Đăng Ký Khai Sinh Muộn – Thủ Tục Và Hệ Quả Pháp Lý (Cập nhật năm 2025)

Đăng Ký Khai Sinh Muộn – Thủ Tục Và Hệ Quả Pháp Lý (Cập nhật năm 2025)

I. Khai sinh và ý nghĩa pháp lý của việc đăng ký khai sinh

1. Khai sinh là gì?

Theo quy định tại khoản 6 Điều 4 Luật Hộ tịch năm 2014, khai sinh được hiểu là:

Nội dung trang

“Khai sinh là việc cơ quan nhà nước có thẩm quyền ghi vào sổ hộ tịch và cấp giấy khai sinh cho cá nhân khi cá nhân được sinh ra.”

Đây là một trong những quyền nhân thân quan trọng và cơ bản nhất của mỗi công dân, thể hiện sự thừa nhận của Nhà nước đối với sự tồn tại hợp pháp của một cá nhân kể từ thời điểm sinh ra đời.

Khi một người được khai sinh hợp pháp, người đó sẽ được công nhận tư cách pháp lý, làm cơ sở để xác lập các quyền và nghĩa vụ dân sự, hình sự, hành chính… trong suốt cuộc đời. Việc khai sinh cũng là nền tảng để thực hiện các quyền khác như:

  • Quyền được học hành;

  • Quyền được chăm sóc y tế;

  • Quyền được đăng ký hộ khẩu thường trú;

  • Quyền được cấp căn cước công dân, hộ chiếu;

  • Quyền thừa kế, quyền sở hữu, giao dịch dân sự…

2. Ý nghĩa pháp lý của giấy khai sinh

Giấy khai sinh là giấy tờ hộ tịch đầu tiên và cơ bản nhất. Theo quy định tại khoản 1 Điều 6 Luật Căn cước công dân 2014 (sửa đổi bổ sung 2023):

“Giấy khai sinh là giấy tờ gốc của cá nhân.”

Điều này đồng nghĩa rằng mọi giấy tờ khác như hộ khẩu, căn cước công dân, giấy tờ tùy thân,… đều căn cứ vào thông tin trong giấy khai sinh để xác lập. Việc không có giấy khai sinh sẽ khiến công dân không thể thực hiện các quyền dân sự, hành chính, lao động… một cách đầy đủ và hợp pháp.

3. Cơ sở pháp lý bắt buộc phải đăng ký khai sinh

Việc đăng ký khai sinh là nghĩa vụ bắt buộc của cha mẹ hoặc người giám hộ đối với trẻ em vừa mới sinh ra. Căn cứ theo Điều 30 Bộ luật Dân sự 2015, quyền được khai sinh được xác lập ngay từ khi một cá nhân ra đời:

“Cá nhân từ khi sinh ra có quyền được khai sinh và có quốc tịch.”

Tiếp đó, Điều 15 Luật Hộ tịch 2014 quy định:

“Trong thời hạn 60 ngày kể từ ngày trẻ em được sinh ra, cha, mẹ có trách nhiệm đăng ký khai sinh cho con tại Ủy ban nhân dân cấp xã có thẩm quyền.”

Như vậy, pháp luật không chỉ trao quyền được khai sinh cho mỗi cá nhân mà còn đặt ra nghĩa vụ cho cha mẹ hoặc người nuôi dưỡng trong việc thực hiện thủ tục này đúng thời hạn. Việc khai sinh không chỉ là một thủ tục hành chính, mà còn mang tính xác lập tư cách pháp lý gốc của một con người trong xã hội.

Đăng Ký Khai Sinh Muộn – Thủ Tục Và Hệ Quả Pháp Lý
Đăng Ký Khai Sinh Muộn – Thủ Tục Và Hệ Quả Pháp Lý

Hợp đồng ủy quyền – 10 điều cần biết khi lập và thực hiện

II. Thời hạn đăng ký khai sinh theo luật và hậu quả của việc vi phạm

1. Thời hạn đăng ký khai sinh theo quy định pháp luật

Căn cứ theo Điều 15 Luật Hộ tịch 2014, thời hạn đăng ký khai sinh được quy định như sau:

“Trong thời hạn 60 ngày kể từ ngày trẻ em được sinh ra, cha, mẹ có trách nhiệm đăng ký khai sinh cho con tại Ủy ban nhân dân cấp xã nơi cư trú của cha, mẹ.”

