoạt sẽ do cha mẹ hoặc người giám hộ thực hiện thay, nhưng phải đảm bảo lợi ích của người chưa thành niên.

3.3. Nguyên tắc khi đại diện định đoạt tài sản của trẻ

  • Cha mẹ/giám hộ chỉ được định đoạt tài sản của con khi việc đó mang lại lợi ích tốt nhất cho trẻ.

  • Nếu cha mẹ tự ý bán đất hộ gia đình mà không tính đến phần quyền của con → giao dịch có thể bị tòa án tuyên vô hiệu.

  • Khi tham gia công chứng, cơ quan công chứng thường yêu cầu phải có giấy tờ chứng minh quyền đại diện hợp pháp và phải ghi rõ phần quyền của trẻ.

3.4. Ví dụ minh họa

Hộ gia đình được cấp 400 m² đất, thành viên gồm: ông bà, bố mẹ, và con trai 16 tuổi.

  • Con trai 16 tuổi có quyền sử dụng đất chung.

  • Khi bố mẹ muốn bán đất, công chứng viên sẽ hỏi: “Trong hộ có thành viên chưa đủ 18 tuổi không?” → nếu có, cha mẹ sẽ đại diện ký thay.

  • Nhưng, nếu việc bán đất gây thiệt hại (ví dụ bán rẻ, không để lại chỗ ở) → sau này khi con trai đủ 18 tuổi, hoàn toàn có quyền khởi kiện yêu cầu hủy hợp đồng để bảo vệ quyền lợi.


👉 Như vậy: Trẻ chưa đủ 18 tuổi có quyền hưởng đất (đồng sở hữu), nhưng chưa có quyền tự định đoạt. Quyền định đoạt thuộc về người đại diện hợp pháp, với điều kiện không được xâm phạm quyền lợi của trẻ.


4. Khi nào trẻ không được coi là thành viên hộ và không được hưởng?

4.1. Không có tên trong hộ khẩu tại thời điểm cấp đất

  • Nguyên tắc quan trọng: quyền sử dụng đất cấp cho hộ được xác định dựa vào thành viên hộ khẩu tại thời điểm Nhà nước giao đất hoặc cấp Giấy chứng nhận lần đầu.

  • Nếu tại thời điểm đó, trẻ chưa nhập khẩu vào hộ (ví dụ: mới sinh nhưng chưa đăng ký hộ khẩu, hoặc còn ở hộ khác) → trẻ không được công nhận là đồng sử dụng đất.

4.2. Nhập hộ sau khi đất đã được cấp

  • Trường hợp trẻ nhập hộ sau khi đất đã được cấp cho hộ gia đình → trẻ không mặc nhiên có quyền sử dụng đất.

  • Để trẻ có quyền, cần:

    • Thỏa thuận của các thành viên hộ gia đình về việc bổ sung quyền; hoặc

    • Hợp đồng tặng cho, chia quyền sử dụng đất được công chứng, đăng ký.

4.3. Chưa có quan hệ hôn nhân, huyết thống, nuôi dưỡng hợp pháp

  • Pháp luật quy định: thành viên hộ gia đình phải có quan hệ hôn nhân, huyết thống hoặc nuôi dưỡng hợp pháp.

  • Nếu trẻ chỉ “sống cùng” nhưng không có căn cứ pháp lý (không đăng ký nhận nuôi, không nhập khẩu…) → không được coi là thành viên hợp pháp của hộ.

4.4. Đã tách hộ trước thời điểm cấp đất

  • Nếu trước khi cấp đất, trẻ đã được tách khẩu, sang ở hộ khác → tại thời điểm cấp đất cho hộ cũ, trẻ không còn được coi là thành viên → không có quyền sử dụng đất.

4.5. Trường hợp đặc biệt: đất cấp cho cá nhân, không phải hộ

  • Có nhiều trường hợp Giấy chứng nhận ghi “Ông A” hoặc “Bà B” (cá nhân) chứ không ghi “Hộ ông A” → lúc này, dù trẻ có tên trong hộ khẩu cũng không có quyền chung với mảnh đất, trừ khi người đứng tên cho/tặng hoặc để thừa kế.


👉 Tóm lại: Trẻ chỉ được hưởng quyền sử dụng đất hộ gia đình nếu có tên trong hộ khẩu tại thời điểm cấp đất và có quan hệ hợp pháp với chủ hộ. Nếu nhập hộ sau, hoặc không chứng minh được quan hệ hợp pháp, thì không có quyền tự động đối với đất.

