Mở đầu
Trong xã hội hiện đại, việc xảy ra những tranh chấp, xung đột hay sự cố dẫn đến thiệt hại về tài sản, sức khỏe, tính mạng là điều khó tránh khỏi. Để bảo đảm công bằng, duy trì trật tự và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của các bên, trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng được Bộ luật Dân sự 2015 quy định khá chi tiết. Theo đó, nguyên tắc chung là người gây thiệt hại phải có nghĩa vụ bồi thường toàn bộ, kịp thời và đúng mức cho người bị hại.
Tuy nhiên, không phải trong mọi trường hợp, trách nhiệm bồi thường đều được áp dụng cứng nhắc. Pháp luật dân sự Việt Nam đã thiết lập những cơ chế nhằm đảm bảo tính công bằng, hợp lý và nhân văn, trong đó có quy định về các yếu tố làm giảm hoặc loại trừ trách nhiệm bồi thường thiệt hại. Những yếu tố này cho phép Tòa án và cơ quan có thẩm quyền xem xét hoàn cảnh, mức độ lỗi, điều kiện khách quan hay yếu tố chủ quan của cả hai bên để quyết định nghĩa vụ bồi thường một cách phù hợp.
Thực tế cho thấy, nhiều vụ việc tranh chấp dân sự liên quan đến bồi thường thiệt hại chỉ có thể được giải quyết thấu tình đạt lý khi cơ quan xét xử cân nhắc đầy đủ các yếu tố giảm nhẹ hoặc loại trừ trách nhiệm. Ví dụ như trường hợp thiệt hại xảy ra do sự kiện bất khả kháng, lỗi của chính bên bị thiệt hại, hay do hành vi gây thiệt hại trong tình thế cấp thiết.
Bài viết dưới đây sẽ phân tích cụ thể những yếu tố được pháp luật công nhận là căn cứ để giảm nhẹ hoặc loại trừ trách nhiệm bồi thường thiệt hại, qua đó giúp cá nhân, tổ chức hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình trong các quan hệ dân sự, đồng thời nâng cao ý thức phòng ngừa rủi ro pháp lý trong đời sống hằng ngày.

1. Cơ sở pháp lý về trách nhiệm bồi thường thiệt hại
1.1. Khái niệm trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng
Trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng được hiểu là nghĩa vụ của một cá nhân hoặc tổ chức khi có hành vi trái pháp luật xâm phạm đến tính mạng, sức khỏe, tài sản, danh dự, nhân phẩm, uy tín của người khác, từ đó gây ra thiệt hại và buộc phải bồi thường. Đây là một trong những chế định cơ bản của Bộ luật Dân sự, phản ánh nguyên tắc “ai gây thiệt hại thì phải bồi thường”, nhằm khôi phục quyền và lợi ích hợp pháp cho người bị thiệt hại.
1.2. Quy định trong Bộ luật Dân sự 2015
Bộ luật Dân sự năm 2015, từ Điều 584 đến Điều 592, quy định khá đầy đủ về trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng. Theo Điều 584, căn cứ phát sinh trách nhiệm bồi thường gồm 3 yếu tố cơ bản:
-
Có hành vi trái pháp luật.
-
Có thiệt hại thực tế xảy ra.
-
Có mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và thiệt hại.
Ngoài ra, trong một số trường hợp đặc thù, trách nhiệm bồi thường còn có thể phát sinh mà không cần xác định yếu tố lỗi, chẳng hạn như trách nhiệm bồi thường thiệt hại do nguồn nguy hiểm cao độ gây ra (Điều 601 BLDS 2015).
1.3. Nguyên tắc bồi thường thiệt hại
Điều 585 BLDS 2015 nêu rõ một số nguyên tắc quan trọng trong bồi thường thiệt hại, bao gồm:
-
Thiệt hại thực tế phải được bồi thường toàn bộ và kịp thời.
-
Các bên có thể thỏa thuận về mức, hình thức và phương thức bồi thường.
-
Người gây thiệt hại có thể được giảm mức bồi thường nếu không có lỗi hoặc lỗi vô ý và thiệt hại quá lớn so với khả năng kinh tế của họ.
-
Khi mức bồi thường không còn phù hợp với thực tế, các bên có quyền yêu cầu Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền thay đổi.
Những nguyên tắc này cho thấy pháp luật dân sự luôn hướng tới sự công bằng, hợp lý, vừa bảo vệ quyền lợi của người bị hại, vừa cân nhắc đến điều kiện, hoàn cảnh của người gây thiệt hại.