Như vậy, pháp luật ấn định thời hạn là 60 ngày kể từ thời điểm đứa trẻ được sinh ra để cha mẹ hoặc người giám hộ làm thủ tục đăng ký khai sinh. Việc quy định thời hạn này nhằm bảo đảm mọi công dân đều được xác lập thân phận pháp lý sớm nhất có thể để hưởng đầy đủ quyền con người và quyền công dân.

2. Khai sinh muộn là gì?

Khai sinh muộn (hay còn gọi là đăng ký khai sinh quá hạn) được hiểu là trường hợp thực hiện thủ tục khai sinh sau thời hạn 60 ngày kể từ ngày đứa trẻ được sinh ra mà không có lý do chính đáng hoặc chưa thực hiện thủ tục khai sinh vì nhiều lý do khác nhau.

3. Các nguyên nhân thường gặp dẫn đến việc khai sinh muộn

  • Gia đình sinh sống ở vùng sâu vùng xa, điều kiện đi lại khó khăn.

  • Cha mẹ không am hiểu pháp luật, thiếu ý thức pháp lý.

  • Trẻ sinh ra trong điều kiện không đủ giấy tờ (không có giấy chứng sinh).

  • Mối quan hệ cha mẹ không rõ ràng (cha mẹ không đăng ký kết hôn, con ngoài giá thú).

  • Trẻ bị bỏ rơi hoặc cha mẹ mất tích, bỏ đi.

  • Gia đình muốn “giấu tuổi” thật của con để trốn học sớm, tuyển quân, nghĩa vụ…

4. Hậu quả pháp lý khi đăng ký khai sinh quá hạn

Việc không thực hiện đăng ký khai sinh đúng thời hạn có thể dẫn đến một số hậu quả pháp lý như:

a) Không thể xác lập các quyền cơ bản của công dân

Một cá nhân không có giấy khai sinh sẽ gặp khó khăn hoặc không thể thực hiện các thủ tục hành chính – pháp lý như:

  • Làm căn cước công dân, hộ chiếu.

  • Nhập học, đăng ký thường trú.

  • Đăng ký hưởng bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội.

  • Tham gia các giao dịch dân sự, thừa kế.

b) Ảnh hưởng đến quyền học tập và y tế

Trẻ không có khai sinh không được cấp mã số định danh cá nhân, ảnh hưởng đến quyền:

  • Được cấp thẻ bảo hiểm y tế trẻ em miễn phí.

  • Được tham gia chương trình tiêm chủng quốc gia.

  • Được nhập học chính quy trong hệ thống giáo dục công lập.

c) Có thể bị xử phạt vi phạm hành chính

Theo Điểm a Khoản 1 Điều 37 Nghị định 82/2020/NĐ-CP, quy định:

“Phạt cảnh cáo đối với người có trách nhiệm đăng ký khai sinh mà không thực hiện trong thời hạn quy định.”

Mức phạt tuy không nặng (chỉ cảnh cáo), nhưng phản ánh trách nhiệm pháp lý của cha mẹ hoặc người nuôi dưỡng trong việc thực hiện đầy đủ nghĩa vụ đối với con trẻ.

d) Mất thời gian, công sức xử lý thủ tục bổ sung

Khi đăng ký khai sinh muộn, người thực hiện thường phải:

  • Làm giấy cam đoan hoặc mời người làm chứng.

  • Cung cấp thêm giấy tờ chứng minh nhân thân.

  • Phải chịu sự xác minh từ chính quyền địa phương.

Điều này làm thủ tục kéo dài, phức tạp và gây nhiều phiền toái cho cá nhân, nhất là với người đã trưởng thành muốn bổ sung khai sinh để làm CCCD hoặc các thủ tục dân sự khác.

Đăng Ký Khai Sinh Muộn – Thủ Tục Và Hệ Quả Pháp Lý
Đăng Ký Khai Sinh Muộn – Thủ Tục Và Hệ Quả Pháp Lý

Không sang tên sổ đỏ sau khi mua đất – có mất đất không?

