1. Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là gì?
Trong cuộc sống, không phải mọi tranh chấp đều phát sinh từ hợp đồng. Có những trường hợp người bị thiệt hại không có bất kỳ thỏa thuận hay cam kết nào với người gây thiệt hại, nhưng vẫn chịu tổn thất. Khi đó, cơ chế bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng đóng vai trò bảo vệ quyền lợi cho người bị xâm phạm.
Theo Điều 584 Bộ luật Dân sự 2015, bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là trách nhiệm của người có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại đến tính mạng, sức khỏe, danh dự, uy tín, nhân phẩm, tài sản… của người khác mà không xuất phát từ quan hệ hợp đồng giữa các bên.
2. Căn cứ phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng
Để xác định một người phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng, cần có đầy đủ các yếu tố sau:
✅ Có thiệt hại thực tế xảy ra
Thiệt hại có thể là:
-
Về tài sản: mất mát, hư hỏng, chi phí khắc phục hậu quả…
-
Về sức khỏe: chi phí điều trị, phục hồi chức năng…
-
Về tính mạng: chi phí mai táng, tổn thất tinh thần…
-
Về danh dự, nhân phẩm, uy tín: tổn thất tinh thần, ảnh hưởng xã hội…
✅ Có hành vi trái pháp luật
Hành vi gây thiệt hại không phù hợp với quy định pháp luật hoặc đạo đức xã hội (ví dụ: đánh người, phóng nhanh vượt ẩu, lan truyền thông tin sai sự thật…).
✅ Có mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và thiệt hại
Thiệt hại phải xuất phát từ hành vi trái pháp luật. Nếu thiệt hại xảy ra do nguyên nhân khác, người có hành vi không phải chịu trách nhiệm.
✅ Có lỗi của người gây thiệt hại
Thông thường, người gây thiệt hại phải có lỗi (cố ý hoặc vô ý) thì mới bị buộc bồi thường. Tuy nhiên, một số trường hợp không cần lỗi như: bồi thường do vật nuôi, cây cối hoặc sản phẩm nguy hiểm gây ra.

Thi hành án cấp dưỡng và tranh chấp nuôi con sau ly hôn
3. Các trường hợp phổ biến cần lưu ý
-
Tai nạn giao thông do lỗi người điều khiển
-
Bị người khác xúc phạm danh dự, bôi nhọ trên mạng xã hội
-
Bị thiệt hại do vật rơi từ trên cao
-
Tổn thất do sản phẩm lỗi, dịch vụ kém chất lượng
-
Tranh chấp với hàng xóm gây thiệt hại tài sản…
4. Ai có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại?
-
Người bị thiệt hại
-
Người đại diện hợp pháp (trong trường hợp người bị thiệt hại là trẻ em, người mất năng lực hành vi…)
-
Người thừa kế (nếu người bị thiệt hại chết mà quyền yêu cầu vẫn còn)
5. Hình thức và phạm vi bồi thường
Việc bồi thường có thể bằng:
-
Tiền mặt
-
Tài sản
-
Hoặc phục hồi hiện trạng như ban đầu
Người gây thiệt hại phải bồi thường toàn bộ thiệt hại thực tế, trừ khi các bên có thỏa thuận khác. Ngoài ra, còn có thể phải bồi thường thêm phần tổn thất tinh thần.
6. Thời hiệu yêu cầu bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng
Theo quy định tại Điều 588 Bộ luật Dân sự 2015, thời hiệu khởi kiện là 03 năm kể từ ngày người bị thiệt hại biết hoặc phải biết về hành vi gây thiệt hại và người gây thiệt hại.

Từ chối cấp dưỡng có bị mất quyền nuôi con không?
7. Cần làm gì khi bị thiệt hại?
-
Thu thập bằng chứng: ảnh, video, giấy tờ, nhân chứng…
-
Xác định rõ lỗi của bên gây thiệt hại
-
Liên hệ luật sư hoặc cơ quan có thẩm quyền để được tư vấn
-
Lựa chọn phương án giải quyết: thương lượng, hòa giải, hoặc khởi kiện tại Tòa án
Kết luận
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là cơ chế quan trọng trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức trong xã hội hiện đại. Việc hiểu rõ các căn cứ, quy định và thủ tục sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc bảo vệ chính mình.
Thông tin liên hệ:
Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Bình Dương
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
🕒 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)
Pingback: Nguyên tắc bồi thường thiệt hại trong dân sự theo Bộ luật Dân sự 2015