1.4. Ý nghĩa của việc xác định trách nhiệm bồi thường
Việc quy định cụ thể về trách nhiệm bồi thường thiệt hại có ý nghĩa to lớn trong thực tiễn:
-
Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cá nhân, tổ chức: Khi bị thiệt hại, họ có cơ sở pháp lý để yêu cầu bồi thường.
-
Nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật: Người dân nhận thức rõ hơn về hậu quả pháp lý khi xâm phạm đến quyền và lợi ích của người khác.
-
Đảm bảo công bằng xã hội: Trách nhiệm bồi thường là công cụ khắc phục hậu quả, góp phần duy trì trật tự, công bằng trong đời sống.
Từ cơ sở pháp lý trên, có thể thấy rằng pháp luật không chỉ dừng lại ở việc buộc người gây thiệt hại phải bồi thường, mà còn cho phép xem xét các yếu tố giảm nhẹ hoặc loại trừ trách nhiệm. Đây là nội dung quan trọng, được áp dụng linh hoạt để đảm bảo công bằng, mà các phần tiếp theo của bài viết sẽ phân tích chi tiết.
Bồi thường thiệt hại do sản phẩm, hàng hóa không an toàn
2. Các yếu tố làm giảm trách nhiệm bồi thường thiệt hại
Trong thực tiễn giải quyết tranh chấp dân sự, không phải mọi trường hợp gây thiệt hại đều buộc người gây thiệt hại phải bồi thường toàn bộ. Bộ luật Dân sự 2015 đã dự liệu một số yếu tố giúp giảm nhẹ mức bồi thường, nhằm dung hòa lợi ích giữa các bên và đảm bảo tính nhân văn trong áp dụng pháp luật. Dưới đây là những yếu tố phổ biến dẫn đến việc giảm trách nhiệm bồi thường thiệt hại:
2.1. Thiệt hại xảy ra do lỗi của chính người bị hại
Một trong những yếu tố quan trọng để giảm trách nhiệm bồi thường chính là lỗi của bên bị thiệt hại. Theo khoản 4 Điều 585 BLDS 2015, nếu thiệt hại xảy ra một phần do lỗi của người bị thiệt hại thì mức bồi thường sẽ được giảm tương ứng.
Ví dụ: Trong một vụ tai nạn giao thông, người đi bộ băng qua đường không đúng nơi quy định, trong khi tài xế cũng vi phạm lỗi vượt tốc độ. Lúc này, trách nhiệm bồi thường sẽ được phân chia dựa trên mức độ lỗi của mỗi bên, thay vì bắt buộc người lái xe phải bồi thường toàn bộ.
2.2. Người gây thiệt hại không có lỗi hoặc lỗi vô ý
Pháp luật ghi nhận rằng trong nhiều trường hợp, thiệt hại phát sinh không hoàn toàn do lỗi cố ý mà do lỗi vô ý, thậm chí có trường hợp người gây thiệt hại không có lỗi. Khi đó, Tòa án có thể xem xét giảm mức bồi thường để phù hợp với bản chất sự việc.
Ví dụ: Một người sơ ý làm rơi vật từ ban công xuống khiến người khác bị thương. Dù vẫn phải bồi thường, nhưng mức bồi thường có thể được giảm do lỗi vô ý và không nhằm mục đích gây hại.
2.3. Hoàn cảnh kinh tế, khả năng thực tế của người gây thiệt hại
Khoản 3 Điều 585 BLDS 2015 cho phép xem xét khả năng kinh tế của người gây thiệt hại. Nếu thiệt hại quá lớn so với điều kiện tài chính của họ, Tòa án có thể quyết định giảm mức bồi thường nhằm bảo đảm công bằng và khả năng thực thi.
Ví dụ: Một sinh viên đi xe máy gây tai nạn khiến người khác bị thương, tổng chi phí điều trị lên tới hàng trăm triệu đồng. Trong trường hợp này, Tòa án có thể cân nhắc điều kiện của sinh viên để quyết định mức bồi thường phù hợp, đồng thời yêu cầu các bên thỏa thuận về phương thức bồi thường từng phần.
2.4. Sự kiện bất khả kháng và tình thế cấp thiết
Trong nhiều tình huống, thiệt hại xảy ra do những sự kiện mà con người không thể kiểm soát, như thiên tai, dịch bệnh, chiến tranh, hoặc khi hành vi gây thiệt hại nhằm tránh một nguy cơ lớn hơn (tình thế cấp thiết). Khi đó, trách nhiệm bồi thường có thể được giảm bớt, thậm chí miễn trừ (sẽ phân tích kỹ ở phần 3).
