5 Lưu ý Quan Trọng Khi Lập Di Chúc Để Lại Tài Sản Thừa Kế

5 Lưu ý Quan Trọng Khi Lập Di Chúc Để Lại Tài Sản Thừa Kế

Trong xã hội hiện đại, việc lập di chúc để lại tài sản sau khi qua đời không chỉ là việc mang tính đạo đức – thể hiện trách nhiệm với người thân – mà còn là một cách để tránh tranh chấp, kiện tụng sau này. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn mơ hồ về thủ tục này. Dưới đây là 5 lưu ý quan trọng khi lập di chúc để lại tài sản theo quy định pháp luật Việt Nam hiện hành.

Nội dung trang

I. Di chúc là gì? Tại sao cần lập di chúc?

1. Khái niệm di chúc theo pháp luật Việt Nam

Theo Điều 624 Bộ luật Dân sự 2015, di chúc là:

“Sự thể hiện ý chí của cá nhân nhằm chuyển tài sản của mình cho người khác sau khi chết.”

Di chúc có thể được lập dưới hai hình thức chính:

  • Di chúc bằng văn bản: phổ biến nhất, dễ xác minh tính hợp pháp, có thể lập có công chứng hoặc không.

  • Di chúc miệng: chỉ áp dụng trong các tình huống nguy cấp, người lập di chúc có thể không sống được lâu nữa, không thể lập văn bản. Tuy nhiên, hình thức này có rủi ro pháp lý cao, dễ xảy ra tranh chấp do khó chứng minh.

Di chúc là văn bản pháp lý đặc biệt, chỉ phát sinh hiệu lực sau khi người lập di chúc qua đời. Đây là một công cụ thể hiện quyền sở hữu – tức quyền định đoạt tài sản của cá nhân – được ghi nhận tại Điều 195 Bộ luật Dân sự 2015:

“Chủ sở hữu có quyền chuyển quyền sở hữu tài sản của mình cho người khác theo di chúc, tặng cho, trao đổi hoặc bằng các hình thức khác theo quy định của pháp luật.”


2. Lý do nên lập di chúc – Tại sao mỗi người nên chuẩn bị?

Việc lập di chúc không chỉ dành cho người cao tuổi, người bệnh tật mà mọi người – nếu đang sở hữu tài sản hoặc có người phụ thuộc – đều nên cân nhắc. Dưới đây là các lý do quan trọng:

a. Tránh tranh chấp, mâu thuẫn giữa người thân

Nhiều vụ việc xảy ra trong thực tế, sau khi người để lại tài sản qua đời mà không để lại di chúc, đã khiến anh em ruột kiện nhau, vợ chồng tranh giành, con cái bất hòa… Thậm chí, những người không sống chung với người để lại tài sản cũng có thể khởi kiện đòi chia phần thừa kế.

➡️ Một bản di chúc rõ ràng, hợp pháp sẽ giúp ngăn chặn các tranh chấp, giảm thiểu việc kiện tụng kéo dài, ảnh hưởng đến tình cảm gia đình.

b. Đảm bảo việc phân chia tài sản theo đúng ý chí của người mất

Nếu không có di chúc, tài sản sẽ được chia theo pháp luật – tức chia đều cho các hàng thừa kế, không căn cứ vào công lao, hoàn cảnh hay ý chí của người để lại tài sản. Điều này có thể khiến:

  • Người có công nuôi dưỡng cha mẹ già không được ưu tiên

  • Con dâu, con rể sống chung nhiều năm không được nhận gì

  • Người chưa đủ tuổi lao động hoặc người khuyết tật không có phần riêng

➡️ Di chúc là phương tiện duy nhất giúp thể hiện rõ ràng mong muốn cá nhân về việc ai được, ai không được nhận tài sản và nhận bao nhiêu.

c. Bảo vệ quyền lợi cho người yếu thế

Ví dụ:

  • Con chưa đủ tuổi thành niên

  • Người già không có khả năng tự lo cuộc sống

  • Người đang học tập, sinh sống ở nước ngoài không có mặt ở Việt Nam khi cha mẹ qua đời…

Người lập di chúc có thể để lại phần tài sản riêng cho những người này, đảm bảo họ không bị thiệt thòi trong quá trình phân chia tài sản.

d. Dễ dàng lập kế hoạch tài chính cho tương lai

Đối với những người có nhiều bất động sản, tài sản lớn hoặc đang điều hành doanh nghiệp gia đình, việc lập di chúc còn là một phần trong chiến lược quản lý rủi ro và chuyển giao tài sản kế thừa.

