I. Khái niệm và cơ sở pháp lý về thừa kế
1. Khái niệm thừa kế
Thừa kế là việc chuyển giao tài sản của người đã chết cho người còn sống. Đây là một quyền cơ bản của cá nhân, được pháp luật bảo hộ nhằm đảm bảo tính liên tục trong quan hệ tài sản và duy trì ổn định cho đời sống gia đình.
Nội dung trang
ToggleDi sản thừa kế có thể bao gồm:
-
Quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất.
-
Tiền, vàng, ngoại tệ, cổ phiếu, trái phiếu, phần vốn góp.
-
Tài sản khác thuộc quyền sở hữu hợp pháp của người chết.
2. Cơ sở pháp lý điều chỉnh quan hệ thừa kế
Các quy định pháp luật quan trọng liên quan đến thừa kế gồm:
-
Bộ luật Dân sự 2015: Chương XXII đến Chương XXVII (Điều 609 – Điều 662).
-
Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: Điều chỉnh phần tài sản chung, tài sản riêng trong quan hệ vợ chồng, ảnh hưởng đến việc chia thừa kế.
-
Luật Đất đai 2013 (sửa đổi, bổ sung 2024): Quy định quyền sử dụng đất là di sản thừa kế và thủ tục đăng ký biến động sau khi nhận thừa kế.
-
Các văn bản hướng dẫn liên quan đến đăng ký khai nhận, phân chia di sản, sang tên quyền sử dụng đất.
3. Nguyên tắc cơ bản trong thừa kế
-
Bảo đảm quyền định đoạt tài sản của cá nhân: Mọi người có quyền tự do lập di chúc, nhưng không được vi phạm điều cấm của pháp luật, không trái đạo đức xã hội.
-
Bình đẳng trong thừa kế: Con đẻ, con nuôi, vợ, chồng, cha, mẹ đều có quyền thừa kế ngang nhau, không phân biệt nam nữ, giàu nghèo.
-
Tôn trọng ý chí của người để lại di sản: Nếu có di chúc hợp pháp thì chia theo di chúc; chỉ khi không có di chúc hoặc di chúc vô hiệu mới chia theo pháp luật.
-
Bảo vệ quyền lợi của những người đặc biệt: Ví dụ, người chưa thành niên, cha mẹ, vợ/chồng phụ thuộc vẫn được hưởng một phần di sản, dù trong di chúc có thể không được đề cập.
4. Ý nghĩa của việc điều chỉnh pháp luật về thừa kế
-
Đảm bảo quyền sở hữu tài sản hợp pháp của cá nhân không bị gián đoạn.
-
Góp phần ổn định quan hệ gia đình, xã hội.
-
Tránh phát sinh tranh chấp, mâu thuẫn gây mất đoàn kết.
-
Tạo cơ sở pháp lý để giải quyết dứt điểm các tranh chấp khi có kiện tụng tại Tòa án.

II. Các hình thức thừa kế
Trong pháp luật dân sự Việt Nam hiện hành, việc thừa kế được thực hiện theo hai hình thức cơ bản: thừa kế theo di chúc và thừa kế theo pháp luật. Ngoài ra, còn có các trường hợp đặc biệt như thừa kế thế vị, thừa kế có yếu tố nước ngoài.
1. Thừa kế theo di chúc
Di chúc là sự thể hiện ý chí cá nhân của người để lại tài sản nhằm chuyển tài sản của mình cho người khác sau khi chết.
-
Điều kiện để di chúc hợp pháp:
-
Người lập di chúc phải minh mẫn, sáng suốt, không bị lừa dối, đe dọa, cưỡng ép.
-
Nội dung di chúc không vi phạm điều cấm của pháp luật, không trái đạo đức xã hội.
-
Hình thức di chúc hợp pháp: bằng văn bản hoặc bằng miệng (trường hợp đặc biệt).
-
-
Các loại di chúc bằng văn bản phổ biến:
-
Di chúc có công chứng hoặc chứng thực.
-
Di chúc bằng văn bản có người làm chứng.
-
Di chúc bằng văn bản không có người làm chứng.
