Đăng ký kết hôn và điều kiện kết hôn hợp pháp quy định mới nhất 2025

Mở đầu

Đăng ký kết hôn luôn được coi là một trong những dấu mốc quan trọng nhất trong cuộc đời mỗi người. Đây không chỉ là sự gắn kết về tình cảm giữa hai cá nhân mà còn là sự công nhận của xã hội và Nhà nước về mối quan hệ vợ chồng. Trong pháp luật Việt Nam, kết hôn không đơn thuần là chuyện riêng tư mà còn mang ý nghĩa pháp lý sâu sắc, tạo ra quyền và nghĩa vụ giữa vợ và chồng, đồng thời ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của con cái và gia đình hai bên.

Tuy nhiên, không phải bất kỳ nam nữ nào muốn kết hôn cũng đều được pháp luật công nhận. Để đảm bảo tính bền vững, lành mạnh của hôn nhân và tránh những hệ lụy tiêu cực cho xã hội, Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 đã quy định rõ ràng về điều kiện kết hôn hợp pháp. Các quy định này bao gồm những yêu cầu về độ tuổi, sự tự nguyện, năng lực hành vi dân sự và những trường hợp bị cấm kết hôn.

Việc tuân thủ đầy đủ các điều kiện này không chỉ giúp hôn nhân được pháp luật bảo hộ, mà còn bảo đảm sự công bằng, ổn định và hạnh phúc cho chính các bên trong quan hệ vợ chồng.

Đăng ký kết hôn và điều kiện kết hôn hợp pháp quy định mới nhất 2025
Đăng ký kết hôn và điều kiện kết hôn hợp pháp quy định mới nhất 2025

1. Giới thiệu chung về kết hôn

Kết hôn không chỉ là sự kiện mang ý nghĩa cá nhân mà còn là một hiện tượng xã hội, được pháp luật điều chỉnh nhằm bảo đảm tính bền vững và hợp pháp của mối quan hệ vợ chồng. Theo Điều 3 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, kết hôn được hiểu là việc nam và nữ xác lập quan hệ vợ chồng với nhau theo quy định của pháp luật về điều kiện kết hôn và đăng ký kết hôn.

Như vậy, để một cuộc hôn nhân được coi là hợp pháp, phải đồng thời đáp ứng cả hai yếu tố: đủ điều kiện kết hôn hợp pháp và được đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Từ góc độ xã hội, kết hôn là nền tảng hình thành nên gia đình – đơn vị cơ bản của xã hội. Một gia đình ổn định, hạnh phúc sẽ góp phần quan trọng trong việc duy trì trật tự, kỷ cương và phát triển cộng đồng. Ngược lại, những cuộc hôn nhân không hợp pháp, thiếu sự tự nguyện hoặc vi phạm các điều kiện kết hôn sẽ dễ phát sinh mâu thuẫn, kéo theo nhiều hệ lụy về pháp lý và xã hội.

Ở góc độ pháp lý, kết hôn tạo ra những quyền và nghĩa vụ giữa vợ và chồng, như quyền được chung sống, chăm sóc, hỗ trợ nhau về tinh thần và vật chất, quyền cùng nhau chăm sóc, nuôi dạy con cái, cũng như các quyền liên quan đến tài sản và thừa kế. Đồng thời, đây cũng là cơ sở để Nhà nước bảo vệ quyền lợi của con sinh ra trong hôn nhân, bảo đảm mọi trẻ em đều có quyền được khai sinh, nuôi dưỡng và phát triển trong môi trường lành mạnh.

Thỏa thuận tiền hôn nhân: Quy định pháp luật và 5 lợi ích thực tiễn

2. Căn cứ pháp lý điều chỉnh việc kết hôn

Để đảm bảo hôn nhân được xác lập và bảo vệ theo đúng quy định, pháp luật Việt Nam đã ban hành nhiều văn bản điều chỉnh cụ thể về kết hôn và điều kiện kết hôn hợp pháp. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng, giúp cá nhân và cơ quan có thẩm quyền áp dụng thống nhất, đồng thời ngăn ngừa, xử lý các hành vi vi phạm.

