5 Điều Cần Biết Về Cưỡng Chế Thi Hành Án Dân Sự Tại Việt Nam

5 Điều Cần Biết Về Cưỡng Chế Thi Hành Án Dân Sự Tại Việt Nam

Cưỡng chế thi hành án dân sự là biện pháp cưỡng bức của Nhà nước nhằm bảo đảm bản án, quyết định của Tòa án được thực thi trên thực tế. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ quy trình và điều kiện để cơ quan thi hành án áp dụng biện pháp này. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm được các thông tin quan trọng liên quan đến cưỡng chế thi hành án dân sự.

I. Cưỡng chế thi hành án dân sự là gì?

1. Khái niệm cưỡng chế thi hành án dân sự

Cưỡng chế thi hành án dân sự là biện pháp bắt buộc được cơ quan nhà nước có thẩm quyền thực hiện, nhằm đảm bảo các bản án, quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật được thực hiện một cách triệt để và đúng pháp luật.

Theo khoản 1 Điều 2 Luật Thi hành án dân sự 2008 (sửa đổi, bổ sung năm 2014):

“Thi hành án dân sự là việc tổ chức thi hành bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án về dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh doanh, thương mại, lao động; quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự; quyết định của Trọng tài thương mại, quyết định xử lý cạnh tranh…”

Khi người phải thi hành án không tự nguyện thực hiện nghĩa vụ được xác định trong bản án (ví dụ như trả nợ, giao tài sản, bồi thường thiệt hại…), thì Chấp hành viên có thể tiến hành các biện pháp cưỡng chế như kê biên tài sản, cưỡng chế chuyển giao tài sản, khấu trừ lương, phong tỏa tài khoản…


2. Bản chất pháp lý của cưỡng chế thi hành án dân sự

Cưỡng chế thi hành án là sự can thiệp của quyền lực Nhà nước vào quyền sở hữu, quyền tài sản hoặc quyền tự do dân sự của cá nhân nhằm bảo vệ trật tự pháp luật và công lý.

Biện pháp này mang bản chất:

  • Bắt buộc: Người phải thi hành án không còn quyền lựa chọn, buộc phải tuân theo yêu cầu pháp lý;

  • Nhà nước áp dụng: Chỉ có Chấp hành viên thuộc Chi cục hoặc Cục Thi hành án dân sự mới có quyền thực hiện cưỡng chế;

  • Có quy trình, điều kiện rõ ràng, không thể tiến hành tùy tiện;

  • Bảo đảm công bằng: Mục đích cuối cùng là bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của người được thi hành án.


3. Ý nghĩa của cưỡng chế thi hành án dân sự

  • Bảo đảm hiệu lực của bản án: Một bản án, quyết định của Tòa án chỉ có giá trị thực tế khi nó được thực thi.

  • Bảo vệ quyền lợi của người được thi hành án: Tránh tình trạng án “treo”, người thắng kiện nhưng không được đảm bảo quyền lợi.

  • Duy trì trật tự và kỷ cương pháp luật: Nhà nước không thể để bản án bị xem nhẹ, không thi hành một cách vô lý.

  • Răn đe và phòng ngừa vi phạm pháp luật: Khi người dân biết rằng không thể trốn tránh nghĩa vụ dân sự thì sẽ chủ động chấp hành pháp luật hơn.


4. Cơ quan có thẩm quyền cưỡng chế

Căn cứ Điều 14 và Điều 20 của Luật Thi hành án dân sự, chỉ Chấp hành viên thuộc:

  • Chi cục Thi hành án dân sự (quận, huyện);

  • Cục Thi hành án dân sự (tỉnh, thành phố)
    mới có quyền áp dụng các biện pháp cưỡng chế thi hành án.

Cơ quan này sẽ phối hợp với:

  • Công an;

  • UBND cấp xã, phường;

  • Cán bộ địa chính, dân phòng, và các bên có liên quan khi tiến hành cưỡng chế.


5. Các loại bản án, quyết định được cưỡng chế thi hành

Cưỡng chế có thể được áp dụng để thi hành:

  • Bản án dân sự: đòi tiền, chia tài sản, buộc giao tài sản…

  • Bản án hôn nhân gia đình: cưỡng chế giao con, chia tài sản sau ly hôn…

  • Bản án thương mại: cưỡng chế trả hàng hóa, bồi thường vi phạm hợp đồng…

  • Quyết định công nhận hòa giải thành, công nhận thỏa thuận;

  • Phán quyết của Trọng tài thương mại, nếu không được tự nguyện thi hành.

