Trong cuộc sống, không ít trường hợp người thân qua đời mà không để lại di chúc. Khi đó, việc chia di sản thừa kế sẽ được giải quyết theo pháp luật. Tuy nhiên, nhiều gia đình lúng túng, mâu thuẫn phát sinh do không nắm rõ quy định. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ thủ tục yêu cầu chia di sản thừa kế theo pháp luật.
Nội dung trang
ToggleI. Khi nào áp dụng chia thừa kế theo pháp luật?
Chia thừa kế theo pháp luật là việc phân chia tài sản của người đã chết cho những người thuộc hàng thừa kế theo quy định của Bộ luật Dân sự, thay vì chia theo ý chí của người để lại di sản. Việc chia thừa kế theo pháp luật chỉ áp dụng trong những trường hợp sau:
-
Người chết không để lại di chúc
Đây là trường hợp phổ biến nhất. Khi không có di chúc, tài sản sẽ được chia cho những người thừa kế theo hàng thừa kế mà pháp luật quy định. -
Di chúc không hợp pháp hoặc bị tuyên vô hiệu
-
Di chúc được lập nhưng không đáp ứng điều kiện về năng lực hành vi, hình thức, nội dung.
-
Di chúc bị Tòa án tuyên vô hiệu do có dấu hiệu giả mạo, bị ép buộc, lừa dối.
Khi đó, di sản sẽ được chia theo pháp luật thay vì theo nội dung di chúc.
-
-
Di chúc chỉ định đoạt một phần di sản
Trong trường hợp người chết chỉ lập di chúc cho một phần tài sản (ví dụ: chỉ để lại căn nhà cho một người con, mà không đề cập đến sổ tiết kiệm), phần tài sản không được định đoạt trong di chúc sẽ được chia theo pháp luật. -
Người thừa kế theo di chúc không có quyền hưởng di sản hoặc từ chối nhận di sản
-
Người bị pháp luật tước quyền hưởng di sản (ví dụ: cố ý giết người để được hưởng thừa kế).
-
Người từ chối nhận di sản.
Khi đó, phần di sản của họ sẽ được chia lại theo pháp luật cho những người thừa kế hợp pháp khác.
-
-
Di chúc không thể thực hiện được
Trường hợp tài sản trong di chúc không còn hoặc bị mất, hư hỏng; hoặc người thừa kế theo di chúc chết trước, chết cùng thời điểm với người để lại di sản… thì phần di sản này sẽ được chia theo pháp luật.
👉 Như vậy, pháp luật chỉ can thiệp chia di sản khi ý chí của người chết không được thể hiện hoặc không thể thực hiện được, đảm bảo quyền lợi công bằng giữa những người thân trong gia đình.

Chia tài sản khi ly hôn: Nguyên tắc và 5 trường hợp đặc biệt
II. Thứ tự hàng thừa kế theo pháp luật
Khi chia thừa kế theo pháp luật, việc xác định ai là người được hưởng di sản sẽ dựa trên hàng thừa kế được quy định tại Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015. Người ở hàng thừa kế trước chỉ khi không còn, từ chối nhận di sản hoặc không có quyền hưởng thì người ở hàng thừa kế sau mới được hưởng.
1. Hàng thừa kế thứ nhất
Bao gồm những người thân thiết nhất với người chết:
-
Vợ hoặc chồng của người chết.
-
Cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi.
-
Con đẻ, con nuôi hợp pháp (bao gồm cả con ngoài giá thú nhưng đã được xác định quan hệ cha, mẹ, con theo pháp luật).
👉 Đây là nhóm ưu tiên số 1, được hưởng di sản trước tiên.
2. Hàng thừa kế thứ hai
Chỉ được hưởng nếu không còn ai thuộc hàng thừa kế thứ nhất hoặc tất cả đều từ chối nhận di sản:
-
Ông nội, bà nội; ông ngoại, bà ngoại.
-
Anh ruột, chị ruột, em ruột của người chết.
-
Cháu ruột của người chết (gọi người chết là ông/bà nội, ông/bà ngoại).
3. Hàng thừa kế thứ ba
Được xem xét nếu cả hàng thứ nhất và hàng thứ hai đều không còn:
-
Cụ nội, cụ ngoại của người chết.
-
Bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột.
-
Cháu ruột gọi người chết là bác, chú, cậu, cô, dì.
-
Chắt ruột của người chết.
4. Nguyên tắc hưởng di sản trong cùng một hàng
-
Những người cùng hàng thừa kế được hưởng phần di sản bằng nhau, không phân biệt giới tính, độ tuổi hay mối quan hệ huyết thống.