2.1. Luật Hôn nhân và Gia đình 2014

Đây là văn bản pháp luật nền tảng, quy định toàn diện về hôn nhân và gia đình. Trong đó, Điều 8 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định rõ điều kiện kết hôn như: độ tuổi, sự tự nguyện, năng lực hành vi dân sự và các trường hợp bị cấm kết hôn. Ngoài ra, luật còn quy định về thủ tục đăng ký kết hôn, quyền và nghĩa vụ giữa vợ – chồng, cha mẹ – con, cũng như các biện pháp bảo vệ hôn nhân hợp pháp.

2.2. Bộ luật Dân sự 2015

Bộ luật Dân sự quy định về năng lực pháp luật và năng lực hành vi dân sự của cá nhân. Đây là yếu tố quan trọng để xác định một người có đủ điều kiện tham gia quan hệ hôn nhân hay không. Nếu một bên mất năng lực hành vi dân sự theo quyết định của Tòa án thì không thể kết hôn hợp pháp.

2.3. Luật Hộ tịch 2014 và Nghị định 123/2015/NĐ-CP

Các quy định này điều chỉnh về trình tự, thủ tục đăng ký kết hôn, thẩm quyền giải quyết của cơ quan nhà nước. Đồng thời, chúng quy định cụ thể hồ sơ cần nộp, thời hạn giải quyết, cũng như việc đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng để đảm bảo việc kết hôn được công nhận hợp pháp thông qua Giấy chứng nhận kết hôn.

2.4. Bộ luật Hình sự 2015 và Nghị định 82/2020/NĐ-CP

Trong trường hợp vi phạm điều kiện kết hôn (như tảo hôn, cưỡng ép kết hôn, vi phạm chế độ một vợ một chồng…), cá nhân có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự. Điều này cho thấy Nhà nước không chỉ quy định về điều kiện kết hôn hợp pháp mà còn có chế tài nghiêm khắc để bảo vệ trật tự xã hội và quyền lợi của các bên liên quan.

Đăng ký kết hôn và điều kiện kết hôn hợp pháp quy định mới nhất 2025
Đăng ký kết hôn và điều kiện kết hôn hợp pháp quy định mới nhất 2025

3. Điều kiện kết hôn hợp pháp theo Luật Hôn nhân và Gia đình

3.1. Độ tuổi đăng ký kết hôn hợp pháp

Một trong những điều kiện quan trọng nhất là độ tuổi. Cụ thể:

  • Nam từ đủ 20 tuổi trở lên

  • Nữ từ đủ 18 tuổi trở lên

Việc quy định độ tuổi nhằm đảm bảo cả hai bên đã phát triển đầy đủ về thể chất, tâm sinh lý và có khả năng thực hiện quyền, nghĩa vụ vợ chồng. Nếu kết hôn khi chưa đủ tuổi, hành vi này được coi là tảo hôn và có thể bị xử phạt hành chính hoặc thậm chí bị xử lý hình sự.


3.2. Sự tự nguyện của hai bên

Nguyên tắc cơ bản của hôn nhân là tự nguyện, tiến bộ, một vợ một chồng. Do đó, việc đăng ký kết hôn phải xuất phát từ sự tự nguyện của cả nam và nữ. Mọi hành vi ép buộc, đe dọa, lừa dối để kết hôn đều bị nghiêm cấm.

Trong thực tiễn, có không ít trường hợp cưỡng ép kết hôn (thường xảy ra ở những gia đình muốn duy trì tập tục hoặc vì lợi ích kinh tế). Đây là hành vi vi phạm pháp luật, ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền tự do hôn nhân của mỗi cá nhân.


3.3. Năng lực hành vi dân sự đầy đủ

Người muốn đăng ký kết hôn phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự, tức là có khả năng nhận thức và làm chủ hành vi của mình. Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, người bị Tòa án tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự (ví dụ: do mắc bệnh tâm thần nặng) thì không được phép kết hôn.


3.4. Không thuộc các trường hợp cấm kết hôn

Ngoài độ tuổi, sự tự nguyện và năng lực hành vi dân sự, pháp luật còn quy định rõ những trường hợp cấm kết hôn nhằm bảo vệ đạo đức xã hội và phòng ngừa những hậu quả tiêu cực. Cụ thể, Điều 5 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định các hành vi bị cấm như sau:

  1. Kết hôn giả tạo: Kết hôn không nhằm mục đích xây dựng gia đình mà để đạt được lợi ích khác (ví dụ: nhập quốc tịch, hưởng chế độ tài sản…).

