5 trường hợp không được quyền hưởng di sản thừa kế

Luật Tâm Đức Tư Vấn Pháp Luật Miễn Phí Lần Đầu – Liên Hệ Ngay 0987 79 16 32

1. Mở đầu: Không phải ai cũng có quyền thừa kế  

Khi một người qua đời, quyền sở hữu đối với tài sản của họ sẽ được chuyển giao cho người khác thông qua hoạt động thừa kế. Thừa kế có thể diễn ra theo di chúc hoặc theo pháp luật, tùy thuộc vào việc người mất có để lại di chúc hay không. Tuy nhiên, một điều mà không phải ai cũng biết là: không phải ai cũng được quyền hưởng di sản, kể cả khi có tên trong hàng thừa kế hoặc được chỉ định trong di chúc.

Nội dung trang

Pháp luật Việt Nam quy định rõ một số trường hợp bị tước quyền hưởng di sản thừa kế nhằm đảm bảo công bằng, trật tự xã hội và đạo đức trong quan hệ gia đình. Điều này có nghĩa là, một số cá nhân dù có mối quan hệ huyết thống hoặc được nêu trong di chúc vẫn có thể không đủ điều kiện pháp lý để nhận tài sản, nếu rơi vào các trường hợp bị loại trừ theo quy định.

Trong thực tiễn, những tranh chấp liên quan đến quyền thừa kế xảy ra khá phổ biến, đặc biệt là khi xuất hiện người bị cho là không “xứng đáng” với quyền hưởng di sản, như: con cái bất hiếu, người từng bạo hành cha mẹ, hoặc cố tình ngăn cản việc lập di chúc.

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ:

  • Các trường hợp cụ thể không được quyền thừa kế theo quy định của Bộ luật Dân sự;

  • Những ngoại lệ đặc biệt có thể được chấp nhận;

  • Hậu quả pháp lý và hướng xử lý nếu có tranh chấp phát sinh.

Việc nắm rõ những thông tin này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của bản thân và gia đình, mà còn là cơ sở để phòng tránh các rủi ro pháp lý khi phân chia di sản.

5 trường hợp không được quyền hưởng di sản thừa kế
5 trường hợp không được quyền hưởng di sản thừa kế

2. Căn cứ pháp lý về điều kiện và quyền hưởng di sản

Để xác định một cá nhân có được quyền hưởng di sản thừa kế hay không, trước hết cần hiểu rõ cơ sở pháp lý xác lập quyền thừa kế theo quy định của Bộ luật Dân sự hiện hành. Việc một người được nhận tài sản thừa kế phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mối quan hệ với người để lại di sản, hình thức thừa kế, điều kiện cụ thể theo luật định, và quan trọng hơn cả là họ có thuộc trường hợp bị loại trừ quyền thừa kế hay không.

2.1. Hai hình thức thừa kế được pháp luật công nhận

Theo Bộ luật Dân sự 2015, quyền thừa kế được thực hiện thông qua hai hình thức sau:

  • Thừa kế theo di chúc: Là hình thức người để lại di sản xác lập ý chí của mình thông qua một văn bản (di chúc), chỉ định cụ thể ai sẽ được quyền hưởng di sản và với tỷ lệ bao nhiêu. Trong trường hợp này, quyền thừa kế của người được chỉ định trong di chúc sẽ được ưu tiên, trừ khi họ rơi vào nhóm không đủ điều kiện hưởng di sản.

  • Thừa kế theo pháp luật: Được áp dụng khi không có di chúc, di chúc bị tuyên vô hiệu hoặc không bao quát hết toàn bộ tài sản. Khi đó, di sản sẽ được chia cho các hàng thừa kế theo quy định tại Điều 651 BLDS, gồm ba hàng thừa kế chính, ưu tiên theo thứ tự từ gần đến xa về huyết thống và hôn nhân.

2.2. Điều kiện để được quyền hưởng di sản

Dù thuộc diện được thừa kế theo di chúc hay pháp luật, một cá nhân chỉ thực sự có quyền hưởng di sản nếu đáp ứng đủ các điều kiện sau:

  • Còn sống tại thời điểm mở thừa kế (tức là thời điểm người để lại di sản qua đời);

  • Không thuộc trường hợp bị loại trừ quyền hưởng di sản theo Điều 621 Bộ luật Dân sự;

  • Trong một số trường hợp, phải chứng minh được mối quan hệ nhân thân hoặc sự đóng góp công sức trong việc duy trì, tạo lập khối tài sản (áp dụng khi di chúc không rõ ràng hoặc có tranh chấp).

Việc hiểu rõ các điều kiện này giúp đảm bảo quy trình chia thừa kế diễn ra minh bạch, đúng quy định và tránh được các tranh chấp không đáng có giữa những người thân trong gia đình.

Không có di chúc; 6 điều cần biết khi chia thừa kế


3. Những trường hợp không được quyền hưởng di sản thừa kế theo quy định

3.1. Người bị kết án về hành vi cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe của người để lại di sản

Nếu người thừa kế có hành vi giết người, đánh đập, đầu độc hoặc gây thương tích cho người để lại di sản (người chết), nhằm hưởng thừa kế hoặc vì thù oán, thì sẽ không được quyền hưởng phần tài sản đó. Đây là quy định mang tính đạo đức cao, thể hiện tinh thần công lý.