-
-
Ưu điểm: Người để lại tài sản được chủ động quyết định, hạn chế tranh chấp.
-
Hạn chế: Nếu di chúc không rõ ràng, mâu thuẫn hoặc vi phạm pháp luật thì dễ bị tuyên vô hiệu.
👉 Ví dụ: Ông A lập di chúc để lại toàn bộ quyền sử dụng đất cho con trai cả. Sau khi ông mất, nếu di chúc hợp pháp thì con trai cả được hưởng theo ý chí ông A, nhưng những người thuộc diện thừa kế không phụ thuộc di chúc (như vợ, con chưa thành niên, con mất khả năng lao động) vẫn được hưởng phần di sản bắt buộc.
2. Thừa kế theo pháp luật
Thừa kế theo pháp luật được áp dụng khi:
-
Không có di chúc.
-
Di chúc không hợp pháp.
-
Người được chỉ định trong di chúc chết trước hoặc chết cùng thời điểm với người để lại di sản.
-
Người được chỉ định không có quyền hưởng di sản hoặc từ chối nhận.
-
Thứ tự hàng thừa kế theo pháp luật (Điều 651 BLDS 2015):
-
Hàng thứ nhất: Vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi.
-
Hàng thứ hai: Ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại, anh ruột, chị ruột, em ruột; cháu ruột (mà người chết là ông, bà).
-
Hàng thứ ba: Cụ nội, cụ ngoại; bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột; cháu ruột (mà người chết là bác, chú, cậu, cô, dì); chắt ruột.
-
Nguyên tắc: Những người cùng hàng thừa kế sẽ được hưởng phần di sản bằng nhau.
👉 Ví dụ: Ông B chết không để lại di chúc. Di sản là 1 căn nhà. Hàng thừa kế thứ nhất gồm vợ, hai con. Như vậy, ba người được hưởng phần bằng nhau, mỗi người 1/3 căn nhà.

3. Thừa kế thế vị
Thừa kế thế vị là trường hợp con của người để lại di sản chết trước hoặc cùng thời điểm với người để lại di sản thì cháu được hưởng phần di sản mà cha hoặc mẹ cháu đáng lẽ được hưởng nếu còn sống.
👉 Ví dụ: Ông C có hai người con. Con trai cả mất trước ông C nhưng có hai con nhỏ. Khi ông C chết, hai cháu sẽ được hưởng phần di sản thay cho cha mình.
4. Thừa kế có yếu tố nước ngoài
Trong bối cảnh hội nhập, nhiều trường hợp người để lại hoặc người thừa kế ở nước ngoài. Khi đó, vấn đề thừa kế được giải quyết dựa trên:
-
Bộ luật Dân sự Việt Nam.
-
Điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
-
Tập quán quốc tế trong trường hợp pháp luật không quy định.
👉 Ví dụ: Ông D là công dân Việt Nam, có tài sản ở TP.HCM và tại Mỹ. Khi ông mất, phần di sản tại Việt Nam được chia theo BLDS, còn phần tại Mỹ phải tuân theo pháp luật của Mỹ.
📌 Như vậy, có thể thấy mỗi hình thức thừa kế có đặc thù riêng. Người dân cần hiểu rõ để có sự chuẩn bị phù hợp, tránh rủi ro pháp lý và mâu thuẫn trong gia đình.
III. Thủ tục chia thừa kế
Khi phát sinh quyền thừa kế, việc chia di sản có thể thực hiện theo thỏa thuận giữa các đồng thừa kế hoặc thông qua thủ tục pháp lý tại cơ quan có thẩm quyền. Dưới đây là các bước cơ bản:
1. Xác định di sản thừa kế
-
Di sản có thể là tài sản riêng của người chết hoặc phần tài sản của họ trong khối tài sản chung (ví dụ: tài sản chung vợ chồng).
-
Tài sản phải được định giá rõ ràng, có giấy tờ pháp lý hợp lệ (giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở, giấy tờ xe, sổ tiết kiệm, cổ phần, cổ phiếu…).
-
Trường hợp di sản chưa rõ ràng, các bên có thể yêu cầu tòa án hoặc cơ quan chuyên môn định giá, xác minh.
