Trong bối cảnh quan hệ lao động ngày càng đa dạng và phức tạp, việc hiểu rõ quyền lợi hợp pháp của người lao động là điều cần thiết để bảo vệ chính mình trước mọi tranh chấp có thể xảy ra. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ 5 quyền cơ bản của người lao động theo Bộ luật Lao động 2019 – văn bản hiện hành có hiệu lực từ ngày 01/01/2021.
I. Quyền được giao kết và lựa chọn loại hợp đồng lao động
1. Tự do giao kết hợp đồng – Quyền tối thiểu được Hiến pháp bảo vệ
Theo khoản 1 Điều 3 Bộ luật Lao động 2019, quan hệ lao động là mối quan hệ được xác lập giữa người lao động và người sử dụng lao động thông qua hợp đồng lao động. Hợp đồng này phải được thiết lập trên cơ sở tự nguyện, bình đẳng và thỏa thuận, phù hợp với quy định pháp luật.
Điều này đồng nghĩa với việc người lao động hoàn toàn có quyền lựa chọn nơi làm việc, loại hình công việc, người sử dụng lao động mà không bị ép buộc hay hạn chế. Đây là một quyền tự nhiên được Hiến pháp công nhận và bảo vệ (Điều 35 Hiến pháp 2013: “Công dân có quyền làm việc, lựa chọn nghề nghiệp, việc làm và nơi làm việc”).
📌 Thực tế: Nhiều doanh nghiệp buộc người lao động ký hợp đồng theo mẫu sẵn, không cho chỉnh sửa điều khoản. Điều này không trái luật, nhưng nếu hợp đồng có nội dung bất lợi cho người lao động và trái quy định bắt buộc của Bộ luật Lao động, thì phần đó vô hiệu theo Điều 50 Bộ luật Lao động 2019.
2. Quyền lựa chọn loại hợp đồng phù hợp với hoàn cảnh cá nhân
Theo Điều 20 Bộ luật Lao động 2019, người lao động được lựa chọn ký kết 1 trong 2 loại hợp đồng sau:
-
Hợp đồng lao động không xác định thời hạn: Không quy định thời điểm chấm dứt. Thường áp dụng cho người đã làm việc lâu dài hoặc từ lần thứ 2 trở đi khi ký hợp đồng.
-
Hợp đồng lao động xác định thời hạn: Có thời hạn tối đa 36 tháng, phù hợp với sinh viên mới ra trường, người lao động thử việc hoặc doanh nghiệp thuê nhân sự theo dự án.
⚠️ Lưu ý: Trừ một số trường hợp đặc biệt, một người chỉ được ký tối đa 2 lần hợp đồng xác định thời hạn. Sau đó, nếu tiếp tục làm việc thì doanh nghiệp buộc phải chuyển sang hợp đồng không xác định thời hạn (theo khoản 2 Điều 20).
3. Giao kết hợp đồng bằng hình thức gì?
Theo Điều 14 Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng lao động bắt buộc phải được lập bằng văn bản (giấy hoặc bản điện tử) và phải có chữ ký của hai bên.
Ngoại lệ:
-
Với công việc tạm thời dưới 1 tháng, có thể giao kết bằng lời nói, nhưng không khuyến khích vì khó chứng minh nếu có tranh chấp.
-
Với lao động gia đình, giúp việc, nên làm hợp đồng đơn giản nhưng có xác nhận của địa phương.
Ngoài ra, hiện nay pháp luật đã cho phép giao kết hợp đồng điện tử, có giá trị tương đương hợp đồng giấy nếu đảm bảo chữ ký số và cơ chế bảo mật.
4. Thử việc có phải ký hợp đồng?
Có. Theo Điều 24, nếu hai bên thỏa thuận có thử việc thì phải lập hợp đồng thử việc, hoặc ghi nội dung thử việc trong hợp đồng lao động chính thức.
-
Thời gian thử việc:
-
Tối đa 180 ngày: Với chức danh quản lý.
-
Tối đa 60 ngày: Với công việc cần trình độ đại học trở lên.
-
Tối đa 30 ngày: Với công việc trình độ trung cấp trở xuống.