  2. Tảo hôn: Kết hôn khi chưa đủ tuổi quy định.

  3. Cưỡng ép, lừa dối hoặc cản trở kết hôn: Can thiệp trái pháp luật vào quyền tự do kết hôn của người khác.

  4. Người đang có vợ hoặc chồng mà kết hôn với người khác: Vi phạm chế độ hôn nhân một vợ, một chồng.

  5. Kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng giữa những người cùng dòng máu trực hệ, trong phạm vi ba đời: Nhằm ngăn ngừa nguy cơ dị tật bẩm sinh, bảo vệ thuần phong mỹ tục.

  6. Kết hôn giữa cha mẹ nuôi với con nuôi, giữa người từng là cha mẹ nuôi với con nuôi, cha chồng với con dâu, mẹ vợ với con rể, cha dượng với con riêng của vợ, mẹ kế với con riêng của chồng: Đây là các quan hệ có tính chất gia đình đặc thù, pháp luật nghiêm cấm để bảo vệ chuẩn mực đạo đức.


3.5. Ý nghĩa của việc tuân thủ điều kiện kết hôn hợp pháp

Việc tuân thủ đầy đủ các điều kiện kết hôn hợp pháp mang lại nhiều giá trị thiết thực:

  • Đảm bảo tính hợp pháp của hôn nhân: Chỉ khi được pháp luật công nhận, hôn nhân mới làm phát sinh quyền và nghĩa vụ giữa vợ chồng.

  • Bảo vệ quyền lợi của con cái: Trẻ em sinh ra trong hôn nhân hợp pháp được đảm bảo đầy đủ các quyền nhân thân, tài sản, thừa kế.

  • Duy trì sự ổn định xã hội: Hôn nhân hợp pháp góp phần hạn chế các hiện tượng tiêu cực như tảo hôn, hôn nhân cận huyết, hôn nhân giả tạo.

  • Bảo vệ quyền tự do của cá nhân: Mỗi người được tự do quyết định chuyện hôn nhân, không bị áp đặt, cưỡng ép.


3.6. Một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý

  • Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam: Phải đáp ứng điều kiện kết hôn theo pháp luật Việt Nam và pháp luật của quốc gia mà họ mang quốc tịch.

  • Người đang chấp hành án phạt tù hoặc cải tạo: Không bị cấm kết hôn, miễn là đáp ứng đủ các điều kiện về độ tuổi, tự nguyện và năng lực hành vi dân sự.

  • Người từng ly hôn: Hoàn toàn có quyền kết hôn lại, miễn là chưa có quan hệ hôn nhân hợp pháp nào khác tại thời điểm đăng ký kết hôn mới.

Đăng ký kết hôn và điều kiện kết hôn hợp pháp quy định mới nhất 2025
Đăng ký kết hôn và điều kiện kết hôn hợp pháp quy định mới nhất 2025

4. Thủ tục đăng ký kết hôn hợp pháp

Một cuộc hôn nhân chỉ được pháp luật công nhận khi không chỉ đáp ứng đầy đủ điều kiện kết hôn hợp pháp, mà còn phải thực hiện đăng ký kết hôn tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Đây là thủ tục hành chính bắt buộc, được quy định trong Luật Hộ tịch 2014 và các văn bản hướng dẫn thi hành.

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về hồ sơ, thẩm quyền và trình tự thủ tục đăng ký kết hôn:


4.1. Hồ sơ đăng ký kết hôn

Khi đi đăng ký kết hôn, hai bên nam, nữ cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sau:

  • Tờ khai đăng ký kết hôn (theo mẫu quy định, có sẵn tại cơ quan hộ tịch hoặc tải từ cổng dịch vụ công).

  • Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/Hộ chiếu của cả hai bên.

  • Sổ hộ khẩu hoặc giấy tờ chứng minh nơi cư trú.

  • Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (do UBND cấp xã nơi cư trú cấp), nhằm chứng minh hiện tại không có vợ hoặc chồng.

  • Giấy tờ bổ sung trong trường hợp đặc biệt:

    • Đối với người đã ly hôn: Bản án/Quyết định ly hôn của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật.