👉 Ví dụ: Ông A mất, để lại căn nhà đứng tên hai vợ chồng. Di sản của ông A chỉ là 1/2 căn nhà (phần thuộc quyền sở hữu của ông).
2. Xác định người thừa kế
-
Kiểm tra xem có di chúc hay không. Nếu có, xem xét tính hợp pháp của di chúc.
-
Nếu thừa kế theo pháp luật, xác định đúng hàng thừa kế theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015.
-
Lập danh sách đầy đủ những người có quyền hưởng di sản, bao gồm cả những người được hưởng phần di sản bắt buộc.
👉 Ví dụ: Ông B chết, để lại di chúc cho con trai cả toàn bộ tài sản. Tuy nhiên, con gái út của ông dưới 18 tuổi, vẫn có quyền hưởng một phần di sản bắt buộc dù không được chỉ định trong di chúc.
3. Họp mặt các đồng thừa kế
-
Các đồng thừa kế cùng nhau họp để thống nhất:
-
Cách chia tài sản (bằng hiện vật hoặc chia giá trị bằng tiền).
-
Ai nhận hiện vật, ai nhận tiền.
-
Có đồng thừa kế nào từ chối nhận di sản hay không.
-
-
Lập văn bản thỏa thuận phân chia di sản, có thể yêu cầu công chứng/chứng thực để đảm bảo giá trị pháp lý.
4. Thủ tục công chứng văn bản thỏa thuận thừa kế
Theo Luật Công chứng 2014, văn bản thỏa thuận phân chia di sản hoặc khai nhận di sản cần công chứng tại Phòng công chứng hoặc Văn phòng công chứng.
-
Hồ sơ cần chuẩn bị:
-
Giấy chứng tử của người để lại di sản.
-
Giấy tờ chứng minh quan hệ (giấy khai sinh, sổ hộ khẩu, giấy đăng ký kết hôn…).
-
Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản.
-
Dự thảo văn bản thỏa thuận phân chia hoặc khai nhận di sản.
-
-
Công chứng viên sẽ kiểm tra hồ sơ, niêm yết công khai theo quy định (tránh tranh chấp), sau đó chứng nhận văn bản.
5. Thủ tục sang tên tài sản thừa kế
Sau khi có văn bản thỏa thuận hoặc bản án/quyết định của Tòa án (nếu có tranh chấp), các đồng thừa kế tiến hành thủ tục đăng ký sang tên:
-
Với đất đai, nhà ở: Sang tên trên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại Văn phòng đăng ký đất đai.
-
Với xe, tàu thuyền: Làm thủ tục tại cơ quan đăng ký phương tiện.
-
Với tiền, cổ phiếu, cổ phần: Liên hệ ngân hàng, công ty chứng khoán, công ty cổ phần để chuyển quyền sở hữu.
6. Trường hợp có tranh chấp
Nếu các bên không thỏa thuận được thì phải:
-
Nộp đơn khởi kiện ra Tòa án nhân dân có thẩm quyền.
-
Tòa án sẽ tiến hành:
-
Thụ lý vụ án.
-
Hòa giải giữa các bên.
-
Nếu hòa giải không thành, Tòa án sẽ mở phiên xét xử và ra bản án, quyết định chia di sản thừa kế.
-
📌 Lưu ý quan trọng:
-
Thời hiệu khởi kiện về thừa kế là 30 năm đối với bất động sản, 10 năm đối với động sản, tính từ thời điểm mở thừa kế.
-
Nên thực hiện thủ tục công chứng/thỏa thuận càng sớm càng tốt để tránh tranh chấp kéo dài.

IV. Những vấn đề thường gặp trong chia thừa kế
Trong thực tế, việc chia di sản thừa kế thường nảy sinh nhiều khó khăn và tranh chấp phức tạp. Một số vấn đề thường gặp bao gồm:
1. Tranh chấp về tính hợp pháp của di chúc
-
Vấn đề: Nhiều trường hợp di chúc được lập không đúng quy định pháp luật (không có người làm chứng, không công chứng trong trường hợp bắt buộc, người lập di chúc không minh mẫn, sáng suốt…).
