Người lao động cần làm gì khi bị công ty nợ lương, chậm lương?
Tiền lương là nguồn thu nhập chính, bảo đảm cuộc sống cho người lao động và gia đình. Tuy nhiên, thực tế tại Bình Dương và nhiều địa phương khác, tình trạng doanh nghiệp chậm trả lương hoặc công ty nợ lương kéo dài vẫn diễn ra khá phổ biến, ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống, quyền lợi của người lao động.
Nội dung trang
ToggleVậy trong trường hợp bị nợ lương, người lao động cần làm gì để tự bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình?
I. Quy định pháp luật về trả lương cho người lao động
Tiền lương là sự thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động trong hợp đồng lao động, nhưng vẫn phải tuân thủ theo các quy định của pháp luật hiện hành. Bộ luật Lao động 2019 và các văn bản hướng dẫn đã quy định rõ ràng:
-
Nguyên tắc trả lương
-
Người lao động được trả lương trực tiếp, đầy đủ và đúng hạn.
-
Tiền lương được trả căn cứ vào năng suất lao động, chất lượng và thỏa thuận trong hợp đồng.
-
Người lao động không được phân biệt đối xử về giới tính, dân tộc khi trả lương.
-
-
Thời hạn trả lương
-
Lương tháng: phải trả đúng ngày theo thỏa thuận trong hợp đồng.
-
Lương giờ, lương ngày, lương theo sản phẩm: trả theo chu kỳ do hai bên thỏa thuận, nhưng không quá 01 tháng.
-
Trường hợp bất khả kháng (thiên tai, dịch bệnh, hỏa hoạn, di dời địa điểm kinh doanh theo yêu cầu của cơ quan Nhà nước), công ty có thể chậm trả lương nhưng không được chậm quá 30 ngày.
-
-
Trách nhiệm trả thêm tiền khi chậm lương
-
Nếu trả lương chậm từ 15 ngày trở lên, người sử dụng lao động phải trả thêm một khoản tiền lãi trên số tiền chậm trả, tính theo lãi suất vay do Ngân hàng Nhà nước công bố tại thời điểm đó.
-
Quy định này nhằm đảm bảo quyền lợi kinh tế cho người lao động, hạn chế tình trạng công ty cố tình chiếm dụng tiền lương.
-
-
Hình thức trả lương
-
Tiền lương có thể trả bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản theo thỏa thuận.
-
Nếu trả qua tài khoản, doanh nghiệp phải chịu phí mở và chuyển tiền, trừ khi có thỏa thuận khác.
-
-
Các khoản khấu trừ lương
-
Doanh nghiệp chỉ được phép khấu trừ lương của người lao động trong các trường hợp luật định, ví dụ: bồi thường thiệt hại tài sản do lỗi của người lao động.
-
Mức khấu trừ không được vượt quá 30% tiền lương thực trả hàng tháng, trừ khi có sự đồng ý bằng văn bản của người lao động.
-
👉 Như vậy, pháp luật đã có quy định rất rõ ràng và cụ thể về nghĩa vụ trả lương. Người lao động cần nắm chắc những điều này để biết cách tự bảo vệ mình khi bị công ty nợ hoặc chậm lương.

Luật Đất đai 2024: Toàn bộ điều bạn cần biết về quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất
II. Quyền của người lao động khi bị nợ lương, chậm lương
Tiền lương là quyền lợi cơ bản, được pháp luật bảo vệ. Khi doanh nghiệp chậm trả lương hoặc nợ lương, người lao động có thể thực hiện những quyền sau đây:
1. Quyền được trả lương đúng hạn
-
Theo Điều 94 Bộ luật Lao động 2019, người sử dụng lao động có nghĩa vụ trả lương trực tiếp, đầy đủ và đúng hạn cho người lao động.
-
Nếu doanh nghiệp vì lý do bất khả kháng (thiên tai, dịch bệnh, hỏa hoạn…) mà chậm lương thì cũng không được chậm quá 30 ngày.