3.2. Người bị kết án về hành vi vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ nuôi dưỡng người để lại di sản

Trường hợp người thừa kế là người có nghĩa vụ nuôi dưỡng (ví dụ: con nuôi, con ruột, vợ/chồng) nhưng lại bỏ mặc, ngược đãi hoặc không chăm sóc khi người để lại di sản còn sống, thì cũng bị loại khỏi danh sách thừa kế.

3.3. Người bị kết án về hành vi lừa dối, cưỡng ép, ngăn cản người lập di chúc

Người có hành vi dùng thủ đoạn đe dọa, giả mạo, ép buộc người lập di chúc thay đổi ý chí, nhằm trục lợi cá nhân – cũng bị coi là không xứng đáng được quyền hưởng di sản. Dù trong di chúc có nêu tên người này, thì phần di sản của họ cũng sẽ không được công nhận.

3.4. Người cố tình không thực hiện nghĩa vụ tài chính đối với người để lại di sản

Ví dụ: người con không trả khoản vay cá nhân cho cha mẹ dù có khả năng, hoặc chiếm dụng tài sản, nợ nần không hoàn trả… Nếu hành vi này gây hậu quả nghiêm trọng và có phán quyết của tòa, người vi phạm cũng có thể bị tước quyền thừa kế.

3.5. Người bị tước quyền thừa kế theo bản án, quyết định của Tòa án

Trong một số trường hợp đặc biệt, Tòa án có thể ra phán quyết tước quyền hưởng di sản đối với một người cụ thể, dù họ thuộc hàng thừa kế hợp pháp. Điều này thường áp dụng khi có tranh chấp, vi phạm pháp luật hình sự, hoặc gây thiệt hại nặng cho người để lại di sản.

5 trường hợp không được quyền hưởng di sản thừa kế
5 trường hợp không được quyền hưởng di sản thừa kế

4. Các trường hợp không áp dụng quy định loại trừ quyền thừa kế

Mặc dù Điều 621 Bộ luật Dân sự 2015 đã quy định rõ những trường hợp không có quyền hưởng di sản thừa kế, tuy nhiên trong thực tiễn, không phải tất cả các trường hợp này đều bị loại trừ tuyệt đối. Pháp luật vẫn có những ngoại lệ cho phép người thuộc nhóm bị tước quyền hưởng thừa kế vẫn có thể được nhận di sản, nếu đáp ứng các điều kiện nhất định.

4.1. Được người lập di chúc tha thứ rõ ràng

Đây là ngoại lệ quan trọng nhất được quy định ngay trong khoản 2 Điều 621 Bộ luật Dân sự 2015. Theo đó, người thuộc trường hợp bị loại trừ nếu được chính người để lại di sản thể hiện ý chí tha thứ, thì vẫn được quyền hưởng di sản như bình thường.

Việc “tha thứ” có thể thể hiện dưới các hình thức sau:

  • Ghi nhận bằng văn bản trong di chúc: Ví dụ, người lập di chúc ghi rõ “tuy con tôi đã từng ngược đãi tôi nhưng tôi tha thứ và vẫn muốn để lại phần tài sản này cho con”.

  • Có bằng chứng rõ ràng về việc tha thứ bằng văn bản riêng biệt được công chứng hoặc chứng thực.

  • Người để lại di sản rút lại đơn tố cáo, hòa giải hoặc có hành động thể hiện tha thứ hợp pháp, được người thân hoặc cơ quan pháp luật xác nhận.

4.2. Không đủ căn cứ pháp lý để kết luận hành vi vi phạm

Trong một số trường hợp, việc xác định người thừa kế có thuộc nhóm bị loại trừ hay không còn phụ thuộc vào kết luận của cơ quan có thẩm quyền:

  • Nếu người đó bị nghi ngờ cố ý giết người để chiếm đoạt di sản, nhưng không có bản án kết tội hoặc đã được tuyên vô tội, thì họ vẫn được quyền hưởng di sản thừa kế.

  • Tương tự, nếu người đó từng bạo hành, ngược đãi người để lại di sản nhưng không có hồ sơ pháp lý rõ ràng hoặc không bị xử lý theo pháp luật, thì chưa đủ điều kiện để loại trừ.

4.3. Trường hợp người bị loại trừ vẫn có người phụ thuộc

Ví dụ: Một người bị tước quyền hưởng di sản nhưng họ đang nuôi con nhỏ hoặc người phụ thuộc. Trong một số tình huống, tòa án có thể xem xét cho phép người phụ thuộc (không phải bản thân người bị loại trừ) được hưởng phần thừa kế gián tiếp, để đảm bảo quyền lợi cơ bản, nhất là trong các vụ việc liên quan đến quyền trẻ em.


Các ngoại lệ này cho thấy rằng, việc xác định quyền hưởng di sản không phải lúc nào cũng cứng nhắc. Pháp luật luôn có những quy định nhân đạo và linh hoạt, nhằm bảo vệ quyền lợi chính đáng của các bên liên quan và phản ánh đúng ý chí của người để lại di sản.


