Không có di chúc thì chia thừa kế ra sao? Câu hỏi nhiều người chưa từng nghĩ tới
Trong thực tế, không ít người qua đời mà không để lại di chúc, hoặc có lập di chúc nhưng không hợp pháp (vi phạm hình thức, bị làm giả, bị ép buộc…). Khi đó, việc chia tài sản thừa kế trở thành một cuộc tranh chấp phức tạp giữa người thân trong gia đình. Câu hỏi đặt ra là: Nếu không có di chúc thì chia thừa kế thế nào theo pháp luật? Ai được hưởng? Có cần ra Tòa không?
Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, trong trường hợp người chết không để lại di chúc, tài sản của họ sẽ được chia theo quy định của pháp luật – gọi là thừa kế theo pháp luật. Việc chia này phải tuân theo thứ tự hàng thừa kế, nguyên tắc chia đều, và tính đến quyền lợi của người phụ thuộc, không phải cứ “con cái chia hết” như nhiều người vẫn lầm tưởng.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn:
-
Hiểu rõ thừa kế theo pháp luật là gì
-
Biết ai là người được hưởng di sản khi không có di chúc
-
Cách xác định phần tài sản mỗi người được hưởng
-
Thủ tục cần làm để chia thừa kế hợp pháp
-
Cách giải quyết khi xảy ra tranh chấp tài sản thừa kế
Nếu bạn đang vướng phải việc chia tài sản sau khi người thân mất mà chưa có di chúc rõ ràng, hãy đọc kỹ bài viết này để hiểu quyền lợi của mình – và tránh rơi vào tranh chấp không đáng có.
1. Thừa kế theo pháp luật là gì? Khi nào áp dụng?
Theo Điều 649 Bộ luật Dân sự 2015, thừa kế theo pháp luật là việc chia di sản của người đã chết dựa trên các quy định pháp luật về hàng thừa kế, thay vì dựa trên ý chí của người chết thể hiện trong di chúc. Nói cách khác, nếu người mất không để lại di chúc, hoặc di chúc không hợp pháp, thì di sản của họ sẽ được chia theo quy định bắt buộc của pháp luật.
✅ Các trường hợp chia thừa kế theo pháp luật:
Thừa kế theo pháp luật được áp dụng trong các trường hợp sau:
-
Người chết không để lại di chúc.
Đây là trường hợp phổ biến nhất – khi người mất chưa kịp lập di chúc hoặc không có thói quen lập di chúc từ trước. -
Di chúc không hợp pháp.
Di chúc có thể bị xem là vô hiệu nếu không lập đúng hình thức (viết tay không ký tên, không có người làm chứng hợp lệ, bị sửa chữa gian dối, lập khi không minh mẫn…). -
Người được chỉ định trong di chúc không còn sống tại thời điểm mở thừa kế.
-
Người được thừa kế theo di chúc từ chối nhận di sản.
-
Chỉ có một phần di sản được định đoạt trong di chúc, phần còn lại không có người thừa kế.
Trong trường hợp này, phần di sản không được phân chia theo di chúc sẽ chia theo pháp luật.
📌 Ví dụ thực tế:
Ông A mất, để lại tài sản là một căn nhà và một mảnh đất. Tuy nhiên, ông không lập di chúc. Vợ ông A đã qua đời trước ông. Ông A có 3 người con (B, C, D). Trong trường hợp này, vì không có di chúc, toàn bộ tài sản của ông A sẽ được chia đều cho 3 người con theo quy định của pháp luật – tức là mỗi người hưởng 1/3 phần di sản.

2. Các hàng thừa kế theo pháp luật và nguyên tắc chia
Khi chia thừa kế theo pháp luật, Bộ luật Dân sự 2015 quy định rõ thứ tự các hàng thừa kế, nhằm xác định ai là người có quyền nhận di sản và ưu tiên chia cho ai trước. Có tất cả ba hàng thừa kế, trong đó, chỉ khi không còn ai ở hàng trước, mới chia cho người ở hàng sau.