2. Quyền được trả thêm tiền lãi khi bị chậm lương
-
Căn cứ Điều 97 Bộ luật Lao động 2019, nếu công ty trả lương chậm từ 15 ngày trở lên, ngoài số tiền lương phải trả, người lao động còn được bồi thường thêm một khoản tiền lãi.
-
Lãi suất tính theo mức lãi suất huy động tiền gửi do ngân hàng nơi doanh nghiệp mở tài khoản công bố tại thời điểm trả lương.
3. Quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng
-
Người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động nếu bị trả lương chậm từ 15 ngày trở lên mà không có lý do chính đáng.
-
Quyền này được quy định tại Điều 35 Bộ luật Lao động 2019.
4. Quyền khiếu nại, khởi kiện
-
Người lao động có quyền làm đơn khiếu nại gửi Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội, Thanh tra Sở Lao động hoặc Công đoàn cơ sở để bảo vệ quyền lợi.
-
Nếu doanh nghiệp cố tình vi phạm, người lao động có thể khởi kiện ra Tòa án để buộc trả lương và bồi thường.
5. Quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại
-
Nếu việc chậm lương, nợ lương gây ra thiệt hại thực tế cho người lao động (ví dụ: không có tiền đóng học phí cho con, không thanh toán nợ ngân hàng…), thì người lao động có quyền yêu cầu doanh nghiệp bồi thường theo quy định của pháp luật dân sự.

Tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản – 4 dấu hiệu phân biệt với lừa đảo
III. Người lao động nên làm gì khi bị nợ lương, chậm lương?
Khi rơi vào tình huống bị công ty chậm trả lương hoặc nợ lương, người lao động không nên hành xử nóng vội, mà cần tiến hành theo các bước hợp pháp để bảo vệ quyền lợi của mình:
1. Trao đổi trực tiếp với doanh nghiệp
-
Người lao động nên gặp bộ phận kế toán, phòng nhân sự hoặc ban lãnh đạo để hỏi rõ lý do chậm trả lương.
-
Trong trường hợp doanh nghiệp gặp khó khăn tạm thời, hai bên có thể thỏa thuận bằng văn bản về thời hạn trả lương để tránh hiểu lầm sau này.
2. Yêu cầu công ty giải thích bằng văn bản
-
Nếu lương bị chậm quá thời hạn luật định, người lao động có quyền yêu cầu công ty lập biên bản hoặc văn bản giải trình.
-
Văn bản này sẽ là căn cứ để người lao động bảo vệ mình khi khiếu nại hoặc khởi kiện.
3. Gửi đơn kiến nghị đến Công đoàn cơ sở
-
Nếu công ty không hợp tác, người lao động có thể yêu cầu Công đoàn can thiệp để bảo vệ quyền lợi tập thể.
-
Trường hợp doanh nghiệp không có công đoàn, người lao động có thể lập nhóm, cùng nhau kiến nghị tập thể để tăng tính thuyết phục.
4. Khiếu nại đến cơ quan quản lý nhà nước
-
Người lao động có thể gửi đơn đến:
-
Thanh tra Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.
-
Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội cấp huyện.
-
-
Cơ quan chức năng có thẩm quyền sẽ kiểm tra, xử lý và buộc doanh nghiệp trả lương.
5. Khởi kiện tại Tòa án
-
Nếu các biện pháp trên không hiệu quả, người lao động có quyền khởi kiện ra Tòa án nhân dân có thẩm quyền.
-
Hồ sơ khởi kiện thường gồm: hợp đồng lao động, bảng lương, thỏa thuận làm việc, chứng cứ chứng minh chưa nhận được lương.
-
Khi thắng kiện, ngoài số tiền lương, doanh nghiệp còn phải trả lãi chậm trả và bồi thường thiệt hại nếu có.
6. Ghi nhớ quyền chấm dứt hợp đồng
-
Nếu công ty cố tình kéo dài việc chậm trả lương, người lao động có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng hợp pháp và yêu cầu công ty bồi thường.
