3 nguyên tắc phân biệt tài sản chung và tài sản riêng trong hôn nhân

Quy định về tài sản chung và tài sản riêng trong hôn nhân

Trong đời sống hôn nhân, vấn đề tài sản chung và tài sản riêng luôn là chủ đề nhận được nhiều sự quan tâm, bởi nó gắn liền trực tiếp đến quyền lợi, nghĩa vụ của vợ chồng trong suốt quá trình chung sống cũng như khi xảy ra tranh chấp hoặc ly hôn. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản chung thường bao gồm những gì vợ chồng cùng tạo lập trong thời kỳ hôn nhân, như thu nhập, hoa lợi, lợi tức từ hoạt động kinh doanh, trong khi tài sản riêng là tài sản mỗi người có trước khi kết hôn, hoặc được thừa kế, tặng cho riêng.

Việc phân định rõ ràng giữa hai loại tài sản này không chỉ giúp vợ chồng quản lý tài chính minh bạch, xây dựng niềm tin và sự ổn định trong hôn nhân mà còn là cơ sở pháp lý quan trọng khi giải quyết tranh chấp. Đặc biệt, trong trường hợp ly hôn, việc xác định đâu là tài sản chung, đâu là tài sản riêng sẽ quyết định đến quyền lợi hợp pháp của mỗi bên cũng như đảm bảo lợi ích cho con cái.

Tuy nhiên, trên thực tế, việc chứng minh nguồn gốc tài sản, công sức đóng góp hoặc giá trị tài sản thường phức tạp. Vì vậy, các cặp vợ chồng nên chủ động giữ giấy tờ pháp lý liên quan, lập văn bản thỏa thuận về chế độ tài sản và tham khảo ý kiến luật sư khi cần. Đây chính là cách để bảo vệ tối đa quyền lợi, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo sự công bằng trong hôn nhân.

1. Khái niệm tài sản chung và tài sản riêng vợ chồng

Theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản của vợ chồng được chia thành hai nhóm: tài sản chungtài sản riêng. Việc phân biệt rõ ràng có ý nghĩa quan trọng trong quá trình sử dụng, định đoạt tài sản cũng như khi giải quyết tranh chấp, đặc biệt trong trường hợp ly hôn.

Tài sản chung của vợ chồng: là những tài sản được hình thành trong thời kỳ hôn nhân như thu nhập, tiền lương, lợi nhuận từ kinh doanh, hoa lợi – lợi tức từ tài sản riêng, cùng các tài sản khác mà vợ chồng cùng thỏa thuận là tài sản chung.

Theo Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tài sản chung của vợ chồng bao gồm:

  • Tài sản do vợ, chồng tạo ra trong thời kỳ hôn nhân.

  • Thu nhập từ lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh và các khoản lợi tức hợp pháp khác.

  • Tài sản được thừa kế chung hoặc tặng cho chung.

  • Tài sản mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung.

Đặc điểm quan trọng của tài sản chung là được dùng để bảo đảm nhu cầu sinh hoạt hàng ngày của gia đình, nuôi dạy con cái, cũng như để thực hiện các nghĩa vụ chung. Việc định đoạt, mua bán, chuyển nhượng tài sản chung phải có sự đồng ý của cả hai bên nhằm bảo đảm tính minh bạch và công bằng.

Ví dụ: Vợ chồng anh A và chị B kết hôn năm 2018. Trong quá trình chung sống, cả hai cùng đi làm, có thu nhập từ tiền lương hàng tháng. Năm 2020, họ mua một căn hộ chung cư từ khoản tiền tiết kiệm chung và vay thêm ngân hàng. Căn hộ này được coi là tài sản chung của vợ chồng, dù hợp đồng mua bán chỉ đứng tên một người. Ngoài ra, anh A được cha mẹ cho một mảnh đất để “hai vợ chồng cùng làm ăn”, nên đây cũng được coi là tài sản chung.

Quy định về tài sản chung và tài sản riêng trong hôn nhân
Quy định về tài sản chung và tài sản riêng trong hôn nhân

Tài sản riêng của vợ chồng: là những tài sản có trước khi kết hôn; tài sản được tặng cho, thừa kế riêng trong thời kỳ hôn nhân; tài sản được chia riêng theo thỏa thuận; hoặc tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu, đồ dùng cá nhân.

Theo Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tài sản riêng của mỗi người bao gồm:

  • Tài sản mà mỗi bên có trước khi kết hôn.

  • Tài sản được thừa kế riêng, tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân.

  • Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của mỗi người.

  • Tài sản khác mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản riêng.

Người sở hữu tài sản riêng có quyền chiếm hữu, sử dụng và định đoạt đối với tài sản đó theo ý chí của mình, chẳng hạn như bán, cho, tặng hoặc để lại thừa kế. Tuy nhiên, quyền này có thể bị giới hạn trong trường hợp vợ chồng có thỏa thuận nhập tài sản riêng vào tài sản chung, hoặc khi việc định đoạt gây ảnh hưởng đến lợi ích gia đình.

