Mở đầu
Trong đời sống xã hội, không phải ai cũng có đầy đủ khả năng để tự mình thực hiện quyền và nghĩa vụ dân sự. Có những trường hợp đặc biệt như trẻ em chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, hoặc người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự.
Để bảo đảm quyền, lợi ích hợp pháp của những đối tượng này, pháp luật đã thiết lập chế định về quan hệ giám hộ – một quan hệ pháp lý đặc thù nhằm bảo vệ và hỗ trợ những người yếu thế. Theo quy định tại Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, quan hệ giám hộ là một trong những chế định quan trọng, được cụ thể hóa và gắn liền với trách nhiệm của gia đình, đồng thời thể hiện tính nhân văn sâu sắc trong hệ thống pháp luật Việt Nam.
Việc giám hộ không chỉ đơn thuần là sự quản lý, chăm sóc thay thế, mà còn là cơ chế pháp lý để đảm bảo sự phát triển, quyền lợi về tài sản, nhân thân cho người được giám hộ, đồng thời ràng buộc trách nhiệm pháp lý đối với người giám hộ.
Bài viết dưới đây sẽ phân tích một cách toàn diện về quan hệ giám hộ trong Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, từ khái niệm, căn cứ phát sinh, các loại giám hộ, quyền và nghĩa vụ của người giám hộ cho đến các trường hợp chấm dứt quan hệ giám hộ.

1. Khái niệm và căn cứ phát sinh quan hệ giám hộ
1.1. Khái niệm giám hộ
Theo quy định tại Điều 46 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, giám hộ được hiểu là việc cá nhân hoặc tổ chức (gọi là người giám hộ) được pháp luật chỉ định, thỏa thuận hoặc công nhận để thực hiện việc chăm sóc, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, hoặc người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự (gọi là người được giám hộ).
Quan hệ giám hộ không chỉ là nghĩa vụ mang tính đạo đức mà còn là quan hệ pháp lý được pháp luật điều chỉnh, ràng buộc quyền và trách nhiệm cụ thể đối với người giám hộ.
1.2. Đối tượng được giám hộ
Theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, đối tượng cần được giám hộ gồm:
-
Người chưa thành niên: trẻ em dưới 18 tuổi mà không còn cha mẹ, hoặc cha mẹ không đủ điều kiện giám hộ.
-
Người mất năng lực hành vi dân sự: do bệnh tâm thần hoặc bệnh khác mà không thể nhận thức, làm chủ hành vi, đã được Tòa án tuyên bố mất năng lực.
-
Người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự: có khả năng nhận thức, làm chủ hành vi nhưng hạn chế, ví dụ người nghiện ma túy, nghiện rượu nặng, theo quyết định của Tòa án.
1.3. Căn cứ phát sinh quan hệ giám hộ
Quan hệ giám hộ phát sinh trên các căn cứ pháp lý sau:
-
Theo quy định của pháp luật: trong trường hợp cha mẹ đương nhiên giám hộ con chưa thành niên, hoặc vợ/chồng là giám hộ đương nhiên của nhau khi một bên mất năng lực hành vi dân sự.
-
Theo thỏa thuận: các bên có thể thống nhất lựa chọn người giám hộ nếu đủ điều kiện, được cơ quan nhà nước công nhận.
-
Theo quyết định của Tòa án: khi không có người giám hộ đương nhiên, hoặc có tranh chấp, hoặc cần chỉ định người giám hộ để đảm bảo quyền lợi cho người được giám hộ.
Quan hệ giám hộ chỉ phát sinh khi có căn cứ hợp pháp và tuân thủ đúng trình tự, thủ tục theo quy định. Điều này đảm bảo việc giám hộ được thực hiện minh bạch, đúng pháp luật và bảo vệ tối đa quyền lợi cho người yếu thế.
Thủ tục nhận con nuôi và quyền, nghĩa vụ của cha mẹ nuôi theo quy định pháp luật 2025
2. Các loại giám hộ trong pháp luật Việt Nam
Trong Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, quan hệ giám hộ được chia thành hai nhóm cơ bản: giám hộ đương nhiên và giám hộ được chỉ định. Mỗi loại giám hộ đều có điều kiện phát sinh, quyền và nghĩa vụ riêng biệt, nhằm đảm bảo sự phù hợp với từng hoàn cảnh thực tế.
2.1. Giám hộ đương nhiên
Giám hộ đương nhiên là trường hợp pháp luật quy định sẵn, không cần phải có sự chỉ định của Tòa án hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Các trường hợp phổ biến của quan hệ giám hộ đương nhiên:
-
Cha mẹ là giám hộ đương nhiên của con chưa thành niên.