✅ Hàng thừa kế thứ nhất gồm:
-
Vợ hoặc chồng của người đã chết
-
Cha mẹ ruột
-
Con ruột (bao gồm cả con nuôi và con ngoài giá thú được pháp luật công nhận)
👉 Nếu có nhiều người trong hàng thừa kế thứ nhất thì họ sẽ được chia đều di sản.
Ví dụ: Ông A mất, để lại vợ và 2 con. Tài sản sẽ chia đều cho 3 người: mỗi người hưởng 1/3.
✅ Hàng thừa kế thứ hai gồm:
-
Ông bà nội, ông bà ngoại
-
Anh, chị, em ruột của người đã chết
-
Cháu ruột của người đã chết mà cha hoặc mẹ của cháu (con của người chết) đã mất
👉 Chỉ áp dụng khi không còn ai trong hàng thừa kế thứ nhất hoặc họ từ chối nhận di sản.
Di Chúc Viết Tay 6 Điều Cần Biết Khi Lập Di Chúc Tay
✅ Hàng thừa kế thứ ba gồm:
-
Cụ nội, cụ ngoại
-
Bác, chú, cậu, cô, dì ruột
-
Cháu ruột của anh, chị, em ruột (tức là cháu gọi người chết bằng bác, cô, cậu…)
📌 Nguyên tắc chia thừa kế theo pháp luật:
-
Chia đều trong cùng một hàng thừa kế: Không phân biệt giới tính, tuổi tác, địa vị, quan hệ gần hay xa.
-
Không có sự kế thừa giữa các hàng: Chỉ chia cho hàng thứ hai nếu không còn ai ở hàng thứ nhất.
-
Không tự ý “nhảy hàng”: Ví dụ, cháu nội không được nhận nếu cha mẹ mình (con ruột người chết) vẫn còn sống.
3. Thủ tục chia thừa kế khi không có di chúc
Khi người thân mất mà không để lại di chúc, các đồng thừa kế sẽ cần thực hiện một số thủ tục pháp lý quan trọng để phân chia tài sản hợp pháp, đảm bảo quyền lợi và tránh tranh chấp về sau. Dưới đây là quy trình chia thừa kế theo pháp luật được áp dụng phổ biến:
✅ Bước 1: Xác định người thừa kế theo hàng
Trước tiên, cần liệt kê đầy đủ những người thuộc hàng thừa kế thứ nhất của người đã mất (cha mẹ, vợ/chồng, con…). Nếu không còn ai thuộc hàng thứ nhất, mới xét đến hàng thứ hai, ba… Việc xác minh này cần giấy tờ tùy thân, hộ khẩu, giấy khai sinh… để chứng minh quan hệ.
✅ Bước 2: Xác định di sản thừa kế
Người thừa kế cần xác định rõ tài sản nào là của riêng người đã mất, tài sản nào là tài sản chung với người khác (ví dụ: tài sản chung vợ chồng). Có thể bao gồm:
-
Nhà đất (cần trích lục sổ đỏ, hợp đồng mua bán, xây dựng…)
-
Tiền gửi ngân hàng
-
Xe cộ, cổ phiếu, tài sản giá trị
-
Công nợ, khoản vay phải trả nếu có
✅ Bước 3: Làm thủ tục khai nhận hoặc thỏa thuận phân chia di sản
Tùy vào từng trường hợp, các đồng thừa kế có thể lựa chọn:
-
Văn bản thỏa thuận phân chia di sản: nếu các bên đồng thuận chia theo tỷ lệ cụ thể
-
Văn bản khai nhận di sản: nếu chỉ có một người duy nhất được hưởng hoặc những người thừa kế thống nhất ủy quyền cho một người
👉 Cả hai loại văn bản này đều phải được công chứng tại phòng công chứng hoặc UBND cấp xã.

