Tội cố ý gây thương tích theo quy định hiện hành
Mở đầu
Trong đời sống xã hội, mâu thuẫn và xung đột giữa con người với nhau là điều khó tránh khỏi. Tuy nhiên, việc giải quyết mâu thuẫn bằng các hành vi bạo lực, gây thương tích cho người khác là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, không những xâm phạm đến sức khỏe, tính mạng con người mà còn gây mất trật tự, an ninh xã hội. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam hiện hành, tội cố ý gây thương tích được quy định cụ thể tại Điều 134 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017).
Đây là một trong những tội phạm phổ biến, xảy ra thường xuyên trong thực tế, đặc biệt là tại các khu vực đông dân cư, khu công nghiệp, các địa điểm công cộng hay trong các mối quan hệ gia đình, hàng xóm, bạn bè. Hiểu đúng về tội danh này không chỉ giúp người dân nâng cao nhận thức pháp luật mà còn giúp các cơ quan, tổ chức, cá nhân biết cách xử lý kịp thời khi rơi vào tình huống bị người khác xâm hại đến sức khỏe.
Bài viết dưới đây sẽ phân tích một cách toàn diện về tội cố ý gây thương tích theo quy định hiện hành, từ khái niệm, dấu hiệu pháp lý, các khung hình phạt cho đến những lưu ý thực tiễn và các tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ trách nhiệm hình sự. Qua đó, bạn đọc sẽ có cái nhìn đầy đủ và rõ ràng hơn về một trong những tội danh có ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống xã hội.

1. Cố ý gây thương tích là gì?
Theo Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác được hiểu là hành vi của một người sử dụng vũ lực hoặc phương pháp khác nhằm làm tổn thương cơ thể, sức khỏe của người khác với lỗi cố ý. Hậu quả của hành vi này được xác định bằng kết quả giám định tỷ lệ tổn thương cơ thể (thương tật), mức độ tổn hại về sức khỏe hoặc các yếu tố khác theo quy định của pháp luật.
Hành vi này mang tính chất chủ động, nghĩa là người thực hiện biết rõ hành vi của mình là nguy hiểm, có thể dẫn đến hậu quả gây thương tích nhưng vẫn cố ý thực hiện hoặc mong muốn hậu quả đó xảy ra.
Tội cố ý gây thương tích thường xảy ra trong các tình huống như:
-
Mâu thuẫn gia đình, bạn bè, hàng xóm.
-
Gây gổ tại nơi công cộng, quán bar, vũ trường, bãi xe.
-
Va chạm giao thông dẫn đến xô xát.
-
Mâu thuẫn tại nơi làm việc, trong các công ty, nhà máy, khu công nghiệp.
-
Các vụ ẩu đả do ghen tuông, mâu thuẫn tình cảm.
Pháp luật hình sự phân biệt rõ giữa hành vi cố ý gây thương tích và các hành vi tương tự như: vô ý gây thương tích, phòng vệ chính đáng vượt quá giới hạn, thi hành công vụ gây hậu quả không mong muốn… để đảm bảo việc xử lý đúng người, đúng tội, đúng bản chất hành vi.
2. Cấu thành tội cố ý gây thương tích
Để xác định một hành vi có phải là tội cố ý gây thương tích hay không, cần xét đến các yếu tố cấu thành tội phạm. Theo phân tích của giới luật học, cấu thành tội này bao gồm:
a. Mặt khách quan
-
Hành vi phạm tội: Sử dụng vũ lực (đánh, đập, đâm, chém…) hoặc các thủ đoạn khác (dùng axit, thuốc độc, chất gây cháy…) nhằm gây tổn thương cơ thể.