5 Điều Cần Biết Về Cưỡng Chế Thi Hành Án Dân Sự Tại Việt Nam
5 Điều Cần Biết Về Cưỡng Chế Thi Hành Án Dân Sự Tại Việt Nam

Thủ tục ly hôn: 6 bước cần biết để chuẩn bị ly hôn đúng luật

II. Các trường hợp áp dụng cưỡng chế thi hành án dân sự

Cưỡng chế thi hành án dân sự là biện pháp mạnh của Nhà nước nhằm đảm bảo quyền lợi cho người được thi hành án trong trường hợp người phải thi hành án không tự nguyện thực hiện nghĩa vụ. Tuy nhiên, cưỡng chế chỉ được áp dụng khi có đủ điều kiện pháp luật quy định và trong những trường hợp cụ thể dưới đây:


1. Người phải thi hành án không tự nguyện thực hiện nghĩa vụ

Đây là trường hợp phổ biến nhất dẫn đến việc áp dụng cưỡng chế.

📌 Căn cứ pháp lý:
Theo khoản 1 Điều 71 Luật Thi hành án dân sự 2008, cưỡng chế chỉ được áp dụng khi:

“Người phải thi hành án có điều kiện thi hành án nhưng không tự nguyện thi hành trong thời hạn do Chấp hành viên ấn định.”

📌 Ví dụ:
– Bản án buộc A trả cho B số tiền 500 triệu đồng. A có tài sản, có thu nhập nhưng không tự nguyện trả nợ. Sau khi ra thông báo tự nguyện thi hành án và hết thời hạn, A vẫn không thực hiện. Khi đó, cơ quan thi hành án sẽ áp dụng cưỡng chế (kê biên tài sản, phong tỏa tài khoản…).


2. Thi hành án liên quan đến việc giao tài sản, quyền sử dụng đất

Cưỡng chế giao tài sản là một dạng cưỡng chế phổ biến khi người bị thi hành án chiếm giữ tài sản không thuộc quyền sở hữu hoặc sử dụng hợp pháp.

📌 Điều 115 Luật Thi hành án dân sự 2008 quy định:

“Nếu người phải thi hành án không tự nguyện giao tài sản thì Chấp hành viên ra quyết định cưỡng chế và tổ chức thực hiện.”

📌 Ví dụ:
– Bản án tuyên buộc ông A phải trả lại thửa đất cho ông B, nhưng ông A không chịu giao đất dù đã có bản án có hiệu lực. Lúc này, Chấp hành viên sẽ tiến hành cưỡng chế giao đất theo trình tự.


3. Cưỡng chế giao con sau ly hôn

Một trường hợp đặc thù của thi hành án dân sự là cưỡng chế giao con sau ly hôn, thường gây tranh cãi và áp lực xã hội.

📌 Căn cứ:
Theo Điều 120 Luật Thi hành án dân sự, việc cưỡng chế giao con chỉ thực hiện khi người không có quyền nuôi con theo bản án cố tình giữ trẻ lại.

📌 Ví dụ:
– Bản án tuyên mẹ được quyền nuôi con, nhưng cha không chịu giao con. Sau nhiều lần hòa giải không thành, Chấp hành viên ra quyết định cưỡng chế, có thể tiến hành cùng chính quyền địa phương và công an.


4. Cưỡng chế khấu trừ thu nhập

📌 Áp dụng khi người phải thi hành án có thu nhập ổn định nhưng không tự nguyện thanh toán.

📌 Điều 76 Luật Thi hành án dân sự quy định:

“Chấp hành viên có quyền khấu trừ thu nhập hàng tháng của người phải thi hành án để thi hành nghĩa vụ.”

📌 Ví dụ:
– Ông A làm việc tại công ty với mức lương 20 triệu/tháng nhưng không tự nguyện thi hành án. Cơ quan thi hành án sẽ ra quyết định khấu trừ 5 triệu/tháng từ lương của ông A.


5. Cưỡng chế kê biên, xử lý tài sản

Khi người phải thi hành án không tự nguyện trả nợ và có tài sản, cơ quan thi hành án có thể:

  • Kê biên quyền sử dụng đất;

  • Kê biên xe, nhà ở, tài sản có giá trị;

  • Sau đó bán đấu giá để thi hành nghĩa vụ.