Ví dụ: Một người buộc phải phá hàng rào của hàng xóm để thoát khỏi đám cháy, gây thiệt hại tài sản. Hành vi này diễn ra trong tình thế cấp thiết nên trách nhiệm bồi thường sẽ được cân nhắc giảm nhẹ.
2.5. Các bên có thỏa thuận giảm mức bồi thường
Pháp luật tôn trọng quyền tự do thỏa thuận của các bên. Người bị thiệt hại và người gây thiệt hại có thể thương lượng mức bồi thường thấp hơn so với giá trị thực tế. Điều này thường xảy ra khi các bên muốn duy trì mối quan hệ tình cảm, gia đình hoặc hợp tác kinh doanh.
Ví dụ: Trong một vụ việc nhỏ như làm hỏng đồ vật, thay vì yêu cầu bồi thường toàn bộ giá trị mới, bên bị hại có thể đồng ý nhận một khoản thấp hơn để giữ hòa khí.

3. Các yếu tố loại trừ trách nhiệm bồi thường thiệt hại
Bên cạnh việc giảm nhẹ, pháp luật dân sự Việt Nam còn quy định những trường hợp mà người gây ra thiệt hại không phải chịu trách nhiệm bồi thường. Đây là những tình huống đặc biệt, trong đó hành vi gây thiệt hại được coi là hợp lý, chính đáng, hoặc do yếu tố khách quan vượt ngoài khả năng kiểm soát. Cụ thể:
3.1. Sự kiện bất khả kháng
Theo khoản 1 Điều 156 Bộ luật Dân sự 2015, sự kiện bất khả kháng là “sự kiện xảy ra một cách khách quan, không thể lường trước và không thể khắc phục được mặc dù đã áp dụng mọi biện pháp cần thiết và khả năng cho phép”.
Trong trường hợp thiệt hại phát sinh do sự kiện bất khả kháng, người gây thiệt hại được loại trừ trách nhiệm bồi thường, trừ khi có thỏa thuận khác hoặc pháp luật có quy định đặc biệt.
Ví dụ: Một cơn bão lớn làm cây trong khuôn viên nhà đổ sang nhà hàng xóm gây hư hỏng. Đây là sự kiện bất khả kháng nên chủ sở hữu cây không phải bồi thường, trừ khi chứng minh được họ đã biết cây có nguy cơ đổ nhưng không xử lý trước đó.
3.2. Tình thế cấp thiết
Tình thế cấp thiết được quy định tại Điều 23 Bộ luật Hình sự 2015 và được áp dụng trong dân sự. Đây là tình huống một người phải gây thiệt hại để tránh nguy cơ trực tiếp đe dọa đến tính mạng, sức khỏe, tài sản của mình hoặc người khác, mà không còn lựa chọn nào ít gây hại hơn.
Khi đó, người thực hiện hành vi gây thiệt hại không phải bồi thường, hoặc nếu có thì mức bồi thường sẽ rất hạn chế.
Ví dụ: Để tránh một vụ cháy lan, người dân buộc phải phá tường nhà hàng xóm để tạo lối thoát. Hành vi này tuy gây thiệt hại tài sản, nhưng lại là biện pháp cần thiết để bảo vệ nhiều người khác.
3.3. Thiệt hại xảy ra do lỗi hoàn toàn của bên bị hại
Khoản 4 Điều 585 BLDS 2015 khẳng định: nếu thiệt hại xảy ra hoàn toàn do lỗi của người bị thiệt hại thì bên gây thiệt hại không phải bồi thường.
Điều này thể hiện nguyên tắc công bằng, tránh việc bên có hành vi sai trái lại yêu cầu bồi thường từ người khác.
Ví dụ: Một người tự ý trèo vào khu vực công trường có biển cảnh báo nguy hiểm và bị thương do vật liệu rơi. Trong trường hợp này, người bị thương phải tự chịu trách nhiệm vì lỗi hoàn toàn thuộc về mình.
3.4. Thiệt hại phát sinh trong phạm vi rủi ro được pháp luật cho phép
Có những hoạt động mà rủi ro là yếu tố tất yếu, pháp luật cho phép xảy ra trong một giới hạn nhất định. Nếu thiệt hại phát sinh trong phạm vi này, người gây thiệt hại có thể được loại trừ trách nhiệm.
Ví dụ: Trong hoạt động thể thao như võ thuật, bóng đá, nếu vận động viên gây chấn thương cho đối thủ trong khuôn khổ luật chơi và không vi phạm quy định an toàn, họ sẽ không phải chịu trách nhiệm bồi thường.