-
Ví dụ: Người chết để lại khối tài sản 900 triệu đồng, có vợ và 2 con, thì mỗi người sẽ được hưởng 300 triệu đồng.
5. Quyền thừa kế thế vị
-
Nếu con của người chết chết trước hoặc chết cùng thời điểm với người để lại di sản, thì cháu sẽ được hưởng phần di sản mà cha/mẹ của mình lẽ ra được hưởng.
-
Tương tự, nếu cháu chết trước hoặc cùng thời điểm thì chắt sẽ được hưởng phần thừa kế thế vị.
👉 Quy định này nhằm đảm bảo quyền lợi cho những người thừa kế ở thế hệ sau, không để tài sản bị mất đi quyền thừa kế chỉ vì cha/mẹ của họ mất sớm.

Cha mẹ được cản trở quyền thăm con sau ly hôn không [2025]?
III. Thủ tục chia thừa kế theo pháp luật
Để chia di sản thừa kế theo pháp luật, người thừa kế cần tiến hành tuần tự các bước như sau:
1. Bước 1: Xác định người để lại di sản đã chết hợp pháp
-
Phải có giấy chứng tử hoặc quyết định của Tòa án tuyên bố một người đã chết.
-
Đây là căn cứ pháp lý đầu tiên để mở thừa kế.
2. Bước 2: Xác định di sản để lại
-
Di sản có thể bao gồm: quyền sử dụng đất, nhà ở, tiền, tài sản có giá trị, cổ phần, cổ phiếu…
-
Cần thu thập các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu của người chết đối với tài sản, ví dụ:
-
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà.
-
Giấy tờ xe.
-
Sổ tiết kiệm, cổ phiếu…
-
👉 Nếu tài sản đang đứng tên chung, phải xác định rõ phần tài sản thuộc người chết để lại.
3. Bước 3: Xác định người thừa kế
-
Căn cứ vào thứ tự hàng thừa kế đã nêu ở trên.
-
Thu thập giấy tờ chứng minh mối quan hệ (giấy khai sinh, đăng ký kết hôn, sổ hộ khẩu…).
-
Trong trường hợp có tranh chấp về huyết thống, có thể phải xét nghiệm ADN để chứng minh quan hệ cha, mẹ, con.
4. Bước 4: Lập văn bản khai nhận hoặc thỏa thuận phân chia di sản
-
Nếu tất cả những người thừa kế đồng thuận, có thể ra phòng công chứng để lập văn bản khai nhận/thỏa thuận phân chia di sản.
-
Văn bản này có giá trị pháp lý để sang tên tài sản (như đất đai, nhà ở).
5. Bước 5: Công chứng, chứng thực văn bản thừa kế
-
Văn bản thừa kế phải được công chứng tại tổ chức hành nghề công chứng hoặc chứng thực tại UBND xã, phường.
-
Cần chuẩn bị: giấy chứng tử, giấy tờ nhân thân, giấy tờ chứng minh quan hệ, giấy tờ về tài sản.
6. Bước 6: Đăng ký sang tên tài sản (nếu có bất động sản)
-
Sau khi có văn bản công chứng, người thừa kế liên hệ Văn phòng đăng ký đất đai để làm thủ tục sang tên.
-
Nộp hồ sơ gồm:
-
Văn bản thừa kế đã công chứng.
-
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà.
-
Giấy tờ nhân thân.
-
-
Đồng thời, người thừa kế cần thực hiện nghĩa vụ tài chính (nếu có), bao gồm thuế thu nhập cá nhân và lệ phí trước bạ (trừ trường hợp được miễn).
7. Bước 7: Giải quyết tranh chấp (nếu có)
-
Trường hợp các bên không thỏa thuận được về việc phân chia di sản, một hoặc nhiều người thừa kế có quyền khởi kiện ra Tòa án nơi có bất động sản hoặc nơi cư trú cuối cùng của người chết để yêu cầu giải quyết.
-
Tòa án sẽ xem xét, xác định di sản, hàng thừa kế, phần thừa kế được hưởng và ra bản án/quyết định phân chia.
👉 Như vậy, thủ tục chia thừa kế theo pháp luật gồm 2 hướng:
-
Thuận tình → Công chứng văn bản thỏa thuận, nhanh gọn.
-
Có tranh chấp → Khởi kiện ra Tòa án, mất nhiều thời gian và chi phí hơn.