Ví dụ: Trước khi kết hôn, chị H đã mua một chiếc xe ô tô để phục vụ công việc. Sau khi kết hôn, chiếc xe này vẫn thuộc tài sản riêng của chị, trừ khi chị đồng ý nhập vào khối tài sản chung của vợ chồng. Trong một trường hợp khác, anh K được cha mẹ tặng riêng một mảnh đất đứng tên anh trong thời kỳ hôn nhân.

Đây cũng là tài sản riêng của anh K, và anh có toàn quyền quyết định việc sử dụng hoặc chuyển nhượng, miễn không có thỏa thuận biến nó thành tài sản chung. Ngoài ra, những đồ dùng cá nhân như trang sức, đồng hồ, máy tính cá nhân của mỗi người cũng được coi là tài sản riêng, trừ khi đó là vật có giá trị đặc biệt và được chứng minh là mua từ thu nhập chung.

Quy định về tài sản chung và tài sản riêng trong hôn nhân
Quy định về tài sản chung và tài sản riêng trong hôn nhân

Điểm quan trọng cần lưu ý là trong trường hợp không chứng minh được tài sản là riêng, thì theo luật, tài sản đó sẽ mặc nhiên được coi là tài sản chung của vợ chồng. Do đó, việc lưu giữ đầy đủ giấy tờ, chứng từ chứng minh nguồn gốc tài sản là điều cần thiết để tránh tranh chấp về sau.


2. Nguyên tắc quản lý và sử dụng tài sản trong hôn nhân

  • Quản lý và sử dụng tài sản trong hôn nhân là vấn đề được Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định chặt chẽ nhằm đảm bảo quyền lợi cho cả vợ và chồng. Đối với tài sản chung, nguyên tắc cơ bản là vợ chồng cùng nhau quản lýđịnh đoạt.

  • Điều này có nghĩa là mọi giao dịch quan trọng liên quan đến tài sản chung, đặc biệt là nhà đất, phương tiện có giá trị lớn hay hoạt động đầu tư, đều cần có sự đồng ý của cả hai bên. Nếu một bên tự ý định đoạt mà không có sự chấp thuận của người còn lại, giao dịch đó có thể bị coi là vô hiệu.
  • Trong khi đó, với tài sản riêng, pháp luật quy định mỗi bên vợ hoặc chồng có quyền chiếm hữu, sử dụng và định đoạt theo ý chí của mình, miễn sao việc định đoạt này không gây ảnh hưởng đến lợi ích chung của gia đình. Điều đó có nghĩa là vợ hoặc chồng có thể tự do bán, cho, tặng, để lại thừa kế hoặc sử dụng tài sản riêng mà không cần sự đồng ý của người kia, trừ khi có thỏa thuận khác.

  • Tuy nhiên, một điểm cần lưu ý là nếu trong quá trình hôn nhân, tài sản riêng phát sinh hoa lợi, lợi tức (ví dụ như tiền lãi từ việc gửi tiết kiệm, lợi nhuận từ kinh doanh bằng tài sản riêng, hoặc hoa màu thu hoạch từ đất canh tác được thừa kế riêng), thì phần giá trị gia tăng đó lại được coi là tài sản chung của vợ chồng. Đây là nguyên tắc quan trọng nhằm bảo đảm công bằng trong việc quản lý và phân chia tài sản.

  • Ngoài ra, khi có tranh chấp về tài sản, nếu một bên không chứng minh được nguồn gốc tài sản là của riêng mình thì mặc nhiên, theo quy định của pháp luật, tài sản đó sẽ được xác định là tài sản chung. Chính vì vậy, việc quản lý, lưu giữ giấy tờ chứng minh nguồn gốc tài sản là hết sức quan trọng để bảo vệ quyền lợi hợp pháp.

Như vậy, việc hiểu và tuân thủ đúng nguyên tắc quản lý tài sản trong hôn nhân không chỉ giúp vợ chồng sử dụng tài sản hợp lý, minh bạch mà còn là cơ sở pháp lý quan trọng khi giải quyết tranh chấp, đặc biệt trong trường hợp ly hôn.


3. Nguyên tắc chia tài sản khi ly hôn

Khi vợ chồng ly hôn, vấn đề chia tài sản luôn là nội dung phức tạp và dễ phát sinh tranh chấp nhất. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, việc phân chia tài sản tuân theo những nguyên tắc cơ bản nhằm đảm bảo công bằng, quyền lợi hợp pháp của cả hai bên cũng như lợi ích của con cái.

Quy định về tài sản chung và tài sản riêng trong hôn nhân
Quy định về tài sản chung và tài sản riêng trong hôn nhân
  • Trước hết, tài sản được chia phải dựa trên cơ sở phân định tài sản chung và tài sản riêng. Đối với tài sản chung, nguyên tắc chia cơ bản là chia đôi, nhưng có tính đến các yếu tố như: công sức đóng góp của mỗi bên trong việc tạo lập, duy trì khối tài sản; hoàn cảnh gia đình và nhu cầu nuôi con; cũng như lỗi của mỗi bên trong vi phạm nghĩa vụ vợ chồng.