-
Hậu quả: Di chúc có thể bị tuyên vô hiệu, dẫn đến việc chia thừa kế phải thực hiện theo pháp luật, không theo ý chí của người để lại di sản.
-
Ví dụ: Ông A viết tay di chúc để lại tài sản cho con trai cả, nhưng khi lập di chúc ông đang bệnh nặng, không tỉnh táo. Sau khi ông mất, các con khác kiện ra Tòa và Tòa tuyên di chúc vô hiệu.
2. Người thừa kế không thống nhất cách chia tài sản
-
Vấn đề: Các đồng thừa kế không đồng ý về việc ai nhận tài sản, ai nhận tiền, hoặc không đồng ý với cách định giá tài sản.
-
Hậu quả: Phát sinh mâu thuẫn, tranh chấp, thậm chí kiện tụng kéo dài.
-
Ví dụ: Gia đình có 3 anh chị em thừa kế một căn nhà. Người chị muốn bán chia tiền, nhưng người em muốn giữ nhà để ở. Do không thống nhất, vụ việc phải đưa ra Tòa án giải quyết.
3. Xác định sai phần di sản được thừa kế
-
Vấn đề: Không phân biệt rõ tài sản riêng và tài sản chung của người chết.
-
Ví dụ: Ông B mất, để lại mảnh đất đứng tên chung với vợ. Nhiều người thừa kế yêu cầu chia toàn bộ mảnh đất, nhưng thực tế chỉ được chia 1/2 giá trị đất (phần của ông B), còn 1/2 thuộc quyền sở hữu hợp pháp của vợ ông B.
4. Người thừa kế giấu giếm tài sản
-
Vấn đề: Một số người thừa kế có thể che giấu, chiếm giữ tài sản mà không đưa vào khối di sản để chia.
-
Hậu quả: Gây mất đoàn kết trong gia đình, ảnh hưởng đến quyền lợi chính đáng của những người khác.
-
Ví dụ: Con cả giữ sổ tiết kiệm 500 triệu đồng của cha, không khai báo khi chia thừa kế. Sau này các em phát hiện và kiện ra Tòa yêu cầu chia lại.
5. Người thừa kế từ chối hoặc không được quyền hưởng di sản
-
Vấn đề: Có trường hợp người thừa kế muốn từ chối nhận di sản (ví dụ: để nhường phần cho con cái), hoặc bị tước quyền thừa kế (theo Điều 621 Bộ luật Dân sự 2015).
-
Ví dụ: Anh A thường xuyên ngược đãi cha mẹ, nên theo luật anh có thể bị tước quyền hưởng di sản.
6. Tranh chấp về “phần di sản bắt buộc”
-
Vấn đề: Theo Điều 644 Bộ luật Dân sự 2015, một số người vẫn được hưởng một phần di sản dù di chúc không cho (ví dụ: con chưa thành niên, vợ/chồng, cha mẹ già yếu…).
-
Ví dụ: Ông C để lại toàn bộ tài sản cho con trai lớn. Tuy nhiên, con gái út 15 tuổi vẫn được chia một phần di sản theo quy định về “di sản bắt buộc”.
7. Thời hiệu khởi kiện đã hết
-
Vấn đề: Nhiều trường hợp người thừa kế không biết hoặc không kịp khởi kiện khi tranh chấp xảy ra.
-
Quy định:
-
30 năm đối với bất động sản.
-
10 năm đối với động sản.
-
-
Hết thời hiệu, người thừa kế sẽ mất quyền khởi kiện, chỉ còn quyền yêu cầu công nhận di sản thuộc sở hữu chung.
📌 Kết luận phần này:
Những vấn đề trên cho thấy việc chia thừa kế không chỉ là vấn đề tình cảm gia đình, mà còn liên quan chặt chẽ đến quy định pháp luật. Để hạn chế tranh chấp, các bên nên:
-
Lập di chúc hợp pháp, rõ ràng.
-
Minh bạch tài sản.
-
Có sự hỗ trợ của luật sư chuyên về thừa kế để bảo vệ quyền lợi chính đáng.
V. Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ chia thừa kế của Luật Tâm Đức
Khi phát sinh vấn đề thừa kế, đa số người dân thường lúng túng, không biết bắt đầu từ đâu, làm thủ tục thế nào cho đúng luật và đảm bảo quyền lợi. Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, Luật Tâm Đức cung cấp dịch vụ toàn diện trong việc tư vấn và giải quyết tranh chấp thừa kế, bao gồm:
1. Tư vấn pháp luật về thừa kế
-
Giải thích chi tiết quyền và nghĩa vụ của từng người thừa kế theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015.
-
Phân tích điểm khác biệt giữa thừa kế theo di chúc và thừa kế theo pháp luật.
-
Tư vấn về “phần di sản bắt buộc” để bảo vệ quyền lợi cho các đối tượng yếu thế (con chưa thành niên, cha mẹ già yếu…).
-
Giải đáp các thắc mắc liên quan đến thời hiệu khởi kiện, thủ tục khai nhận di sản, công chứng di chúc.
2. Hỗ trợ soạn thảo và kiểm tra di chúc
-
Soạn thảo di chúc hợp pháp, đảm bảo đúng quy định của pháp luật.
-
Kiểm tra, rà soát di chúc đã lập để xác định tính hợp pháp và tránh bị vô hiệu.
-
Tư vấn hình thức lập di chúc (bằng văn bản, có công chứng, có người làm chứng…) phù hợp với từng trường hợp.
3. Đại diện khách hàng tham gia thương lượng, hòa giải
-
Luật sư trực tiếp tham gia buổi hòa giải tại UBND cấp xã hoặc trong nội bộ gia đình.
-
Hướng dẫn cách thương lượng để vừa bảo vệ quyền lợi, vừa giữ hòa khí gia đình.
-
Soạn thảo biên bản thỏa thuận phân chia di sản hợp pháp.
4. Đại diện khách hàng trong các vụ kiện thừa kế tại Tòa án
-
Chuẩn bị hồ sơ khởi kiện chia thừa kế, tranh chấp di chúc.
-
Đại diện khách hàng tham gia tố tụng, bảo vệ quyền lợi tại Tòa.
-
Đưa ra chứng cứ, lập luận pháp lý để bảo vệ quyền lợi tối đa cho khách hàng.
-
Theo dõi, hỗ trợ khách hàng trong quá trình thi hành án sau khi có bản án, quyết định của Tòa án.
5. Tư vấn thủ tục khai nhận di sản và sang tên tài sản
-
Chuẩn bị hồ sơ khai nhận di sản tại văn phòng công chứng.
-
Hỗ trợ đăng ký biến động đất đai, sang tên giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở.
-
Tư vấn các vấn đề về thuế, lệ phí trước bạ liên quan đến việc nhận thừa kế.
6. Dịch vụ hỗ trợ khẩn cấp
-
Tư vấn nhanh qua điện thoại, email, Zalo, đảm bảo khách hàng kịp thời xử lý tình huống phát sinh.
-
Cử luật sư tham gia ngay khi khách hàng có yêu cầu (trường hợp tranh chấp gay gắt, có nguy cơ phát sinh xung đột).
📌 Điểm nổi bật của Luật Tâm Đức:
-
Kinh nghiệm xử lý nhiều vụ án thừa kế phức tạp.
-
Đội ngũ luật sư tận tâm, giữ bí mật tuyệt đối thông tin khách hàng.
-
Hỗ trợ trọn gói từ khâu tư vấn ban đầu, soạn hồ sơ, đến khi vụ việc được giải quyết dứt điểm.
Thông tin liên hệ:
Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)
Các bài viết khác của Luật Tâm Đức:
- 4 điểm khác biệt giữa chiếm hữu ngay tình và không ngay tình theo Bộ luật Dân sự
-
Bồi thường thiệt hại do nguồn nguy hiểm cao độ gây ra: 4 quy định pháp luật quan trọng cần biết
-
Xử lý hàng giả, hàng nhái, xâm phạm nhãn hiệu theo quy định pháp luật năm 2025
-
Luật Tâm Đức – Hỗ trợ thủ tục ly hôn đơn phương nhanh chóng, đúng luật