➡️ Di chúc giúp xác lập người kế vị, phân định rõ phần sở hữu cá nhân, giảm rủi ro tài chính cho người thân sau khi mình qua đời.

e. Là sự chuẩn bị cho tương lai – thể hiện trách nhiệm với gia đình

Xã hội hiện đại đề cao tính chủ động và trách nhiệm cá nhân. Việc lập di chúc không phải là điều tiêu cực, mà là biểu hiện của một người có tầm nhìn, biết lo xa, biết nghĩ cho người thân. Đó là hành vi văn minh cần được khuyến khích.


3. Thực trạng tại Việt Nam – Tâm lý ngại lập di chúc

Dù pháp luật cho phép và khuyến khích, nhưng theo khảo sát thực tế:

  • Nhiều người Việt ngại lập di chúc vì sợ… “nói trước bước không qua”

  • Sợ người thân hiểu nhầm mình “chuẩn bị chết”

  • Không hiểu thủ tục pháp lý nên sợ bị sai sót

Tuy nhiên, điều này là rào cản cần thay đổi trong tư duy. Các nước phát triển như Mỹ, Đức, Nhật… việc lập di chúc đã trở thành thông lệ – như một phần không thể thiếu trong quy trình quản lý tài sản.

➡️ Ở Việt Nam, đã đến lúc cần thay đổi nhận thức để người dân chủ động lập di chúc – chủ động bảo vệ giá trị mình tạo ra và người mình yêu thương.

5 Lưu ý Quan Trọng Khi Lập Di Chúc Để Lại Tài Sản Thừa Kế
5 Lưu ý Quan Trọng Khi Lập Di Chúc Để Lại Tài Sản Thừa Kế

LÀM THÊM GIỜ VÀ QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT MỚI NHẤT 2025

II. 5 Lưu ý quan trọng khi lập di chúc để lại tài sản thừa kế

Việc lập di chúc tưởng chừng đơn giản nhưng thực tế lại ẩn chứa nhiều vấn đề pháp lý tinh vi. Nếu không tuân thủ các nguyên tắc luật định, di chúc rất dễ bị tuyên vô hiệu, dẫn đến tài sản vẫn bị chia theo pháp luật, không theo ý chí người đã mất. Sau đây là 5 điểm mấu chốt mà người lập di chúc cần đặc biệt lưu tâm:


1. Di chúc phải lập khi người có năng lực hành vi dân sự đầy đủ

Theo Điều 625 Bộ luật Dân sự 2015, người lập di chúc phải tỉnh táo, minh mẫncó năng lực hành vi dân sự đầy đủ tại thời điểm lập di chúc. Điều này nhằm bảo đảm di chúc phản ánh đúng và đầy đủ ý chí của người lập.

  • Người từ đủ 18 tuổi trở lênkhông bị bệnh tâm thần hoặc mắc các chứng bệnh khác làm mất khả năng nhận thức, điều khiển hành vi thì được lập di chúc.

  • Người từ 15 đến dưới 18 tuổi chỉ được lập di chúc nếu được cha, mẹ hoặc người giám hộ đồng ý.

→ Nếu người lập di chúc bị nghi ngờ về tình trạng tinh thần tại thời điểm lập (như đang điều trị bệnh tâm thần, bị tai biến ảnh hưởng trí nhớ…), thì người thừa kế có thể yêu cầu tòa án giám định. Nếu giám định kết luận mất năng lực hành vi thì di chúc có thể bị tuyên vô hiệu.


2. Di chúc phải có nội dung rõ ràng, không bị nhầm lẫn hoặc mâu thuẫn

Nội dung di chúc phải bảo đảm:

  • Xác định cụ thể tài sản để lại: loại tài sản, đặc điểm, địa chỉ, giấy tờ chứng minh quyền sở hữu.

  • Chỉ rõ người nhận di sản: tên, ngày sinh, mối quan hệ, CCCD (nếu có).

  • Tỷ lệ phân chia hoặc phần tài sản tương ứng với từng người thừa kế.

Tránh viết mập mờ, kiểu: “Tôi để lại đất ở Bình Dương cho các con sử dụng.” Vì:

  • Không rõ đất nào? Có bao nhiêu mảnh? Đứng tên ai?

  • “Các con” gồm ai? Có cả con riêng không?

  • “Sử dụng” là quyền gì – sở hữu, thuê hay ở nhờ?

➡️ Tòa án có thể không đủ căn cứ để thực hiện di chúc. Lúc này, di sản vẫn bị chia theo pháp luật.


3. Di chúc không được trái pháp luật, đạo đức xã hội

Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015 quy định: Di chúc chỉ có hiệu lực nếu nội dung và hình thức không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội.