Thủ tục xin cấp lại sổ đỏ khi mất qua 5 bước đơn giản
IV. Những vấn đề thường gặp trong chia thừa kế theo pháp luật
Trong thực tiễn, khi tiến hành chia di sản theo pháp luật, người thừa kế thường gặp phải nhiều khó khăn và vướng mắc, cụ thể:
1. Tranh chấp về hàng thừa kế
-
Không ít trường hợp có sự không thống nhất về người thuộc hàng thừa kế. Ví dụ: người con riêng, con nuôi, hoặc con sinh ra ngoài giá thú thường bị phủ nhận quyền thừa kế.
-
Cũng có tình huống con nuôi chưa làm thủ tục đăng ký hợp pháp, hoặc vợ chồng đã ly thân nhưng chưa ly hôn cũng dễ dẫn đến tranh cãi.
2. Mâu thuẫn trong việc xác định di sản
-
Di sản thường bị lẫn lộn với tài sản riêng và tài sản chung. Ví dụ: một căn nhà được mua trong thời kỳ hôn nhân nhưng chỉ đứng tên một người.
-
Trường hợp di sản chưa có giấy tờ chứng minh quyền sở hữu (như đất khai hoang, nhà xây không phép) → rất khó để công chứng hoặc chia thừa kế.
3. Một số người thừa kế không hợp tác
-
Có người thừa kế cố tình giấu giấy tờ (giấy chứng tử, sổ đỏ, sổ hộ khẩu…) để kéo dài thời gian hoặc chiếm đoạt di sản.
-
Nhiều trường hợp một số người sống xa quê, định cư nước ngoài → việc liên hệ, xác nhận chữ ký, ủy quyền rất phức tạp.
4. Tranh chấp về công sức đóng góp
-
Người thừa kế thường tranh luận về việc ai là người có công chăm sóc cha mẹ, giữ gìn, tôn tạo tài sản trước khi người để lại di sản mất.
-
Một số người cho rằng mình xứng đáng được hưởng nhiều hơn phần chia theo pháp luật. Đây là điểm gây tranh cãi lớn, nhất là với bất động sản giá trị cao.
5. Thời hiệu khởi kiện thừa kế
-
Theo quy định pháp luật, thời hiệu khởi kiện về thừa kế tài sản là 30 năm đối với bất động sản và 10 năm đối với động sản.
-
Nhiều trường hợp người dân không nắm rõ, để quá thời hạn khởi kiện → dẫn đến mất quyền yêu cầu chia di sản.
6. Nghĩa vụ tài sản của người chết để lại
-
Nếu người chết còn nợ ngân hàng, nợ cá nhân hoặc nghĩa vụ tài chính khác, những khoản nợ này phải được thanh toán trước khi chia di sản.
-
Người thừa kế thường bất đồng khi phải cùng nhau gánh trách nhiệm trả nợ.
7. Thủ tục pháp lý rườm rà, kéo dài
-
Nhiều hồ sơ chia thừa kế bị công chứng viên hoặc cơ quan nhà nước trả lại do thiếu giấy tờ, chứng cứ về quan hệ thừa kế.
-
Quá trình khởi kiện ra Tòa án cũng kéo dài nhiều năm nếu có tranh chấp gay gắt, khiến tài sản bị bỏ hoang, không được khai thác.
👉 Có thể thấy, việc chia thừa kế theo pháp luật tuy có quy định rõ ràng nhưng trong thực tế lại phát sinh nhiều mâu thuẫn gia đình, thủ tục pháp lý phức tạp và tranh chấp kéo dài.
Đây cũng là lý do người dân nên tham khảo ý kiến luật sư ngay từ đầu để được hướng dẫn chuẩn bị giấy tờ, thỏa thuận công bằng, hạn chế tranh chấp.

V. Dịch vụ hỗ trợ của Luật Tâm Đức trong chia thừa kế theo pháp luật
Chia thừa kế tưởng chừng đơn giản nhưng thực tế lại là một quá trình đầy rắc rối, dễ dẫn đến mâu thuẫn và tranh chấp. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp lý, Luật Tâm Đức cung cấp dịch vụ toàn diện nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của khách hàng:
1. Tư vấn pháp luật về thừa kế
-
Giải thích chi tiết quy định pháp luật về hàng thừa kế, phần di sản được hưởng, thời hiệu khởi kiện.
-
Phân tích rõ các trường hợp đặc biệt: con riêng, con nuôi, vợ/chồng trong quan hệ hôn nhân chưa chấm dứt, tài sản chung – riêng.
-
Hướng dẫn khách hàng chuẩn bị giấy tờ cần thiết để chứng minh quyền thừa kế.
2. Soạn thảo và kiểm tra hồ sơ
-
Soạn đơn khởi kiện chia thừa kế, đơn yêu cầu công chứng văn bản thỏa thuận phân chia di sản.