✅ Bước 4: Đăng ký sang tên tài sản thừa kế
Sau khi có văn bản công chứng, người nhận thừa kế sẽ nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền (như Văn phòng đăng ký đất đai, ngân hàng…) để sang tên quyền sở hữu tài sản.
📌 Lưu ý quan trọng:
-
Trường hợp có tranh chấp hoặc người thừa kế không đồng thuận, việc chia thừa kế phải được giải quyết tại Tòa án.
-
Nếu quá 10 năm không phân chia di sản, quyền khởi kiện có thể bị mất hiệu lực do hết thời hiệu.
4. Những tranh chấp phổ biến khi chia thừa kế không có di chúc
Việc không để lại di chúc thường khiến quá trình chia thừa kế trở nên phức tạp và dễ phát sinh tranh chấp, đặc biệt là trong các gia đình đông người hoặc có tài sản lớn. Dưới đây là một số dạng tranh chấp thường gặp nhất trong thực tiễn:
✅ 1. Tranh chấp về người thuộc hàng thừa kế
Rất nhiều vụ việc phát sinh do không thống nhất được ai là người được quyền thừa kế. Ví dụ:
-
Cha mẹ đã ly hôn, người vợ cũ hoặc chồng cũ có được hưởng thừa kế không?
-
Con riêng, con nuôi, con ngoài giá thú có được tính vào hàng thừa kế không?
-
Một số người thừa kế đã chết trước hoặc cùng thời điểm với người để lại di sản – xử lý thế nào?
👉 Các tranh chấp này cần đối chiếu chặt chẽ với quy định tại Điều 651 – 653 Bộ luật Dân sự và đôi khi phải xác minh ADN, giấy khai sinh hoặc các chứng cứ quan hệ huyết thống.
✅ 2. Tranh chấp về tài sản là di sản thừa kế
Nhiều người không rõ tài sản nào là của người chết, tài sản nào là tài sản chung với người khác (đặc biệt là tài sản chung vợ chồng). Một số bất động sản đứng tên người mất nhưng thực tế lại do người khác đóng góp tiền mua hoặc xây dựng.
👉 Nếu không xác định rõ phần di sản, sẽ không thể chia chính xác – dẫn đến kiện tụng kéo dài.
✅ 3. Một số người chiếm giữ hoặc sử dụng di sản không chia
Có trường hợp một người đang sinh sống tại căn nhà của cha mẹ để lại, nhưng không đồng ý cho các đồng thừa kế khác sử dụng, bán hoặc chia tài sản. Việc không hợp tác, không ký tên văn bản phân chia, hoặc tự ý định đoạt di sản là nguyên nhân dẫn tới kiện tụng.
✅ 4. Từ chối, nhường quyền hoặc bị truất quyền thừa kế
Một người có thể từ chối nhận thừa kế, bị truất quyền thừa kế theo luật, hoặc bị coi là không có quyền hưởng di sản do hành vi trái pháp luật (ví dụ: ngược đãi, giết người để hưởng tài sản…). Tuy nhiên, việc xác định những trường hợp này phức tạp và cần chứng cứ mạnh.
5. Hướng giải quyết và vai trò của luật sư khi chia thừa kế không có di chúc
Việc phân chia tài sản thừa kế khi không có di chúc thường phức tạp, dễ phát sinh xung đột. Trong bối cảnh đó, lựa chọn giải pháp phù hợp và có sự đồng hành của luật sư là yếu tố then chốt giúp các bên giải quyết tranh chấp một cách minh bạch, đúng pháp luật, hạn chế mâu thuẫn kéo dài.
✅ 1. Ưu tiên thương lượng, hòa giải
Trong trường hợp giữa các đồng thừa kế không có mâu thuẫn sâu sắc, việc ngồi lại với nhau để thỏa thuận phân chia di sản là cách làm nhanh chóng và tiết kiệm chi phí nhất. Các bên có thể lập văn bản thỏa thuận phân chia di sản, có công chứng để làm căn cứ pháp lý sử dụng hoặc sang tên tài sản.