III. Đăng ký khai sinh muộn có bị xử phạt không?

1. Có bị phạt khi đăng ký khai sinh muộn không?

Câu trả lời là , nhưng mức phạt được quy định khá nhẹ và mang tính nhắc nhở, giáo dục nhiều hơn là trừng phạt.

Căn cứ theo Điểm a Khoản 1 Điều 37 Nghị định 82/2020/NĐ-CP, hành vi không đăng ký khai sinh đúng thời hạn bị xử lý như sau:

“Phạt cảnh cáo đối với người có trách nhiệm đăng ký khai sinh mà không thực hiện đúng thời hạn quy định.”

Như vậy, mức xử phạt chỉ là hình thức cảnh cáo, không bị phạt tiền. Điều này phù hợp với bản chất nhân đạo của pháp luật hộ tịch – luôn tạo điều kiện tối đa để trẻ em có giấy khai sinh và được công nhận tư cách công dân.

2. Ai là người bị xử phạt?

Người bị xử phạt trong trường hợp này là:

  • Cha mẹ của trẻ;

  • Người giám hộ (nếu cha mẹ mất tích, mất năng lực hành vi…);

  • Người đang trực tiếp nuôi dưỡng trẻ (trong các trường hợp đặc biệt);

  • Cá nhân, tổ chức có trách nhiệm đăng ký khai sinh (trường hợp trẻ bị bỏ rơi, trẻ trong các cơ sở chăm sóc…).

Tuy nhiên, như đã đề cập, hình thức cảnh cáo thường chỉ áp dụng về mặt hình thức, trên thực tế hầu như không gây ảnh hưởng nhiều đến cá nhân vi phạm, và các cơ quan hộ tịch vẫn ưu tiên hỗ trợ người dân hoàn tất việc đăng ký khai sinh, đặc biệt là ở vùng sâu vùng xa.

3. Có bị phạt nếu là người trưởng thành đăng ký khai sinh muộn?

Trường hợp một người đã đủ 14 tuổi, 18 tuổi hoặc trưởng thành mới đăng ký khai sinh lần đầu vẫn được pháp luật cho phép đăng ký. Lúc này, người đó sẽ được đăng ký khai sinh “quá hạn” theo thủ tục đăng ký khai sinh cho người chưa từng được khai sinh.

Căn cứ theo Điều 44 Luật Hộ tịch 2014, Ủy ban nhân dân cấp huyện có thẩm quyền giải quyết việc đăng ký khai sinh cho người đã quá 14 tuổi chưa có khai sinh.

Trường hợp này không bị xử phạt, vì người trưởng thành không phải là đối tượng có nghĩa vụ đăng ký khai sinh cho chính mình khi còn nhỏ, nên họ không phải chịu trách nhiệm vi phạm hành chính do lỗi không phải của mình.

4. Có bị truy cứu trách nhiệm hình sự không?

Việc không khai sinh đúng thời hạn không bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Đây là hành vi vi phạm hành chính mang tính hành chính – dân sự, và chỉ bị xử lý nhẹ nhàng ở cấp xã/phường theo hướng giải quyết hậu quả và hỗ trợ hoàn tất thủ tục.

Tuy nhiên, nếu việc không khai sinh là một phần trong hành vi che giấu thân phận, buôn bán người, làm giả nhân thân, trốn tránh nghĩa vụ công dân… thì cá nhân có thể bị xem xét trách nhiệm hình sự theo các tội danh khác như:

  • Tội làm giả con dấu, tài liệu của cơ quan nhà nước (Điều 341 BLHS 2015);

  • Tội mua bán người (Điều 150 BLHS);

  • Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản (Điều 174 BLHS).

Trong thực tế, các trường hợp này rất hiếm và cần có đủ yếu tố cấu thành tội phạm để truy cứu.

Thủ tục chia tài sản sau ly hôn; Luật sư 24/7 tại Bình Dương tư vấn

IV. Thủ tục đăng ký khai sinh muộn chi tiết theo quy định pháp luật

1. Cơ sở pháp lý

  • Luật Hộ tịch 2014

  • Nghị định số 123/2015/NĐ-CP hướng dẫn Luật Hộ tịch (đã được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 87/2020/NĐ-CP)

  • Thông tư số 04/2020/TT-BTP của Bộ Tư pháp hướng dẫn thi hành một số quy định về hộ tịch

2. Cơ quan có thẩm quyền giải quyết

Phụ thuộc vào độ tuổi của người được đăng ký khai sinh:

  • Trẻ em dưới 14 tuổi: đăng ký tại UBND cấp xã nơi cư trú của cha, mẹ hoặc người giám hộ.