-
Kiểm tra tính hợp pháp của giấy chứng tử, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, hộ khẩu, giấy khai sinh… để tránh thiếu sót khi nộp cho cơ quan nhà nước.
-
Đại diện khách hàng nộp hồ sơ tại Văn phòng công chứng, UBND hoặc Tòa án.
3. Đại diện thương lượng, hòa giải
-
Đứng ra làm trung gian hòa giải giữa các đồng thừa kế, hạn chế mâu thuẫn, giữ gìn tình cảm gia đình.
-
Đề xuất các phương án phân chia hợp lý (bán tài sản chia tiền, hoặc chia hiện vật kèm hỗ trợ tài chính).
-
Lập văn bản thỏa thuận hợp pháp, có công chứng để tránh tranh chấp về sau.
4. Bảo vệ quyền lợi tại Tòa án
-
Đại diện khách hàng tham gia tố tụng, đưa ra chứng cứ, tranh luận bảo vệ quyền lợi hợp pháp.
-
Xử lý các tình huống tranh chấp phức tạp: di sản bị chiếm giữ, tài sản có công sức đóng góp, tranh chấp thừa kế đất chưa có sổ đỏ.
-
Yêu cầu Tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời để ngăn chặn việc tẩu tán tài sản thừa kế.
5. Dịch vụ trọn gói
-
Khách hàng chỉ cần cung cấp thông tin, giấy tờ liên quan → Luật Tâm Đức sẽ thay mặt thực hiện toàn bộ thủ tục.
-
Tiết kiệm thời gian, công sức cho khách hàng, đặc biệt là những người ở xa hoặc định cư nước ngoài.
👉 Với phương châm “Tận tâm – Uy tín – Hiệu quả”, Luật Tâm Đức cam kết đồng hành cùng khách hàng trong suốt quá trình giải quyết tranh chấp thừa kế, đảm bảo quyền lợi hợp pháp được bảo vệ tối đa.
VI. Hỏi – Đáp thường gặp về chia thừa kế theo pháp luật
1. Không có di chúc thì tài sản được chia thế nào?
👉 Nếu người chết không để lại di chúc hợp pháp, tài sản sẽ được chia theo pháp luật, tức là chia cho những người thuộc hàng thừa kế thứ nhất (vợ/chồng, cha mẹ, con). Nếu không còn ai ở hàng này thì mới đến hàng thừa kế thứ hai.
2. Con nuôi có được chia thừa kế như con ruột không?
👉 Có. Theo Bộ luật Dân sự 2015, con nuôi và con ruột được hưởng thừa kế như nhau, miễn là việc nuôi con nuôi được pháp luật công nhận.
3. Con riêng của vợ hoặc chồng có được chia thừa kế?
👉 Nếu giữa con riêng và cha dượng/mẹ kế có quan hệ chăm sóc, nuôi dưỡng như cha con – mẹ con, thì vẫn được xem là hàng thừa kế thứ nhất.
4. Thời hiệu yêu cầu chia thừa kế là bao lâu?
👉 Theo luật, thời hiệu yêu cầu chia di sản thừa kế là:
-
30 năm đối với bất động sản (đất đai, nhà cửa).
-
10 năm đối với động sản (tiền, xe, tài sản khác).
5. Một người đang chiếm giữ tài sản thừa kế, tôi phải làm gì?
👉 Bạn có quyền yêu cầu người đó bàn giao lại tài sản để cùng phân chia. Nếu họ cố tình chiếm giữ, có thể khởi kiện ra Tòa án để bảo vệ quyền lợi hợp pháp.
6. Có thể vừa chia theo pháp luật, vừa chia theo di chúc không?
👉 Có. Nếu di chúc chỉ định một phần tài sản, phần còn lại chưa được định đoạt sẽ được chia theo pháp luật.
7. Muốn ủy quyền cho luật sư giải quyết chia thừa kế có được không?
👉 Hoàn toàn được. Bạn có thể lập giấy ủy quyền hợp pháp, luật sư sẽ thay mặt thực hiện toàn bộ thủ tục, kể cả thương lượng, công chứng và tham gia tố tụng tại Tòa.
🔹 Luật Tâm Đức sẵn sàng giải đáp chi tiết mọi thắc mắc của khách hàng về thừa kế.
👉 Đừng để mâu thuẫn gia đình kéo dài, hãy tìm đến luật sư để được bảo vệ quyền lợi đúng luật, nhanh chóng và hiệu quả.
Thông tin liên hệ:
Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)