  • Ngoài ra, việc chia tài sản cũng phải đảm bảo quyền lợi hợp pháp của con chưa thành niên hoặc con đã thành niên nhưng mất khả năng lao động. Thực tế, nếu một bên trực tiếp nuôi con nhỏ, Tòa án có thể xem xét để giao phần tài sản nhiều hơn nhằm đảm bảo đời sống cho con.

  • Tài sản riêng của vợ hoặc chồng vẫn thuộc quyền sở hữu riêng của mỗi người và không bị chia khi ly hôn.
  • Một điểm quan trọng là vợ chồng có quyền tự thỏa thuận về việc chia tài sản trước hoặc trong quá trình ly hôn. Nếu thỏa thuận hợp pháp và rõ ràng, Tòa án sẽ công nhận, hạn chế tranh chấp kéo dài. Chỉ khi không đạt được thỏa thuận, Tòa án mới áp dụng nguyên tắc chia theo luật.

Như vậy, hiểu rõ quy định chia tài sản khi ly hôn giúp vợ chồng chủ động bảo vệ quyền lợi của mình, đồng thời duy trì sự công bằng và ổn định sau khi hôn nhân chấm dứt.


4. Lưu ý để bảo vệ quyền lợi về tài sản

Trong hôn nhân, việc bảo vệ quyền lợi về tài sản không chỉ là vấn đề pháp lý mà còn gắn liền với sự ổn định và tin tưởng trong mối quan hệ vợ chồng. Để tránh những rủi ro hoặc tranh chấp phát sinh, các cặp đôi nên lưu ý một số điểm quan trọng sau:

Thứ nhất, cần lưu giữ đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc tài sản, đặc biệt với tài sản riêng như đất đai, nhà ở, xe cộ, tiền tiết kiệm hay tài sản được thừa kế, tặng cho riêng. Đây là căn cứ quan trọng để bảo vệ quyền lợi khi phát sinh tranh chấp hoặc ly hôn.

Quy định về tài sản chung và tài sản riêng trong hôn nhân
Quy định về tài sản chung và tài sản riêng trong hôn nhân

Thứ hai, vợ chồng có thể lập thỏa thuận bằng văn bản về chế độ tài sản ngay từ khi kết hôn hoặc trong quá trình chung sống. Văn bản này cần được công chứng hoặc chứng thực để có giá trị pháp lý, qua đó giúp các bên minh bạch, rõ ràng trong việc quản lý, sử dụng tài sản.

Thứ ba, trong đời sống hằng ngày, vợ chồng nên minh bạch tài chính, thỏa thuận rõ ràng khi cùng đầu tư, mua bán hoặc đứng tên tài sản giá trị lớn. Điều này không chỉ giảm nguy cơ mâu thuẫn mà còn giúp củng cố sự tin tưởng trong hôn nhân.

Cuối cùng, khi có dấu hiệu tranh chấp hoặc khó khăn trong việc phân định tài sản, nên tìm đến sự hỗ trợ từ luật sư hoặc chuyên gia pháp lý. Đây là cách để đảm bảo quyền lợi chính đáng, đồng thời có hướng giải quyết công bằng, đúng quy định pháp luật.


Kết luận

Việc phân định rõ tài sản chung tài sản riêng trong hôn nhân không chỉ giúp vợ chồng quản lý tài sản minh bạch, tránh mâu thuẫn mà còn là cơ sở pháp lý quan trọng khi giải quyết tranh chấp, đặc biệt trong trường hợp ly hôn. Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 đã đưa ra những quy định cụ thể về nguyên tắc quản lý, sử dụng và chia tài sản, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cả hai bên cũng như quyền lợi chính đáng của con cái.

Tuy nhiên, trên thực tế, việc chứng minh tài sản, phân định công sức đóng góp hay giải quyết tranh chấp thường khá phức tạp. Để đảm bảo quyền lợi của mình, vợ chồng nên chuẩn bị giấy tờ chứng minh nguồn gốc tài sản, lập thỏa thuận bằng văn bản về chế độ tài sản, và quan trọng hơn cả là tìm đến sự tư vấn từ luật sư chuyên về hôn nhân – gia đình.

👉 Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc phân chia tài sản hoặc cần tư vấn pháp lý chi tiết, hãy liên hệ ngay với Luật Tâm Đức để được hỗ trợ nhanh chóng, chính xác và bảo mật. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn, bảo vệ quyền lợi hợp pháp và mang đến giải pháp tối ưu nhất. Đừng để mâu thuẫn gia đình kéo dài, hãy tìm đến luật sư để được bảo vệ quyền lợi đúng luật, nhanh chóng và hiệu quả.


Thông tin liên hệ:

Văn phòng Luật sư Châu Đốc – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
📍 Địa chỉ: 92/49/7/20 Nguyễn Thị Chạy, khu phố Chiêu Liêu, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh.
📞 Điện thoại: 0987 79 16 32
✉️ Email: luattamduc.law@gmail.com
🌐 Website: luattamduc.vn
📘 Facebook: Luật sư Dân sự
🎵 TikTok: @luatsutuvantphcm
📍 Google Maps: Xem bản đồ
🕐 Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 17:00)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo

0987791632