-
Người còn sống là vợ hoặc chồng là giám hộ đương nhiên của người kia khi một bên bị Tòa án tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự.
-
Ông bà nội, ngoại; anh chị em ruột có thể trở thành giám hộ đương nhiên trong trường hợp cha mẹ không còn hoặc mất năng lực hành vi dân sự.
Quan hệ giám hộ đương nhiên thể hiện rõ tính nhân văn và vai trò bảo vệ từ chính gia đình – tế bào của xã hội.
2.2. Giám hộ được chỉ định
Trong trường hợp không có người giám hộ đương nhiên hoặc có tranh chấp về giám hộ, Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền sẽ chỉ định người giám hộ.
Điều kiện để được chỉ định làm người giám hộ:
-
Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.
-
Có tư cách đạo đức tốt, không đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
-
Có điều kiện cần thiết để thực hiện nghĩa vụ giám hộ (về kinh tế, sức khỏe, thời gian…).
Người giám hộ được chỉ định thường là họ hàng gần gũi hoặc những cá nhân, tổ chức có uy tín, đủ năng lực để bảo vệ lợi ích hợp pháp của người được giám hộ.
2.3. Giám hộ cá nhân và giám hộ tổ chức
Ngoài ra, pháp luật cũng thừa nhận cá nhân hoặc tổ chức có thể là người giám hộ.
-
Cá nhân: thường là người thân trong gia đình.
-
Tổ chức: như Ủy ban nhân dân cấp xã, tổ chức xã hội – từ thiện có thể được giao nhiệm vụ giám hộ khi không có cá nhân phù hợp.
Sự đa dạng trong các loại quan hệ giám hộ thể hiện sự linh hoạt của pháp luật, vừa đảm bảo quyền lợi của người yếu thế, vừa đáp ứng nhu cầu thực tế trong đời sống xã hội.

3. Quyền và nghĩa vụ của người giám hộ
Trong quan hệ giám hộ, người giám hộ giữ vai trò đặc biệt quan trọng trong việc đại diện, chăm sóc và bảo vệ quyền lợi của người được giám hộ. Chính vì vậy, Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 cùng với Bộ luật Dân sự 2015 đã quy định rõ ràng quyền và nghĩa vụ của họ nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng và tránh lạm dụng.
3.1. Nghĩa vụ của người giám hộ
Người giám hộ có trách nhiệm thực hiện những nghĩa vụ sau:
-
Chăm sóc, nuôi dưỡng người được giám hộ: bảo đảm đời sống vật chất và tinh thần phù hợp với điều kiện kinh tế và xã hội.
-
Bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của người được giám hộ: thay mặt trong các giao dịch dân sự, quản lý tài sản và thực hiện các quyền nhân thân khi người được giám hộ không thể tự mình làm.
-
Quản lý và sử dụng tài sản: sử dụng hợp lý tài sản của người được giám hộ để phục vụ nhu cầu sinh hoạt, học tập, chữa bệnh; không được dùng cho lợi ích cá nhân.
-
Bồi thường thiệt hại nếu gây tổn thất: trong trường hợp quản lý tài sản không đúng quy định hoặc có hành vi vi phạm quyền lợi của người được giám hộ.
3.2. Quyền của người giám hộ
Song song với nghĩa vụ, người giám hộ cũng có một số quyền lợi nhất định để bảo đảm họ có thể hoàn thành trách nhiệm trong quan hệ giám hộ, bao gồm:
-
Quyền đại diện hợp pháp: thay mặt người được giám hộ trong các quan hệ dân sự, tố tụng khi cần thiết.
-
Quyền sử dụng tài sản hợp lý: được sử dụng tài sản của người được giám hộ cho các chi phí cần thiết, miễn là minh bạch và đúng mục đích.
-
Quyền yêu cầu hỗ trợ từ cơ quan nhà nước: nếu phát sinh khó khăn trong việc thực hiện giám hộ.
-
Quyền được từ chối giám hộ trong những trường hợp đặc biệt, ví dụ như do sức khỏe, điều kiện kinh tế hoặc hoàn cảnh không cho phép.
3.3. Trách nhiệm pháp lý của người giám hộ
Trong quan hệ giám hộ, nếu người giám hộ vi phạm nghĩa vụ, gây thiệt hại cho người được giám hộ, họ có thể phải:
-
Bồi thường thiệt hại dân sự.
-
Bị thay thế bằng người giám hộ khác.
-
Chịu trách nhiệm hình sự nếu hành vi có dấu hiệu phạm tội (như chiếm đoạt tài sản, ngược đãi…).