👉 Luật sư có thể đóng vai trò trung gian hòa giải, giải thích rõ quyền – nghĩa vụ của từng bên theo luật định, giúp tránh hiểu nhầm và đạt được thỏa thuận hợp lý.
Di Chúc Miệng Là Gì? Quy Định Pháp Luật Mới Nhất Về Di Chúc Miệng 2025
✅ 2. Nộp đơn yêu cầu tòa án phân chia di sản
Khi việc thương lượng thất bại, hoặc một trong các bên cố tình không hợp tác, người thừa kế có quyền khởi kiện tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền để yêu cầu phân chia di sản. Hồ sơ khởi kiện cần có:
-
Giấy chứng tử, giấy khai sinh, giấy tờ chứng minh quan hệ nhân thân
-
Tài liệu chứng minh giá trị, quyền sở hữu tài sản
-
Biên bản hòa giải (nếu có), thư từ trao đổi, xác nhận quyền lợi…
👉 Luật sư sẽ hỗ trợ soạn đơn khởi kiện, đại diện tố tụng tại tòa và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của thân chủ.
✅ 3. Giảm rủi ro và đảm bảo đúng quy trình pháp lý
Trong nhiều trường hợp, luật sư có vai trò quan trọng trong:
-
Xác định rõ tài sản nào là di sản hợp pháp
-
Tư vấn xác suất thắng kiện nếu xảy ra tranh chấp
-
Hướng dẫn lập văn bản phân chia, khai nhận di sản đúng quy định
-
Tránh rơi vào thời hiệu khởi kiện (thường là 10 năm từ thời điểm mở thừa kế)
Có thể nói, sự tham gia của luật sư không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi mà còn giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý, đặc biệt trong các vụ việc có tài sản lớn hoặc quan hệ nhân thân phức tạp.

6. Kết luận – Làm gì khi không có di chúc để lại?
Việc không để lại di chúc khi qua đời là tình huống khá phổ biến trong thực tế, và điều này dễ dẫn đến các tranh chấp, mâu thuẫn về tài sản trong nội bộ gia đình. Tuy nhiên, pháp luật Việt Nam đã quy định rõ ràng về nguyên tắc chia thừa kế theo pháp luật, giúp đảm bảo công bằng và quyền lợi cho những người có liên quan.
Điều quan trọng là các bên liên quan cần hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình để tránh việc phân chia sai đối tượng, sai tỷ lệ hoặc mất quyền thừa kế do không thực hiện đúng trình tự pháp luật. Trong nhiều trường hợp, sự thiếu hiểu biết hoặc nóng vội đã khiến anh em ruột trở thành đối thủ tại tòa, làm rạn nứt tình cảm gia đình chỉ vì tài sản.
Nếu không thể tự thỏa thuận, việc nhờ luật sư tư vấn hoặc yêu cầu Tòa án can thiệp là hướng đi cần thiết. Luật sư sẽ giúp xác định rõ phần di sản hợp pháp, hỗ trợ xác lập quyền thừa kế hợp lý, tránh mất mát về tài sản hoặc quyền lợi chính đáng.
Ngoài ra, để tránh tranh chấp thừa kế xảy ra trong tương lai, mỗi cá nhân nên chủ động lập di chúc từ sớm nếu đã có tài sản và có ý định phân chia rõ ràng. Việc lập di chúc không chỉ thể hiện trách nhiệm với người thân mà còn góp phần gìn giữ sự hòa thuận trong gia đình sau khi qua đời.
Thông tin liên hệ:
Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Bình Dương
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An,Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)
Pingback: Tranh chấp di sản thừa kế không có di chúc và 7 điều cần biết