-
⚠️ Vi phạm phổ biến: Một số doanh nghiệp cho thử việc đến 3 – 6 tháng, trả lương thấp và không ký hợp đồng → vi phạm pháp luật.
5. Quy định về nội dung bắt buộc trong hợp đồng lao động
Hợp đồng lao động phải có đủ các nội dung sau (theo Điều 21):
-
Thông tin các bên.
-
Công việc, địa điểm làm việc.
-
Mức lương, hình thức trả lương, phụ cấp.
-
Chế độ nâng lương, thưởng.
-
Thời gian làm việc – nghỉ ngơi.
-
Trang bị bảo hộ lao động.
-
Nghĩa vụ đóng BHXH, BHYT, BHTN.
-
Điều kiện chấm dứt hợp đồng.
Thiếu nội dung bắt buộc hoặc nội dung vi phạm luật sẽ dẫn đến vô hiệu toàn bộ hoặc một phần hợp đồng theo Điều 50.
6. Trường hợp bị ép buộc ký hợp đồng?
Người lao động bị đe dọa, cưỡng ép hoặc bị lừa dối để ký hợp đồng thì có thể:
-
Khiếu nại lên phòng LĐ-TB&XH nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.
-
Yêu cầu tòa án tuyên vô hiệu hợp đồng lao động và bồi thường thiệt hại.
Theo Điều 127 Bộ luật Lao động 2019, ép buộc người lao động ký hợp đồng trái ý muốn là hành vi vi phạm nghiêm trọng, có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự trong một số trường hợp.

6 Điều Cần Biết Khi Ly Hôn; Luật sư TP HCM tư vấn

5 Điều Chủ Nhà Cần Biết Khi Người Thuê Nhà Bỏ Đi, Không Trả Tiền
III. Quyền được làm việc trong điều kiện an toàn, vệ sinh lao động
1. Bảo vệ an toàn sức khỏe là trách nhiệm pháp lý của người sử dụng lao động
Theo Điều 6 và Điều 138 Bộ luật Lao động 2019, người sử dụng lao động có nghĩa vụ đảm bảo an toàn và vệ sinh lao động cho người lao động trong suốt quá trình làm việc. Đây là quyền cơ bản, không thể thỏa thuận thấp hơn.
Người sử dụng lao động phải:
-
Đánh giá rủi ro tại nơi làm việc.
-
Thực hiện các biện pháp an toàn, vệ sinh lao động như lắp đặt thiết bị cảnh báo, thông gió, bảo hộ cháy nổ.
-
Cung cấp đầy đủ trang thiết bị bảo hộ lao động phù hợp từng vị trí.
-
Tổ chức huấn luyện an toàn lao động định kỳ cho người lao động.
📌 Ví dụ: Công nhân làm việc tại xưởng hàn phải được trang bị kính bảo hộ, găng tay cách nhiệt và được tập huấn về xử lý cháy nổ cơ bản. Nếu không thực hiện, doanh nghiệp sẽ bị xử phạt từ 20 triệu đến 75 triệu đồng theo Nghị định 12/2022/NĐ-CP.
2. Người lao động có quyền từ chối làm việc nếu thấy không an toàn
Một điểm tiến bộ tại Điều 133 Bộ luật Lao động 2019 là người lao động có quyền từ chối làm việc hoặc rời khỏi nơi làm việc nếu nhận thấy điều kiện làm việc có nguy cơ gây tai nạn hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe.
Lưu ý:
-
Người lao động không bị coi là vi phạm kỷ luật nếu hành động đúng quy trình.
-
Người sử dụng lao động không được trừ lương hoặc đe dọa chấm dứt hợp đồng nếu người lao động sử dụng quyền này.
3. Tai nạn lao động – được bảo vệ và bồi thường
Theo Điều 142 Bộ luật Lao động 2019, người lao động bị tai nạn trong quá trình làm việc (dù do lỗi của ai) vẫn có quyền được:
-
Chăm sóc y tế ngay lập tức.
-
Bồi thường chi phí điều trị, thu nhập bị mất.
-
Hưởng bảo hiểm tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp nếu tham gia đầy đủ BHXH.