Bồi thường thiệt hại do xâm phạm sức khỏe, tính mạng, danh dự, nhân phẩm theo quy định pháp luật [2025]
4. So sánh yếu tố làm giảm và loại trừ trách nhiệm bồi thường thiệt hại
Trong thực tiễn áp dụng pháp luật, nhiều người thường nhầm lẫn giữa trường hợp được giảm nhẹ trách nhiệm bồi thường thiệt hại và trường hợp được loại trừ hoàn toàn trách nhiệm. Thực tế, đây là hai khái niệm có sự khác biệt rõ rệt về bản chất pháp lý, điều kiện áp dụng cũng như hệ quả pháp lý.
4.1. Về khái niệm
-
Yếu tố làm giảm trách nhiệm bồi thường: Là những tình huống mà người gây thiệt hại vẫn có lỗi, vẫn có trách nhiệm bồi thường, nhưng mức bồi thường được giảm bớt do có sự tham gia lỗi của người bị hại, do hoàn cảnh đặc biệt, hoặc do mức độ thiệt hại có thể được san sẻ.
-
Yếu tố loại trừ trách nhiệm bồi thường: Là những tình huống mà người gây thiệt hại không phải chịu trách nhiệm bồi thường, vì hành vi của họ được pháp luật thừa nhận là chính đáng, hợp lý hoặc do thiệt hại phát sinh từ nguyên nhân khách quan vượt ngoài khả năng kiểm soát.
4.2. Về cơ sở pháp lý
-
Giảm trách nhiệm bồi thường được quy định chủ yếu tại Điều 585 Bộ luật Dân sự 2015, cụ thể là khoản 2 và khoản 3 về lỗi của người bị hại và hoàn cảnh đặc biệt của người gây thiệt hại.
-
Loại trừ trách nhiệm bồi thường lại được quy định rải rác trong nhiều điều luật khác nhau như: Điều 156 BLDS 2015 (sự kiện bất khả kháng), Điều 23 BLHS 2015 (tình thế cấp thiết), và các quy định liên quan đến tự nguyện chấp nhận rủi ro hoặc lỗi hoàn toàn của bên bị hại.
4.3. Về điều kiện áp dụng
-
Giảm trách nhiệm áp dụng khi:
-
Cả bên gây thiệt hại và bên bị thiệt hại đều có lỗi.
-
Người gây thiệt hại gặp khó khăn đặc biệt, không đủ khả năng kinh tế để bồi thường toàn bộ.
-
Thiệt hại có thể được chia sẻ theo mức độ lỗi và hoàn cảnh.
-
-
Loại trừ trách nhiệm áp dụng khi:
-
Thiệt hại phát sinh hoàn toàn do yếu tố khách quan (thiên tai, sự kiện bất khả kháng).
-
Người gây thiệt hại hành động trong tình thế cấp thiết, nhằm ngăn chặn một nguy cơ lớn hơn.
-
Người bị hại hoàn toàn có lỗi hoặc tự nguyện chấp nhận rủi ro.
-
4.4. Về hệ quả pháp lý
-
Trong trường hợp giảm trách nhiệm, người gây thiệt hại vẫn phải bồi thường một phần, tùy thuộc vào mức độ lỗi, điều kiện kinh tế và hoàn cảnh cụ thể.
-
Trong trường hợp loại trừ trách nhiệm, người gây thiệt hại không phải bồi thường bất kỳ khoản nào (trừ khi pháp luật có quy định đặc biệt hoặc có thỏa thuận khác).

Kết luận
Trách nhiệm bồi thường thiệt hại là một chế định quan trọng trong pháp luật dân sự, góp phần bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức và duy trì công bằng xã hội. Tuy nhiên, không phải mọi trường hợp gây thiệt hại đều dẫn đến nghĩa vụ bồi thường toàn bộ. Pháp luật đã quy định rõ những yếu tố làm giảm nhẹ hoặc loại trừ trách nhiệm bồi thường nhằm đảm bảo sự hợp lý, nhân văn và cân bằng lợi ích giữa các bên.
Việc hiểu rõ các yếu tố này không chỉ giúp cá nhân, tổ chức phòng ngừa rủi ro pháp lý mà còn biết cách bảo vệ quyền lợi chính đáng khi xảy ra tranh chấp. Qua đó, quy định về trách nhiệm bồi thường thiệt hại vừa thể hiện tính nghiêm minh của pháp luật, vừa khẳng định tính nhân văn trong điều chỉnh quan hệ dân sự.
Thông tin liên hệ:
Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)