Việc quy định cụ thể quyền và nghĩa vụ vừa bảo đảm người giám hộ có công cụ pháp lý để thực hiện trách nhiệm, vừa đặt ra cơ chế kiểm soát, ngăn ngừa việc lạm quyền, qua đó bảo vệ tối đa lợi ích hợp pháp của người được giám hộ.

Quyền được cấp dưỡng của con sau ly hôn – Cha mẹ cần biết 04 vấn đề sau.
4. Quyền và lợi ích của người được giám hộ
Người được giám hộ là chủ thể trung tâm trong quan hệ giám hộ, bao gồm người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự hoặc người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi. Pháp luật quy định rõ quyền và lợi ích của họ nhằm bảo đảm sự công bằng, nhân đạo và hạn chế sự phụ thuộc tuyệt đối vào người giám hộ.
4.1. Quyền nhân thân
-
Được chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục phù hợp với độ tuổi, sức khỏe và nhu cầu phát triển.
-
Được tôn trọng danh dự, nhân phẩm, uy tín; không ai, kể cả người giám hộ, được xâm phạm.
-
Được bảo đảm quyền học tập, tiếp cận y tế, văn hóa và các nhu cầu thiết yếu khác.
4.2. Quyền về tài sản
-
Được bảo vệ quyền sở hữu, quyền thừa kế và các lợi ích hợp pháp từ tài sản của mình.
-
Người giám hộ chỉ có quyền quản lý tài sản thay mặt, không được chiếm đoạt, mua bán hoặc sử dụng cho mục đích cá nhân.
-
Khi đủ năng lực hành vi dân sự, người được giám hộ có quyền yêu cầu bàn giao lại toàn bộ tài sản.
4.3. Quyền tham gia vào các quyết định quan trọng
-
Trẻ em từ đủ 7 tuổi trở lên có quyền được hỏi ý kiến trong những vấn đề liên quan đến cuộc sống, học tập, chỗ ở.
-
Người có khó khăn trong nhận thức nhưng chưa mất hoàn toàn năng lực hành vi dân sự có quyền tự mình tham gia một số giao dịch dân sự phù hợp với khả năng.
4.4. Quyền yêu cầu thay đổi người giám hộ
Trong quan hệ giám hộ, nếu người giám hộ vi phạm nghĩa vụ, gây thiệt hại đến lợi ích hợp pháp hoặc đối xử không đúng mực, người được giám hộ (hoặc người thân thích, cơ quan bảo vệ trẻ em, cơ quan nhà nước) có quyền sau:
-
Yêu cầu Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền thay đổi người giám hộ.
-
Được chỉ định tổ chức giám hộ thay vì cá nhân nếu cần thiết để bảo đảm quyền lợi.
4.5. Được pháp luật bảo vệ toàn diện
Người được giám hộ luôn là đối tượng ưu tiên bảo vệ hàng đầu trong các quan hệ giám hộ. Đây thường là những cá nhân chưa có đầy đủ năng lực hành vi dân sự hoặc gặp hạn chế trong việc tự bảo vệ quyền lợi của mình, do đó pháp luật đặt ra cơ chế giám hộ nhằm bảo đảm sự an toàn và công bằng cho họ.
Mọi hành vi xâm phạm đến quyền và lợi ích hợp pháp của người được giám hộ, dù xuất phát từ người giám hộ hay từ chủ thể khác, đều được xem là vi phạm pháp luật. Tùy theo tính chất và mức độ, các hành vi này có thể bị xử lý bằng nhiều hình thức khác nhau: xử phạt hành chính, buộc bồi thường thiệt hại dân sự hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
🔎 Kết luận
Quan hệ giám hộ trong Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 không chỉ là một thiết chế pháp lý đơn thuần mà còn mang tính nhân văn sâu sắc, thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đối với những cá nhân yếu thế trong xã hội. Bằng việc quy định cụ thể quyền, nghĩa vụ chủ thể trong quan hệ giám hộ, pháp luật đã tạo ra một cơ chế bảo vệ toàn diện, ngăn ngừa sự lạm dụng, đồng thời bảo đảm tính công bằng và minh bạch trong các quan hệ dân sự.
Trong thực tiễn, giám hộ là công cụ pháp lý quan trọng để bảo vệ trẻ em chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự hoặc những người có khó khăn trong nhận thức và điều khiển hành vi.
Người giám hộ có trách nhiệm thay mặt và chăm lo toàn diện cho đời sống, học tập, sức khỏe, cũng như bảo vệ tài sản và quyền lợi hợp pháp của người được giám hộ. Ngược lại, người được giám hộ cũng có những quyền cơ bản về nhân thân và tài sản, được pháp luật bảo đảm, và có cơ chế thay đổi người giám hộ nếu quyền lợi bị xâm phạm.
Thông tin liên hệ:
Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)