Một số trường hợp di chúc trái luật thường gặp:

  • Lập di chúc để truất quyền hưởng thừa kế của người có quyền hưởng bắt buộc (ví dụ: con chưa thành niên, vợ đang mang thai, cha mẹ già yếu…)

  • Giao toàn bộ tài sản cho người không có tư cách pháp lý (ví dụ: giao hết cho bạn gái đang sống chung bất hợp pháp khi chưa ly hôn)

  • Di chúc thể hiện sự phân biệt giới tính, kỳ thị người bệnh tật, v.v…

➡️ Pháp luật không bảo vệ ý chí nếu nó trái đạo đức hoặc gây tổn hại lợi ích hợp pháp của người khác.


4. Hình thức di chúc cần hợp pháp – nên có công chứng, chứng thực

Theo quy định của Điều 627 và 628 Bộ luật Dân sự 2015, di chúc có thể lập bằng văn bản có hoặc không công chứng, hoặc bằng miệng (trong trường hợp khẩn cấp).

Tuy nhiên, để bảo đảm tính hợp pháp và hạn chế tranh chấp, người lập nên chọn:

  • Lập di chúc tại Văn phòng công chứng

  • Hoặc lập di chúc tại UBND xã/phường, có chứng thực chữ ký

Ưu điểm:

  • Công chứng viên kiểm tra năng lực hành vi, nội dung hợp pháp

  • Di chúc được lưu giữ, đảm bảo không bị thất lạc hoặc làm giả

  • Tòa án dễ công nhận khi có tranh chấp

Ngược lại, di chúc viết tay, không công chứng thường dễ bị nghi ngờ bị ép buộc, giả mạo chữ viết, hoặc viết trong trạng thái không minh mẫn.


5. Không được xâm phạm quyền hưởng di sản thừa kế bắt buộc

Theo Điều 644 Bộ luật Dân sự 2015, một số người dù không được chỉ định trong di chúc, vẫn được hưởng phần thừa kế bắt buộc, gồm:

  • Con chưa thành niên

  • Cha, mẹ đã già yếu

  • Vợ/chồng không còn khả năng lao động

Phần bắt buộc này bằng 2/3 suất thừa kế theo pháp luật của người đó nếu không có di chúc.

Ví dụ:

  • Ông A có 3 người con, lập di chúc để lại tài sản cho 2 người, không chia cho người con út vì “không chăm sóc tôi lúc ốm”.

  • Tuy nhiên, người con út là người khuyết tật, không có khả năng lao động.

  • Lúc này, dù ông A không chỉ định trong di chúc, người con út vẫn được nhận 2/3 suất thừa kế theo pháp luật.

➡️ Nếu di chúc cố tình tước bỏ quyền thừa kế bắt buộc, phần này có thể bị Tòa tuyên vô hiệu một phần.

5 Lưu ý Quan Trọng Khi Lập Di Chúc Để Lại Tài Sản Thừa Kế
5 Lưu ý Quan Trọng Khi Lập Di Chúc Để Lại Tài Sản Thừa Kế

NHÃN HIỆU LÀ GÌ? QUY ĐỊNH VỀ NHÃN HIỆU 2025

III. Thủ tục lập di chúc hợp pháp – Hướng dẫn chi tiết theo quy định mới nhất

Việc lập di chúc tưởng chừng đơn giản, nhưng để di chúc hợp pháp, có giá trị thi hành, người lập cần tuân thủ chặt chẽ quy trình về hình thức, nội dung và trình tự lập. Dưới đây là thủ tục lập di chúc hợp pháp theo quy định tại Bộ luật Dân sự 2015 và các văn bản hướng dẫn liên quan:


1. Xác định hình thức di chúc sẽ lập

Theo Điều 627 Bộ luật Dân sự 2015, di chúc có thể được lập dưới các hình thức:

  • Di chúc bằng văn bản (phổ biến nhất)

  • Di chúc bằng miệng (chỉ áp dụng khi người lập đang trong tình trạng cấp bách)

Trong đó, di chúc bằng văn bản được chia thành:

  • Di chúc có công chứng/chứng thực

  • Di chúc không có công chứng/chứng thực

  • Di chúc do người khuyết tật, mù, già yếu… lập – có người làm chứng

➡️ Lời khuyên: Để giảm rủi ro pháp lý, nên lập di chúc bằng văn bản có công chứng hoặc chứng thực tại UBND cấp xã.