    • Đối với người góa vợ/góa chồng: Giấy chứng tử của vợ hoặc chồng đã mất.

    • Trường hợp kết hôn có yếu tố nước ngoài: Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân do cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài cấp, hộ chiếu, giấy tờ cư trú hợp pháp tại Việt Nam (nếu có).


4.2. Thẩm quyền đăng ký kết hôn

  • Kết hôn giữa công dân Việt Nam với nhau: Thẩm quyền thuộc về Ủy ban nhân dân cấp xã nơi cư trú của một trong hai bên nam, nữ.

  • Kết hôn có yếu tố nước ngoài: Thẩm quyền thuộc về Ủy ban nhân dân cấp huyện nơi cư trú của công dân Việt Nam.

  • Trường hợp đặc biệt: Nếu việc kết hôn diễn ra ở cơ quan đại diện ngoại giao hoặc cơ quan lãnh sự của Việt Nam ở nước ngoài, thì cơ quan này có thẩm quyền đăng ký kết hôn.


4.3. Trình tự, thủ tục đăng ký kết hôn

Quy trình đăng ký kết hôn hợp pháp được thực hiện qua các bước cơ bản như sau:

  1. Nộp hồ sơ
    Hai bên nam, nữ trực tiếp nộp hồ sơ đăng ký kết hôn tại cơ quan có thẩm quyền. Không được ủy quyền cho người khác thực hiện thay.

  2. Kiểm tra hồ sơ
    Cán bộ tư pháp – hộ tịch kiểm tra tính hợp lệ của giấy tờ. Nếu hồ sơ đầy đủ, hợp lệ, sẽ tiến hành ghi vào sổ hộ tịch. Nếu thiếu hoặc sai sót, cán bộ có quyền yêu cầu bổ sung, chỉnh sửa.

  3. Ký vào Giấy chứng nhận kết hôn
    Sau khi hồ sơ được chấp nhận, trong thời hạn 3 ngày làm việc (có thể kéo dài tối đa 5 ngày nếu cần xác minh), công chức hộ tịch mời hai bên nam nữ có mặt tại trụ sở UBND để cùng ký vào sổ hộ tịch và Giấy chứng nhận kết hôn.

  4. Nhận Giấy chứng nhận kết hôn
    Giấy chứng nhận kết hôn được trao trực tiếp cho cả hai bên, có sự chứng kiến của cán bộ hộ tịch. Từ thời điểm này, quan hệ vợ chồng được pháp luật công nhận và bảo vệ.


4.4. Một số lưu ý khi đăng ký kết hôn

  • Không đăng ký thay, không làm qua trung gian: Hai bên bắt buộc phải có mặt để thể hiện sự tự nguyện.

  • Đăng ký đúng nơi có thẩm quyền: Tránh trường hợp bị từ chối do sai thẩm quyền.

  • Giấy chứng nhận kết hôn có giá trị pháp lý ngay sau khi được cấp: Đây là căn cứ pháp lý duy nhất để xác nhận quan hệ vợ chồng hợp pháp.

  • Chung sống không đăng ký kết hôn: Dù có tổ chức lễ cưới theo phong tục nhưng không đăng ký tại cơ quan có thẩm quyền thì quan hệ này không được coi là hôn nhân hợp pháp.


👉 Có thể thấy, thủ tục đăng ký kết hôn tuy không phức tạp nhưng đóng vai trò quyết định trong việc xác lập hôn nhân hợp pháp. Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, nắm rõ thẩm quyền và thực hiện đúng quy trình sẽ giúp các cặp đôi nhanh chóng hoàn tất thủ tục và được pháp luật công nhận quan hệ vợ chồng.

Ly hôn đơn phương trong 5 bước nhanh gọn


Kết luận

Kết hôn là sự kiện quan trọng của đời người, được pháp luật Việt Nam quy định rõ ràng về điều kiện và thủ tục đăng ký kết hôn. Việc tuân thủ độ tuổi, sự tự nguyện, năng lực hành vi dân sự và các quy định cấm kết hôn là yếu tố bắt buộc để quan hệ hôn nhân được công nhận hợp pháp.

Thông tin liên hệ:

Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo

0987791632