  • Người từ 14 tuổi trở lên chưa có khai sinh: đăng ký tại UBND cấp huyện nơi cư trú.

3. Hồ sơ đăng ký khai sinh muộn

Trường hợp trẻ em dưới 14 tuổi:

Người yêu cầu (cha/mẹ/người giám hộ) nộp các giấy tờ sau:

  • Tờ khai đăng ký khai sinh theo mẫu quy định (mẫu hộ tịch ban hành theo Thông tư 04/2020/TT-BTP);

  • Giấy chứng sinh hoặc giấy tờ thay thế (văn bản xác nhận của người làm chứng, cam đoan của người khai nếu không có giấy chứng sinh);

  • Bản sao giấy tờ tùy thân của cha, mẹ (CMND/CCCD/Hộ chiếu);

  • Sổ hộ khẩu hoặc giấy tờ chứng minh nơi cư trú;

  • Các giấy tờ liên quan khác (nếu có, ví dụ: giấy tờ nhận con, giấy đăng ký kết hôn, ly hôn…).

Trường hợp người từ 14 tuổi trở lên:

  • Tờ khai đăng ký khai sinh (theo mẫu);

  • Văn bản cam đoan chưa từng được đăng ký khai sinh;

  • Chứng minh nhân dân/CCCD (nếu đã có);

  • Sổ hộ khẩu hoặc giấy xác nhận nơi cư trú;

  • Các giấy tờ, tài liệu có thể chứng minh ngày, tháng, năm sinh như: học bạ, giấy tiêm chủng, sổ khám bệnh, sổ đoàn đội, hộ chiếu, hoặc lời khai của người thân…

4. Thủ tục và quy trình đăng ký khai sinh muộn

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Người thực hiện chuẩn bị đầy đủ hồ sơ như trên. Nếu không có giấy chứng sinh, phải làm giấy cam đoan kèm theo người làm chứng hoặc xác minh của địa phương.

Bước 2: Nộp hồ sơ

  • Nộp hồ sơ tại bộ phận tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả của UBND xã/huyện có thẩm quyền;

  • Có thể nộp trực tiếp hoặc thông qua Cổng dịch vụ công quốc gia (https://dichvucong.gov.vn) nếu địa phương đã triển khai đăng ký hộ tịch trực tuyến.

Bước 3: Cơ quan hộ tịch kiểm tra, xác minh

  • Nếu hồ sơ đầy đủ, hợp lệ: cán bộ hộ tịch lập Giấy khai sinh và trình Chủ tịch UBND ký.

  • Nếu thiếu giấy tờ quan trọng (ví dụ: không có giấy chứng sinh, thông tin cha mẹ không rõ…), cơ quan có thể yêu cầu người khai bổ sung hoặc tiến hành xác minh thực tế.

Bước 4: Nhận kết quả

  • Nếu được chấp nhận, Giấy khai sinh sẽ được cấp trong ngày hoặc không quá 03 ngày làm việc (có thể kéo dài nếu cần xác minh thêm).

  • Cơ quan hộ tịch sẽ cấp 01 bản chính giấy khai sinh và ghi vào sổ đăng ký khai sinh;

  • Trường hợp đăng ký khai sinh cho người trên 14 tuổi: được cấp kèm số định danh cá nhân.

5. Một số lưu ý quan trọng

  • Việc đăng ký khai sinh muộn không bị từ chối, nhưng phải có cam kết rõ ràng và chịu trách nhiệm về nội dung khai báo.

  • Trường hợp trẻ em là con ngoài giá thú, nếu chỉ mẹ đi khai sinh thì phần thông tin “cha” trong giấy khai sinh sẽ để trống (trừ khi có thêm thủ tục nhận cha cho con).

  • Nếu đăng ký khai sinh cho trẻ bị bỏ rơi, cần có biên bản giao nhận trẻ em bị bỏ rơi và xác minh của địa phương.