-
Hậu quả: Gây ra thương tích hoặc tổn hại đến sức khỏe của người khác, thường được thể hiện bằng kết quả giám định thương tật từ 11% trở lên hoặc dưới 11% nhưng thuộc trường hợp có tính chất côn đồ, dùng hung khí nguy hiểm, gây ảnh hưởng nghiêm trọng…
-
Mối quan hệ nhân quả: Hành vi của người phạm tội là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến thương tích cho người bị hại.
b. Mặt chủ quan
-
Lỗi cố ý: Người phạm tội biết hành vi của mình nguy hiểm nhưng vẫn thực hiện. Có thể là cố ý trực tiếp (muốn gây thương tích) hoặc cố ý gián tiếp (biết có thể gây hậu quả nhưng bỏ mặc, không ngăn chặn).
c. Khách thể
-
Quyền bất khả xâm phạm về thân thể, sức khỏe của con người.
d. Chủ thể
-
Người từ đủ 16 tuổi trở lên.
Trường hợp người từ đủ 14 đến dưới 16 tuổi, nếu gây hậu quả nghiêm trọng (ví dụ tỷ lệ thương tích từ 31% trở lên hoặc gây chết người), vẫn có thể bị truy cứu.
Tội cố ý gây thương tích theo quy định hiện hành 2025
3. Các khung hình phạt cụ thể theo Điều 134
Tội cố ý gây thương tích được quy định tại Điều 134 Bộ luật Hình sự 2015 với nhiều khung hình phạt khác nhau, từ nhẹ đến nặng, tùy theo mức độ tổn thương và hành vi phạm tội. Cụ thể:
✅ Khung 1 – Nhẹ nhất
-
Hành vi: Gây thương tích có tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 11% đến dưới 31% mà không có tình tiết tăng nặng.
-
Hình phạt: Cải tạo không giam giữ đến 3 năm hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm.
✅ Khung 2 – Có tình tiết tăng nặng
-
Hành vi:
-
Gây thương tích từ 11% đến dưới 31% nhưng có dùng vũ khí, hung khí nguy hiểm, tính chất côn đồ, có tổ chức.
-
Hoặc gây tổn hại từ 31% đến dưới 61%.
-
-
Hình phạt: Tù từ 2 năm đến 6 năm.
✅ Khung 3 – Nghiêm trọng
-
Hành vi: Gây thương tích từ 61% đến dưới 71%, hoặc phạm tội nhiều lần, có tính chất côn đồ, gây tổn hại cho nhiều người.
-
Hình phạt: Tù từ 5 năm đến 10 năm.
✅ Khung 4 – Rất nghiêm trọng
-
Hành vi: Tỷ lệ tổn thương từ 71% trở lên, dùng vũ khí có tính sát thương cao, có yếu tố nguy hiểm cho xã hội.
-
Hình phạt: Tù từ 7 năm đến 14 năm.
✅ Khung 5 – Đặc biệt nghiêm trọng
-
Hành vi: Làm chết người, cố ý gây thương tích nghiêm trọng cho 2 người trở lên với tỷ lệ thương tật từ 61% trở lên.
-
Hình phạt: Tù từ 10 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân.
Như vậy, chỉ cần gây thương tích từ 11% trở lên, người vi phạm, cố ý gây thương tích đã có thể bị xử lý hình sự. Trong khi đó, với tỷ lệ dưới 11%, nếu có các yếu tố nguy hiểm như côn đồ, hung khí, phạm tội có tổ chức thì vẫn bị truy cứu.
Người chưa thành niên phạm tội (dưới 18 tuổi) – Những điều cha mẹ cần hiểu rõ để bảo vệ con em mình
4. Phân biệt tội cố ý gây thương tích với các hành vi tương tự
Trong thực tế xét xử, không ít vụ việc gây thương tích cho người khác nhưng không phải lúc nào cũng bị xử lý theo tội cố ý gây thương tích. Có nhiều trường hợp tưởng như tương tự nhưng lại có bản chất pháp lý hoàn toàn khác nhau. Việc phân biệt tội cố ý gây thương tích với các hành vi tương tự là vô cùng quan trọng để tránh xử lý oan sai hoặc bỏ lọt tội phạm. Dưới đây là những phân biệt cơ bản:
1. Phân biệt với hành vi vô ý gây thương tích
-
Tội cố ý gây thương tích là hành vi được thực hiện với lỗi cố ý – tức là người phạm tội biết hành vi của mình có thể gây thương tích và mong muốn hậu quả xảy ra hoặc mặc nhiên chấp nhận.