5. Hậu quả pháp lý khi người không đủ điều kiện vẫn nhận di sản

Khi một người không đủ điều kiện quyền hưởng di sản thừa kế mà vẫn nhận tài sản, hậu quả pháp lý có thể bao gồm:

  • Giao dịch dân sự liên quan đến phần di sản bị vô hiệu, ví dụ bán nhà đất thừa kế;

  • Các đồng thừa kế khác có quyền yêu cầu chia lại di sản, loại trừ phần của người không đủ điều kiện;

  • Tòa án có thể tuyên phần thừa kế đó thuộc về người khác hoặc chia theo pháp luật nếu di chúc không hợp lệ.

Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc kiểm tra điều kiện pháp lý của người thừa kế trước khi phân chia di sản, nhằm tránh tranh chấp kéo dài và sai phạm pháp luật.

Tranh chấp di sản thừa kế không có di chúc và 7 điều cần biết


6. Người không có quyền hưởng di sản có được chia lại theo thỏa thuận không?

Trong thực tế, có nhiều trường hợp mặc dù một người không đủ điều kiện pháp lý để có quyền hưởng di sản (do thuộc nhóm bị loại trừ theo Điều 621 Bộ luật Dân sự 2015), nhưng họ vẫn được nhận phần tài sản thừa kế thông qua sự thỏa thuận giữa các đồng thừa kế còn lại. Vậy pháp luật có cho phép điều này không?

6.1. Quyền tự thỏa thuận chia di sản của các đồng thừa kế

Pháp luật dân sự Việt Nam tôn trọng quyền tự định đoạt tài sản của các cá nhân, bao gồm cả quyền được thỏa thuận chia di sản sau khi mở thừa kế. Cụ thể, Điều 645 Bộ luật Dân sự 2015 cho phép những người thừa kế hợp pháp thỏa thuận với nhau về cách chia di sản, hoặc từ chối, nhường phần thừa kế cho người khác.

Trong trường hợp này, người thuộc diện bị loại trừ không có quyền thừa kế theo pháp luật hoặc theo di chúc, nhưng:

  • Nếu các đồng thừa kế hợp pháp khác đồng ý chuyển nhượng phần tài sản của mình cho người bị loại trừ, thì điều đó vẫn hợp pháp;

  • Hành vi chia lại này được xem là tặng cho tài sản, chứ không phải là hành vi thừa kế.

Điều quan trọng là việc thỏa thuận chia lại di sản phải được lập thành văn bản, có sự đồng thuận của tất cả người thừa kế hợp pháp, và nên được công chứng để đảm bảo giá trị pháp lý.

6.2. Những lưu ý quan trọng khi chia lại di sản trong trường hợp có người không có quyền hưởng di sản

  • Không có sự ép buộc, lừa dối: Mọi thỏa thuận về việc chia lại phần di sản cho người không có quyền thừa kế đều phải xuất phát từ sự tự nguyện. Nếu có dấu hiệu ép buộc, đe dọa, thì văn bản thỏa thuận có thể bị vô hiệu.

  • Không vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội: Việc chia lại không được nhằm mục đích che giấu hành vi trái pháp luật, ví dụ như hợp thức hóa tài sản có được từ hành vi phạm tội.

  • Không ảnh hưởng đến quyền lợi người thừa kế không đồng ý: Nếu chỉ một vài người đồng ý chia lại phần di sản của họ, thì phần chia lại chỉ có giá trị trong phạm vi phần tài sản của họ.


Như vậy, người thuộc diện không được quyền hưởng di sản thừa kế vẫn có thể nhận được tài sản nếu các đồng thừa kế hợp pháp khác chủ động chia lại phần của mình. Đây là một giải pháp mềm dẻo, thể hiện sự linh hoạt của pháp luật trong việc tôn trọng ý chí và tình cảm của các thành viên trong gia đình, đồng thời đảm bảo quyền sở hữu hợp pháp đối với tài sản.

5 trường hợp không được quyền hưởng di sản thừa kế
5 trường hợp không được quyền hưởng di sản thừa kế

Kết luận: Hiểu rõ để bảo vệ quyền hưởng di sản thừa kế hợp pháp

Quyền hưởng di sản thừa kế không chỉ là quyền lợi, mà còn là trách nhiệm pháp lý. Hiểu rõ các quy định về những trường hợp không được quyền hưởng di sản là cách tốt nhất để phòng tránh tranh chấp và bảo vệ quyền lợi chính đáng của các bên liên quan.

Pháp luật dân sự Việt Nam không chỉ điều chỉnh bằng các quy định khắt khe, mà còn có yếu tố nhân văn – cho phép tha thứ và tái lập mối quan hệ nếu các bên tự nguyện. Tuy nhiên, để quá trình thừa kế diễn ra đúng pháp luật, các thành viên trong gia đình cần hiểu rõ quyền – nghĩa vụ của mình, đặc biệt là khi có người bị loại trừ quyền hưởng di sản.

Thông tin liên hệ:

Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Bình Dương
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo

0987791632