  • Sau khi khai sinh, có thể đồng thời thực hiện thủ tục cấp thẻ bảo hiểm y tế, đăng ký thường trú, hoặc cấp số định danh cá nhân theo quy định mới.

V. Những lưu ý đặc biệt

1. Đăng ký khai sinh cho người đã thành niên

  • Nếu người được khai sinh đã đủ 18 tuổi thì tự mình làm thủ tục khai sinh muộn.

  • Phải cung cấp thêm căn cứ về ngày tháng năm sinh như giấy chứng nhận học tập, giấy khám sức khỏe thời nhỏ, bản sao hộ khẩu cũ,…

2. Đăng ký khai sinh cho trẻ đã mất cha/mẹ

  • Có thể thực hiện đăng ký muộn và đứng tên người giám hộ làm thủ tục.

  • Cần có thêm giấy tờ chứng minh mối quan hệ huyết thống nếu có tranh chấp.

3. Đăng ký khai sinh cho trẻ sinh ra ở nước ngoài

  • Nếu chưa khai sinh ở nước ngoài, có thể đăng ký tại Việt Nam theo diện đăng ký muộn.

  • Hồ sơ cần thêm giấy tờ nhập cảnh, giấy khai sinh bản ngoại ngữ có chứng thực dịch thuật nếu có.

Trùng đóng bảo hiểm xã hội: 1 số cách xử lý đúng luật


VI. Hệ quả pháp lý của việc không có giấy khai sinh

Việc không có giấy khai sinh ảnh hưởng nghiêm trọng đến:

  • Quyền đi học: Hầu hết trường học yêu cầu giấy khai sinh để nhập học.

  • Đăng ký hộ khẩu thường trú.

  • Cấp căn cước công dân.

  • Tham gia các giao dịch pháp lý, ký hợp đồng,…

  • Thừa kế, quyền tài sản: Người không có giấy tờ khai sinh thường không được xác lập quan hệ cha mẹ – con hợp pháp.


VII. Tình huống thực tế

Tình huống 1: Một người sinh năm 1998, chưa từng được khai sinh do gia đình nghèo, sống ở vùng sâu. Giờ muốn làm căn cước công dân thì có khai sinh được không?

✅ Có. Người này cần đến UBND xã nơi cư trú để thực hiện khai sinh muộn, nộp giấy tờ tùy thân (giấy học bạ, hộ khẩu cũ, giấy khám sức khỏe…) làm căn cứ xác minh nhân thân.

Tình huống 2: Trẻ em không có giấy khai sinh được nhận nuôi, có khai sinh lại được không?

✅ Có thể. Cha mẹ nuôi có thể xin khai sinh muộn với tên mình trong phần cha mẹ. Cần giấy tờ chứng minh việc nhận nuôi theo đúng quy định pháp luật.


VIII. Hỏi – Đáp nhanh

1. Khai sinh muộn có được đặt lại họ tên?
→ Không. Trường hợp đăng ký khai sinh muộn vẫn phải ghi đúng thông tin thực tế.

2. Khai sinh muộn có ghi thời điểm thực hiện hay thời điểm sinh?
→ Trích lục khai sinh ghi ngày sinh thực tế, còn ngày cấp là ngày đăng ký khai sinh muộn.

3. Có thể dùng lời khai của người thân làm chứng khi không có giấy tờ nào không?
→ Có. Nhưng cần người làm chứng lập văn bản và ký xác nhận tại UBND xã, kèm theo cam kết chịu trách nhiệm.


IX. Kết luận

Việc đăng ký khai sinh muộn tuy là hành vi vi phạm quy định hành chính (do quá thời hạn), nhưng hoàn toàn có thể được khắc phục. Người dân nên nhanh chóng thực hiện thủ tục đăng ký khai sinh cho trẻ hoặc chính mình để đảm bảo quyền nhân thân và quyền công dân. Nếu gặp khó khăn trong việc xác minh thông tin, bạn có thể liên hệ luật sư để được hỗ trợ lập hồ sơ, thu thập bằng chứng và làm việc với cơ quan hộ tịch.


Thông tin liên hệ

Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Bình Dương
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
🎥 TikTok: luatsutuvantphcm
🕒 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo

0987791632