-
Vô ý gây thương tích là hành vi gây tổn hại cho sức khỏe người khác nhưng người thực hiện không hề mong muốn hoặc không lường trước được hậu quả, hoặc có lường trước nhưng quá tự tin cho rằng hậu quả sẽ không xảy ra. Ví dụ: trong lúc đùa giỡn, ném vật nhẹ vào người khác nhưng vô tình trúng vào vùng nguy hiểm gây thương tích.
2. Phân biệt với hành vi phòng vệ chính đáng
-
Phòng vệ chính đáng là hành vi cần thiết để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bản thân hoặc người khác khỏi hành vi xâm phạm. Nếu phòng vệ đúng mức thì không bị coi là tội phạm, kể cả khi gây thương tích cho người tấn công.
-
Tuy nhiên, nếu hành vi vượt quá giới hạn phòng vệ – ví dụ: đánh trả liên tục khi đối phương không còn tấn công – thì có thể bị xử lý hình sự về tội cố ý gây thương tích trong trường hợp vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng (Điều 136 BLHS).
3. Phân biệt với hành vi thi hành công vụ
-
Trong một số trường hợp, người thi hành công vụ như công an, dân quân… phải sử dụng vũ lực để cưỡng chế, bắt giữ đối tượng vi phạm pháp luật. Nếu thương tích xảy ra do việc thực hiện đúng quy định, đúng thẩm quyền thì không bị xử lý hình sự.
-
Ngược lại, nếu người thi hành công vụ lạm quyền, dùng vũ lực không cần thiết, gây thương tích cho người khác thì có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
5. Quy trình xử lý khi bị cố ý gây thương tích
Khi bị người khác cố ý gây thương tích, việc xử lý kịp thời và đúng quy định pháp luật là vô cùng cần thiết nhằm bảo vệ quyền lợi của người bị hại và giúp cơ quan chức năng tiến hành điều tra, xử lý tội phạm một cách chính xác. Dưới đây là quy trình xử lý khi bị cố ý gây thương tích mà người dân nên nắm rõ:
Bước 1: Trình báo cơ quan công an
Ngay sau khi xảy ra vụ việc, nạn nhân hoặc người thân nên trình báo với cơ quan công an nơi gần nhất (Công an phường, xã, thị trấn hoặc huyện) để kịp thời ghi nhận sự việc. Việc trình báo càng sớm càng tốt nhằm tránh việc mất chứng cứ, gây khó khăn cho quá trình điều tra.
Bước 2: Thu thập và bảo quản chứng cứ
Chứng cứ đóng vai trò quan trọng trong việc xác minh hành vi cố ý gây thương tích. Người bị hại nên:
-
Ghi lại hình ảnh thương tích, hiện trường vụ việc.
-
Giữ lại vật chứng (dao, gậy, gạch, đá… nếu có).
-
Xin thông tin người chứng kiến sự việc (nếu có).
-
Lưu giữ các đoạn video từ camera an ninh xung quanh khu vực xảy ra vụ việc.
Bước 3: Giám định thương tích
Để xác định tỷ lệ tổn thương cơ thể, người bị hại cần đến Trung tâm pháp y để giám định theo hướng dẫn của cơ quan điều tra. Kết quả giám định thương tật là căn cứ pháp lý quan trọng để định tội danh, áp dụng khung hình phạt tương ứng theo Điều 134 Bộ luật Hình sự.