2. Chuẩn bị thông tin và giấy tờ cần thiết

Người lập di chúc cần chuẩn bị:

a) Thông tin cá nhân:

  • Họ tên, ngày tháng năm sinh, CCCD/hộ chiếu

  • Hộ khẩu thường trú và địa chỉ hiện tại

b) Tài sản lập di chúc:

  • Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy đăng ký xe, sổ tiết kiệm, cổ phần, tài sản có giá trị khác

  • Tài sản phải đứng tên hợp pháp của người lập di chúc

c) Người được hưởng di sản:

  • Họ tên, ngày sinh, mối quan hệ, CCCD/hộ khẩu (nếu có)

d) Thông tin phân chia:

  • Chia đều hay chia theo phần trăm cụ thể?

  • Có ai bị truất quyền hưởng không?

e) Dự kiến nơi lập di chúc:

  • Văn phòng công chứng gần nơi cư trú

  • UBND xã/phường nơi thường trú

  • Hoặc mời người làm chứng và lập tại nhà


3. Soạn thảo nội dung di chúc

Theo Điều 631 Bộ luật Dân sự 2015, di chúc phải có các nội dung sau:

  1. Ngày, tháng, năm lập di chúc

  2. Họ tên, năm sinh, địa chỉ của người lập di chúc

  3. Nội dung di sản: tài sản nào, trị giá bao nhiêu, chứng minh bằng giấy tờ gì

  4. Người thừa kế: ghi rõ từng người và phần tài sản họ nhận

  5. Nếu có người bị truất quyền hưởng: nêu rõ lý do

  6. Cách phân chia, thời điểm hiệu lực, phương thức quản lý, thi hành (nếu có)

  7. Chữ ký hoặc điểm chỉ của người lập di chúc và người làm chứng (nếu có)

📝 Lưu ý: Di chúc viết tay vẫn có giá trị pháp lý nếu nội dung đúng luật và người lập có đầy đủ năng lực hành vi tại thời điểm lập.


4. Tiến hành công chứng hoặc chứng thực di chúc

Trường hợp 1: Công chứng tại Văn phòng công chứng

Thủ tục gồm:

  • Mang đầy đủ hồ sơ: CCCD, sổ hộ khẩu, giấy tờ tài sản

  • Khai thông tin và nội dung di chúc

  • Công chứng viên kiểm tra năng lực hành vi dân sự

  • Lập vi bằng và công chứng nội dung di chúc

⏱️ Thời gian thực hiện: Trong ngày hoặc 1–2 ngày làm việc

Trường hợp 2: Chứng thực tại UBND xã/phường

  • Áp dụng khi người lập không tiện đi xa, hoặc tại khu vực chưa có tổ chức công chứng

  • UBND sẽ chứng thực chữ ký trên bản di chúc

  • Yêu cầu có mặt người làm chứng (nếu cần)

📌 Trường hợp không cần công chứng/chứng thực:

  • Người lập di chúc vẫn có thể viết tay và ký tên (nếu minh mẫn), nhưng nên có người làm chứng độc lập, khách quan và giữ bản gốc cẩn thận


5. Gửi giữ di chúc (nên làm để tránh mất mát hoặc làm giả)

Người lập di chúc có thể chọn một trong các hình thức lưu giữ sau:

  • Gửi tại Văn phòng công chứng (có phí bảo quản)

  • Giao cho người tin tưởng (luật sư, người thân…)

  • Giao cho người được thừa kế, có điều kiện mở ra sau khi qua đời

  • Gửi tại ngân hàng (kèm theo hợp đồng gửi giữ tài liệu)

📌 Khi lập di chúc, nên nói rõ: “Tôi lập di chúc này với nguyện vọng được mở ra sau khi tôi qua đời”. Điều này giúp xác lập ý chí rõ ràng và tránh người khác tự ý mở trước thời điểm.


6. Khi nào nên thay đổi hoặc hủy di chúc?

Điều 640 Bộ luật Dân sự 2015 quy định người lập di chúc có quyền:

  • Sửa đổi, bổ sung nội dung di chúc

  • Hủy bỏ một phần hoặc toàn bộ di chúc

Thời điểm có thể thay đổi:

  • Khi người lập có thêm tài sản

  • Khi mối quan hệ gia đình thay đổi (sinh thêm con, tái hôn, ly hôn…)

  • Khi phát hiện sai sót, nhầm lẫn trong nội dung di chúc cũ

👉 Nên lập một bản di chúc mới và nêu rõ: “Di chúc này thay thế toàn bộ các bản di chúc trước đây” để tránh mâu thuẫn sau này.

5 Lưu ý Quan Trọng Khi Lập Di Chúc Để Lại Tài Sản Thừa Kế
5 Lưu ý Quan Trọng Khi Lập Di Chúc Để Lại Tài Sản Thừa Kế

5 Điều Cần Biết Về Cưỡng Chế Thi Hành Án Dân Sự Tại Việt Nam

Thông tin liên hệ:

Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Bình Dương
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An,Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo

0987791632