Quyền của trẻ chưa đủ 18 tuổi với đất cấp cho hộ gia đình
Quyền của trẻ chưa đủ 18 tuổi với đất cấp cho hộ gia đình

5. Thực tiễn khi cấp Sổ đỏ cho hộ – ghi tên đầy đủ hay ghi đại diện?

5.1. Thói quen cũ: chỉ ghi tên chủ hộ đại diện

  • Trong nhiều năm, khi cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cơ quan đăng ký đất đai thường chỉ ghi: “Hộ ông A” hoặc “Hộ bà B”.

  • Điều này dẫn đến hiểu nhầm: nhiều người cho rằng đất đó hoàn toàn thuộc về ông A/bà B, trong khi thực chất đó là tài sản chung của tất cả thành viên hộ khẩu tại thời điểm cấp đất.

  • Hệ quả là: khi chuyển nhượng, một số giao dịch chỉ có chữ ký của người đứng tên, bỏ qua chữ ký của thành viên khác → về pháp lý, giao dịch dễ bị tuyên vô hiệu.

5.2. Quy định mới trong Luật Đất đai 2024

  • Luật Đất đai 2024 (có hiệu lực 01/01/2025) đã khắc phục bất cập này bằng cách:

    • Cho phép ghi đầy đủ tên tất cả thành viên có chung quyền sử dụng đất trên Giấy chứng nhận.

    • Trường hợp chỉ ghi tên người đại diện thì hồ sơ kèm theo bắt buộc phải có danh sách các thành viên có quyền.

  • Điều này giúp minh bạch, tránh tranh chấp, và bảo vệ quyền lợi của trẻ em, người chưa thành niên trong hộ.

5.3. Vướng mắc trong thực tế

  • Nhiều Giấy chứng nhận đã cấp trước đây chỉ ghi tên đại diện hộ → gây khó khăn khi gia đình có nhu cầu chuyển nhượng, thế chấp.

  • Khi làm thủ tục, văn phòng công chứng thường yêu cầu cung cấp:

    • Danh sách thành viên hộ tại thời điểm cấp đất;

    • Giấy tờ chứng minh quan hệ huyết thống/hôn nhân;

    • Sự đồng ý và chữ ký của các thành viên đủ tuổi, hoặc chữ ký của người giám hộ với người chưa đủ 18 tuổi.

  • Nếu không cung cấp đầy đủ → giao dịch không thể thực hiện.

5.4. Giải pháp khắc phục

  • Đổi Giấy chứng nhận: Hộ gia đình có thể yêu cầu cơ quan đăng ký đất đai cấp đổi sổ, ghi rõ tên tất cả thành viên có quyền.

  • Lập văn bản thỏa thuận nội bộ: Nếu chưa thể đổi sổ ngay, các thành viên có thể lập văn bản thỏa thuận (có công chứng) để làm căn cứ khi giao dịch.

  • Đảm bảo chữ ký của toàn bộ thành viên: Khi bán, thế chấp đất hộ gia đình, cần đủ chữ ký của tất cả đồng sở hữu; với trẻ chưa đủ 18 tuổi thì cha mẹ/giám hộ ký thay.


👉 Như vậy: Việc ghi tên đại diện trên Sổ đỏ là thủ tục cũ, dễ gây tranh chấp. Luật mới đã tạo cơ chế minh bạch hơn, giúp bảo vệ quyền lợi của mọi thành viên hộ, đặc biệt là trẻ em. Gia đình nên chủ động đổi sổ hoặc làm rõ quyền lợi bằng văn bản để tránh rắc rối sau này.


Kết luận

Trẻ chưa đủ 18 tuổi có thể được hưởng quyền sử dụng đất khi đất được cấp cho hộ gia đình, nếu cháu là thành viên của hộ tại thời điểm cấp. Điểm then chốt là: (1) xác định thành viên tại thời điểm cấp, (2) bảo đảm mọi giao dịch sau này đều được thực hiện bởi người đại diện hợp pháp và không xâm phạm quyền lợi của cháu.


Dịch vụ hỗ trợ (nếu bạn cần)

Nếu bạn muốn kiểm tra hồ sơ, xác định quyền lợi của cháu, hoặc soạn thủ tục đổi Giấy chứng nhận/khởi kiện bảo vệ quyền lợi, Văn phòng Luật sư chúng tôi hỗ trợ: tư vấn pháp lý, soạn hồ sơ, đại diện làm việc với cơ quan nhà nước và tố tụng khi cần.

Quyền của trẻ chưa đủ 18 tuổi với đất cấp cho hộ gia đình
Quyền của trẻ chưa đủ 18 tuổi với đất cấp cho hộ gia đình

Thông tin liên hệ:

Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)


Các bài viết khác của Luật Tâm Đức:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo

0987791632