📌 Căn cứ pháp lý:
Điều 98 đến Điều 115 của Luật Thi hành án dân sự.

📌 Lưu ý:
– Việc kê biên không áp dụng với tài sản tối thiểu để duy trì cuộc sống (quy định tại Điều 87 Luật THADS);
– Việc bán đấu giá phải tuân thủ trình tự qua Trung tâm đấu giá tài sản.


6. Cưỡng chế phong tỏa tài khoản ngân hàng

📌 Được áp dụng nếu người phải thi hành án có tiền gửi trong ngân hàng nhưng không thực hiện nghĩa vụ.

📌 Theo Điều 74 Luật Thi hành án dân sự:

“Chấp hành viên có quyền yêu cầu ngân hàng phong tỏa và khấu trừ tài khoản của người phải thi hành án.”

📌 Ví dụ:
– A bị tuyên trả 300 triệu đồng nhưng không chịu trả. Chấp hành viên xác minh A có 500 triệu đồng trong tài khoản. Khi đó, Chấp hành viên có thể ra quyết định phong tỏa và khấu trừ đúng số tiền thi hành.


7. Cưỡng chế với tổ chức kinh tế, doanh nghiệp

Nếu doanh nghiệp là bên phải thi hành án và không thực hiện nghĩa vụ, cơ quan thi hành án có thể:

  • Kê biên tài sản doanh nghiệp (máy móc, nhà xưởng…);

  • Phong tỏa tài khoản ngân hàng;

  • Khấu trừ từ doanh thu kinh doanh;

  • Yêu cầu ngừng giao dịch nhất định theo luật.

📌 Ví dụ thực tế:
– Doanh nghiệp A thua kiện, phải bồi thường 2 tỷ nhưng không tự nguyện thực hiện. Cục Thi hành án có thể cưỡng chế kê biên tài sản và yêu cầu ngân hàng khấu trừ tiền để bảo đảm nghĩa vụ.


8. Trường hợp không được áp dụng cưỡng chế

Không phải mọi bản án hay quyết định đều được cưỡng chế thi hành. Pháp luật quy định một số trường hợp không áp dụng cưỡng chế, bao gồm:

  • Người phải thi hành án chưa có điều kiện thi hành (không có tài sản, không có thu nhập…);

  • Bản án chưa có hiệu lực pháp luật;

  • Bản án không rõ ràng, không thể thi hành được;

  • Đang có đơn đề nghị hoãn, tạm đình chỉ hoặc đang khiếu nại theo thủ tục tố tụng.

5 Điều Cần Biết Về Cưỡng Chế Thi Hành Án Dân Sự Tại Việt Nam
5 Điều Cần Biết Về Cưỡng Chế Thi Hành Án Dân Sự Tại Việt Nam

Thủ tục sang tên sổ đỏ: 6 bước cần biết khi chuyển nhượng

III. Trình tự, thủ tục cưỡng chế thi hành án dân sự

Việc cưỡng chế thi hành án dân sự là một quy trình chặt chẽ, được pháp luật quy định rõ tại Luật Thi hành án dân sự 2008 (sửa đổi, bổ sung năm 2014, 2018, 2022). Mọi hành vi cưỡng chế chỉ được thực hiện khi có quyết định hợp pháp, đúng trình tự, và bảo đảm quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan.


1. Ra quyết định cưỡng chế thi hành án

Sau khi xác định người phải thi hành án có điều kiện nhưng không tự nguyện thi hành, Chấp hành viên sẽ ra quyết định cưỡng chế thi hành án.

📌 Căn cứ pháp lý:
– Khoản 1 Điều 71 Luật Thi hành án dân sự 2008:

“Cưỡng chế thi hành án được áp dụng đối với người phải thi hành án có điều kiện thi hành nhưng không tự nguyện thực hiện nghĩa vụ.”

📌 Nội dung chính của quyết định cưỡng chế bao gồm:

  • Tên người phải thi hành án;

  • Số tiền, nghĩa vụ phải thực hiện;

  • Hình thức cưỡng chế áp dụng (giao tài sản, kê biên, khấu trừ…);

  • Thời gian, địa điểm cưỡng chế.

Chấp hành viên phải gửi quyết định cưỡng chế cho đương sự, chính quyền địa phương và các cơ quan có liên quan (ngân hàng, công an, tổ dân phố…).