Bước 4: Làm đơn yêu cầu khởi tố (nếu cần)
Trong một số trường hợp (ví dụ: tỷ lệ thương tích dưới 11% và không có tình tiết tăng nặng), việc khởi tố vụ án hình sự chỉ được thực hiện khi người bị hại có đơn yêu cầu. Khi đó, nạn nhân cần làm đơn theo mẫu, ghi rõ nội dung yêu cầu cơ quan chức năng xử lý người gây thương tích theo quy định pháp luật.
Bước 5: Phối hợp với cơ quan điều tra
Người bị hại cần tích cực hợp tác trong quá trình điều tra, cung cấp lời khai trung thực, tài liệu, chứng cứ liên quan để hỗ trợ cơ quan chức năng xử lý vụ việc đúng quy trình tố tụng.
Việc nắm vững quy trình xử lý khi bị cố ý gây thương tích không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi cá nhân mà còn góp phần giữ gìn an ninh trật tự xã hội. Trong những trường hợp phức tạp, nên nhờ luật sư hình sự tư vấn và đại diện để đảm bảo mọi quyền lợi hợp pháp được thực thi một cách tối đa.

6. Các tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ trong tội cố ý gây thương tích
Việc xác định tình tiết tăng nặng và giảm nhẹ có vai trò quan trọng trong quá trình truy cứu trách nhiệm hình sự và quyết định mức hình phạt đối với người phạm tội. Điều này giúp tòa án áp dụng hình phạt phù hợp với mức độ nguy hiểm của hành vi cũng như thái độ, nhân thân của bị cáo. Dưới đây là các tình tiết thường gặp trong tội cố ý gây thương tích theo quy định hiện hành.
1. Tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự
Theo quy định tại Điều 52 Bộ luật Hình sự 2015, các tình tiết sau đây có thể làm tăng mức độ nghiêm trọng của tội cố ý gây thương tích:
-
Phạm tội có tổ chức: Lập kế hoạch, phân công vai trò cụ thể giữa các đối tượng thực hiện hành vi phạm tội.
-
Phạm tội có tính chất côn đồ: Thể hiện thái độ hung hăng, coi thường pháp luật và tính mạng, sức khỏe người khác.
-
Tái phạm nguy hiểm: Đã từng bị kết án về hành vi tương tự và chưa được xóa án tích.
-
Phạm tội đối với người đang thi hành công vụ, người già yếu, phụ nữ có thai, trẻ em…
-
Dùng hung khí nguy hiểm, chất độc, hóa chất gây cháy nổ…
Những tình tiết này nếu có một hoặc nhiều yếu tố, hình phạt dành cho người phạm tội sẽ được nâng lên tương ứng với khung nghiêm trọng hơn.
2. Tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự
Ngược lại, nếu người phạm tội có một trong những tình tiết sau, có thể được xem xét giảm nhẹ hình phạt:
-
Thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải.
-
Tự nguyện bồi thường thiệt hại, khắc phục hậu quả cho người bị hại.
-
Nạn nhân có lỗi, ví dụ như chủ động gây gổ, chửi bới, đe dọa trước.
-
Phạm tội trong hoàn cảnh bị kích động mạnh, do nạn nhân có hành vi trái pháp luật hoặc xúc phạm nghiêm trọng danh dự, nhân phẩm.
Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản quy định mới nhất 2025
Kết luận
Tội cố ý gây thương tích là hành vi xâm phạm nghiêm trọng đến sức khỏe, quyền bất khả xâm phạm về thân thể của con người. Pháp luật Việt Nam đã có quy định rất rõ ràng và nghiêm khắc về hành vi này trong Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), với các khung hình phạt từ cải tạo không giam giữ đến tù chung thân. Để tránh những hệ lụy pháp lý nghiêm trọng, mỗi người cần có ý thức kiểm soát hành vi, giải quyết mâu thuẫn một cách ôn hòa, tránh dùng bạo lực.
Thông tin liên hệ:
Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Bình Dương
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An,Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)