📌 Trường hợp điển hình: Một nhân viên bị té ngã tại công trình xây dựng, dù không mang đồ bảo hộ đúng quy định → doanh nghiệp vẫn phải chịu trách nhiệm, vì không huấn luyện đúng và không kiểm soát điều kiện lao động đầy đủ.
4. Bệnh nghề nghiệp – không được xem nhẹ
Bệnh nghề nghiệp là bệnh phát sinh do điều kiện lao động độc hại (ví dụ: tiếp xúc hóa chất, tiếng ồn lớn, làm việc trong môi trường khói bụi). Theo Điều 148 Bộ luật Lao động 2019, người lao động bị bệnh nghề nghiệp được:
-
Khám và giám định y khoa định kỳ.
-
Chi trả chi phí y tế, phục hồi chức năng.
-
Trợ cấp bảo hiểm theo tỷ lệ mất khả năng lao động (nếu có).
Nghị định 88/2020/NĐ-CP hướng dẫn chi tiết danh mục bệnh nghề nghiệp được bảo hiểm chi trả (ví dụ: điếc nghề nghiệp, bụi phổi silic…).
5. Nghĩa vụ khai báo và xử lý khi xảy ra tai nạn lao động
Doanh nghiệp có trách nhiệm:
-
Khai báo ngay cho cơ quan quản lý nhà nước khi xảy ra tai nạn nghiêm trọng (tử vong, mất khả năng lao động).
-
Lập biên bản điều tra tai nạn lao động và gửi kết quả cho cơ quan chức năng.
-
Bồi thường cho người lao động theo Điều 145 BLLĐ, không phụ thuộc vào lỗi của ai, nếu tai nạn xảy ra trong giờ làm và liên quan đến công việc..

5 Điều Cần Biết Khi Vay Tiền – Tránh Rủi Ro, Đảm Bảo Quyền Lợi
IV. Quyền được nghỉ ngơi và hưởng các chế độ phúc lợi hợp pháp
1. Thời gian nghỉ ngơi – bảo vệ sức khỏe, cân bằng đời sống
Bộ luật Lao động 2019 quy định rõ tại Chương VIII về thời gian làm việc, nghỉ ngơi nhằm đảm bảo người lao động được nghỉ hợp lý sau khi hoàn thành công việc.
Theo Điều 111, người lao động làm việc 8 tiếng/ngày hoặc 48 tiếng/tuần được nghỉ:
-
Ít nhất 1 ngày/tuần (có thể bố trí nghỉ luân phiên).
-
45 phút nghỉ giữa ca nếu làm ca liên tục từ 6 tiếng trở lên.
Điều 112 cũng quy định ngày nghỉ lễ, Tết, bao gồm:
-
Tết Nguyên đán: 5 ngày.
-
Quốc khánh: 2 ngày (2/9 và 1 ngày liền kề).
-
Giỗ Tổ Hùng Vương, 30/4, 1/5…
=> Tổng cộng 11 ngày nghỉ lễ có hưởng lương/năm.
👉 Nếu làm việc ngày lễ, người lao động được trả ít nhất 300% lương, chưa kể lương ngày thường (Điều 98).
2. Nghỉ phép năm – quyền lợi cần được đảm bảo
Theo Điều 113 Bộ luật Lao động 2019, người lao động làm đủ 12 tháng sẽ có ít nhất 12 ngày nghỉ phép năm có hưởng lương.
Các trường hợp được cộng thêm ngày nghỉ phép:
-
Làm việc trong điều kiện nặng nhọc, độc hại: +2 ngày.
-
Làm việc ở vùng có điều kiện kinh tế – xã hội đặc biệt khó khăn: +2 ngày.
-
Làm việc lâu dài: Mỗi 5 năm làm việc được thêm 1 ngày.
📌 Lưu ý:
-
Người lao động chưa nghỉ hết phép năm có thể thỏa thuận để được trả bằng tiền.
-
Người lao động bị từ chối phép năm trái luật có thể yêu cầu công đoàn hoặc khởi kiện để bảo vệ quyền lợi.