2. Chuẩn bị cưỡng chế

Trước khi thực hiện cưỡng chế, cơ quan thi hành án tiến hành nhiều bước chuẩn bị cần thiết:

🔹 Xác minh điều kiện thi hành án:
– Điều tra tài sản, thu nhập, tài khoản ngân hàng, nơi cư trú, nơi làm việc của người phải thi hành án.

🔹 Thông báo thời gian cưỡng chế:
– Người phải thi hành án được thông báo cụ thể về thời gian cưỡng chế để có cơ hội tự nguyện cuối cùng.

🔹 Lập kế hoạch cưỡng chế:
– Lên phương án phối hợp với lực lượng công an, chính quyền địa phương, y tế, nhân chứng… nhằm đảm bảo cưỡng chế diễn ra an toàn, đúng pháp luật.

🔹 Tổ chức đối thoại lần cuối (nếu có):
– Chấp hành viên có thể mời người phải thi hành án lên đối thoại nhằm tránh cưỡng chế, khuyến khích tự nguyện thực hiện nghĩa vụ.


3. Tiến hành cưỡng chế

Cưỡng chế thi hành án được thực hiện đúng thời gian, địa điểm đã thông báo.

🔸 Thành phần tham gia cưỡng chế gồm có:

  • Chấp hành viên chủ trì;

  • Lực lượng công an hỗ trợ an ninh;

  • Đại diện chính quyền địa phương (UBND, tổ dân phố…);

  • Nhân viên y tế (trong trường hợp có người già, trẻ em…);

  • Nhân chứng, thư ký thi hành án;

  • Người phải thi hành án và đại diện người được thi hành án.

🔸 Quá trình cưỡng chế có thể bao gồm:

  • Kê biên, niêm phong tài sản;

  • Giao tài sản cho người được thi hành án;

  • Di dời người không có quyền ở trên đất, giao đất, giao con;

  • Phong tỏa và khấu trừ tài khoản;

  • Mở khóa, phá khóa (nếu cần thiết nhưng phải lập biên bản);

  • Ghi hình toàn bộ quá trình cưỡng chế (theo quy định mới nhất từ năm 2022).

📌 Lưu ý:
– Mọi hành vi cưỡng chế đều phải lập biên bản chi tiết, có đầy đủ chữ ký của những người tham gia.
– Biên bản được giao cho các bên có liên quan ngay sau khi kết thúc.


4. Xử lý tài sản sau cưỡng chế

Nếu tài sản bị kê biên mà không thể giao trực tiếp (ví dụ: xe hơi, nhà đất…), Chấp hành viên sẽ thực hiện các bước:

🔹 Thẩm định giá:
– Mời tổ chức thẩm định giá độc lập định giá tài sản kê biên.

🔹 Bán đấu giá:
– Thực hiện theo trình tự bán đấu giá công khai tại Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản.

🔹 Thanh toán nghĩa vụ thi hành án:
– Tiền thu được từ bán đấu giá sẽ được dùng để thanh toán nợ, án phí, chi phí thi hành án.

🔹 Phân chia phần còn lại (nếu có):
– Sau khi trừ các khoản nêu trên, số dư sẽ được trả lại cho người phải thi hành án.


5. Kết thúc cưỡng chế và hậu kiểm

Khi nghĩa vụ đã hoàn tất hoặc tài sản đã được giao, Chấp hành viên:

  • Lập biên bản hoàn thành cưỡng chế;

  • Báo cáo kết quả cưỡng chế;

  • Lưu hồ sơ tại cơ quan thi hành án;

  • Gửi thông báo cho các bên liên quan.

🔸 Trường hợp có khiếu nại, tố cáo về quá trình cưỡng chế thì đương sự có quyền:

  • Gửi đơn đến Thủ trưởng cơ quan thi hành án;

  • Hoặc khởi kiện hành chính tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền theo quy định tại Luật Tố tụng hành chính 2015.

5 Điều Cần Biết Về Cưỡng Chế Thi Hành Án Dân Sự Tại Việt Nam
5 Điều Cần Biết Về Cưỡng Chế Thi Hành Án Dân Sự Tại Việt Nam

Kết luận

Cưỡng chế thi hành án dân sự là công cụ hữu hiệu để bảo vệ tính nghiêm minh của pháp luật. Tuy nhiên, người dân cần nắm rõ trình tự, điều kiện và các quyền lợi hợp pháp của mình để không bị lạm dụng, đồng thời chủ động thi hành để tránh hậu quả pháp lý nghiêm trọng.

Thông tin liên hệ:

Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Bình Dương
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An,Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo

0987791632