👉 Như vậy, thay vì im lặng chịu thiệt, người lao động hoàn toàn có thể dùng các công cụ pháp lý để buộc doanh nghiệp thực hiện đúng nghĩa vụ trả lương.

Lập di chúc để lại nhà đất – 4 lưu ý về hiệu lực pháp lý
IV. Chế tài đối với doanh nghiệp nợ lương, chậm lương
Việc nợ lương, chậm lương không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống người lao động mà còn là hành vi vi phạm pháp luật lao động. Do đó, pháp luật Việt Nam hiện hành quy định nhiều chế tài xử lý nghiêm khắc đối với người sử dụng lao động vi phạm:
1. Buộc trả đủ lương và lãi do chậm trả
-
Theo Điều 95 và Điều 97 Bộ luật Lao động 2019, người sử dụng lao động phải trả đủ và đúng hạn tiền lương cho người lao động.
-
Nếu trả lương chậm từ 15 ngày trở lên, công ty phải trả thêm một khoản tiền lãi chậm trả, tính theo lãi suất huy động tiền gửi có kỳ hạn 1 tháng do ngân hàng thương mại công bố tại thời điểm trả lương.
2. Xử phạt hành chính
Căn cứ Điều 17 Nghị định 12/2022/NĐ-CP, hành vi chậm trả hoặc không trả lương sẽ bị xử phạt hành chính như sau:
-
Phạt tiền từ 10 triệu – 100 triệu đồng tùy theo số lượng lao động bị vi phạm.
-
Ngoài ra, doanh nghiệp còn bị buộc trả đủ tiền lương và bồi thường cho người lao động.
3. Bị kiện ra Tòa án và bồi thường thiệt hại
-
Nếu người lao động khởi kiện, Tòa án có thể buộc doanh nghiệp:
-
Trả đủ tiền lương còn thiếu.
-
Thanh toán lãi suất chậm trả.
-
Bồi thường thiệt hại khác (ví dụ: chi phí đi lại khiếu kiện, thu nhập bị mất do chậm lương).
-
4. Nguy cơ đình chỉ hoạt động hoặc ảnh hưởng uy tín doanh nghiệp
-
Nếu tình trạng nợ lương kéo dài, doanh nghiệp có thể bị cơ quan chức năng thanh tra, kiểm tra, thậm chí đình chỉ hoạt động trong một số trường hợp.
-
Việc nợ lương còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín, thương hiệu, khả năng tuyển dụng và giữ chân nhân sự.
5. Trách nhiệm hình sự (trường hợp nghiêm trọng)
Theo Điều 162 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017), người sử dụng lao động có hành vi cố tình không trả lương, bảo hiểm, trợ cấp cho nhiều người và gây hậu quả nghiêm trọng có thể bị xử lý hình sự với mức phạt:
-
Phạt tiền từ 50 triệu – 200 triệu đồng.
-
Hoặc phạt cải tạo không giam giữ đến 1 năm.
-
Trường hợp nghiêm trọng hơn, có thể bị phạt tù đến 3 năm.
👉 Như vậy, pháp luật Việt Nam đã có những quy định rất cụ thể và chặt chẽ nhằm bảo vệ quyền lợi chính đáng của người lao động, đồng thời răn đe, buộc doanh nghiệp phải tuân thủ nghĩa vụ trả lương đúng hạn.
V. Vai trò của Luật Tâm Đức trong việc bảo vệ quyền lợi người lao động
-
Tư vấn miễn phí lần đầu: giải thích rõ quyền và nghĩa vụ của người lao động.
-
Soạn thảo đơn khiếu nại, đơn khởi kiện: đúng mẫu, đúng căn cứ pháp luật.
-
Đại diện làm việc với cơ quan Nhà nước: giảm áp lực cho người lao động.
-
Bảo vệ tại Tòa án: đưa ra lập luận chặt chẽ để yêu cầu công ty trả lương đầy đủ.
Thông tin liên hệ:
Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An,Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)
Pingback: Quyền được cấp dưỡng của con sau ly hôn – Cha mẹ cần biết 04 vấn đề sau. - luattamduc.vn