3. Chế độ thai sản, ốm đau, tai nạn – được bảo vệ bởi hệ thống bảo hiểm
Người lao động tham gia bảo hiểm xã hội (BHXH) sẽ được hưởng các chế độ phúc lợi khi:
-
Ốm đau.
-
Mang thai và sinh con.
-
Gặp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
Theo Luật Bảo hiểm xã hội 2014:
-
Nghỉ thai sản: 6 tháng (cho mẹ), chồng được nghỉ 5-14 ngày khi vợ sinh con (tùy trường hợp).
-
Trợ cấp ốm đau: 75% mức lương đóng BHXH bình quân, tối đa 30-70 ngày/năm tùy theo số năm làm việc.
4. Các phúc lợi ngoài lương – động lực từ phía doanh nghiệp
Nhiều doanh nghiệp còn xây dựng chính sách phúc lợi riêng để giữ chân người lao động như:
-
Thưởng hiệu quả công việc, thưởng Tết, thưởng KPI.
-
Du lịch, khám sức khỏe định kỳ, học bổng cho con nhân viên.
-
Chính sách nghỉ sinh – chăm sóc phụ nữ, hỗ trợ nuôi con nhỏ.
⚠️ Tuy không bắt buộc theo luật, nhưng các chế độ này thường được cam kết trong thỏa ước lao động tập thể hoặc nội quy lao động, nếu đã có thỏa thuận thì doanh nghiệp buộc phải thực hiện đúng.
5. Quyền nghỉ việc – bảo vệ quyền cá nhân người lao động
Điều 35 BLLĐ 2019 cho phép người lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động với lý do chính đáng, chỉ cần:
-
Báo trước 3 ngày – 45 ngày tùy loại hợp đồng (xác định thời hạn hay không).
-
Không cần lý do nếu đã hết thời hạn hợp đồng hoặc bị ngược đãi, nợ lương, không đảm bảo điều kiện lao động…
Người lao động nghỉ việc hợp pháp vẫn có thể được:
-
Hưởng trợ cấp thôi việc (nếu làm từ đủ 12 tháng trở lên, không đóng BHTN).
-
Hưởng trợ cấp thất nghiệp nếu tham gia BHTN từ đủ 12 tháng.
.
V. Quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng
Người lao động có quyền tự mình chấm dứt hợp đồng lao động, không cần lý do, nếu:
-
Báo trước 15 ngày đối với hợp đồng xác định thời hạn.
-
Báo trước 45 ngày với hợp đồng không xác định thời hạn.
Ngoài ra, nếu người sử dụng lao động vi phạm quy định về trả lương, an toàn lao động, quấy rối tình dục,… người lao động được quyền nghỉ ngay mà không cần báo trước.
📌 Căn cứ pháp lý: Điều 35 Bộ luật Lao động 2019.
Hỏi – Đáp Thực Tế
❓ Người lao động bị ép nghỉ việc không lý do thì có thể làm gì?
➡ Người lao động có thể gửi đơn khiếu nại đến Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội cấp huyện hoặc khởi kiện ra Tòa án yêu cầu bồi thường do chấm dứt hợp đồng trái pháp luật.
❓ Lao động thử việc bị cho nghỉ đột ngột có vi phạm luật không?
➡ Có thể, nếu hai bên có hợp đồng thử việc bằng văn bản. Dù là thử việc, người lao động vẫn được bảo vệ theo luật.

5 Điều Cần Biết Khi Mua Nhà Dự Án: Tránh Rủi Ro, An Tâm Giao Dịch
Kết luận
Hiểu đúng và đủ về quyền lợi lao động không chỉ giúp người lao động bảo vệ bản thân, mà còn xây dựng môi trường làm việc công bằng, ổn định. Trong trường hợp bị xâm phạm quyền lợi, người lao động cần tìm đến luật sư, công đoàn, hoặc cơ quan nhà nước để được hỗ trợ.
Thông tin liên hệ:
Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Bình Dương
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
🎥 TikTok: luatsutuvantphcm
🕒 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00).
Pingback: Chi tiết mới nhất 168 phường, xã của TP.HCM sau sáp nhập